- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kỹ thuật lập trình nâng cao trong ngôn ngữ C
Kỹ thuật lập trình nâng cao trong ngôn ngữ C / Ron Person; Ngô Trung Việt (dịch), Phạm Ngọc Khôi (hiệu đính). -- Hà Nội: LICOSAXUBA, 1989 304tr.; 20cm 1. C (Ngôn ngữ lập trình). I. Ngô trung Việt. II. Phạm Ngọc Khôi. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 P467 Dữ liệu xếp giá SKV008985 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008986 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 11/12/2013 171 3
Từ khóa: C, Ngôn ngữ lập trình
Giáo trình lý thuyết và bài tập Visual Foxpro 6.0 lập trình cơ sở dữ liệu ứng dụng
Giáo trình lý thuyết và bài tập Visual Foxpro 6.0 lập trình cơ sở dữ liệu ứng dụng/ Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Nguyễn Văn Tâm. -- H: Thống kê, 2001 775tr; 24cm 1. FOXPRO (Ngôn ngữ lập trình). 2. VISUAL FOXPRO (Ngôn ngữ lập trình). 3. VISUAL FOXPRO 6.0 (Ngôn ngữ lập trình). I. Nguyễn Văn Hoài. II. Nguyễn Văn Tâm. Dewey Class no. : 005.133...
11 p hcmute 11/12/2013 1130 11
Từ khóa: FOXPRO (Ngôn ngữ lập trình, VISUAL FOXPRO Ngôn ngữ lập trình, VISUAL FOXPRO 6.0, Ngôn ngữ lập trình
Giáo trình lý thuyết và thực hành Java 2 lập trình ứng dụng Form
Java là ngôn ngữ lập trình bậc cao, mạnh mẽ, bảo mật và là ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng. Ngôn ngữ lập trình Java ra đời từ dự án của nhóm Green của Sun nhằm phát triển một ngôn ngữ cho các thiết bị số như tivi, điện thoại… Sách có tại Thư viện khu A, Phòng Mượn. Số phân loại: 005.133 N573 - T562
27 p hcmute 11/12/2013 494 9
Từ khóa: JAVA, Ngôn ngữ lập trình
Giáo trình Assembly lý thuyết và bài tập
Giáo trình Assembly lý thuyết và bài tập / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường. -- H: Giáo dục, 2000 703tr; 24cm 1. Assembly (Ngôn ngữ lập trình). 2. 1. I. Nguyễn Văn Hoài. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 N573-T562 Dữ liệu xếp giá SKV008939 (DHSPKT -- KD -- )
25 p hcmute 11/12/2013 1803 25
Từ khóa: Assembly, Ngôn ngữ lập trình
Visual C++ lập trình cơ sở dữ liệu
Visual C++ lập trình cơ sở dữ liệu/ Nguyễn Tiến, Ngô Quốc Việt. -- Hà Nội Thống kê, 2000 362tr; 20.5cm 1. C++ (Ngôn ngữ lập trình). 2. Cơ sở dữ liệu. 3. VISUAL C++ (ngôn ngữ lập trình). I. Ngô Quốc Việt. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 , 005.74 Call no. : 005.133 N573-T562 Dữ liệu xếp giá SKV008898 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008899 (DHSPKT...
13 p hcmute 11/12/2013 517 1
Từ khóa: C++ Ngôn ngữ lập trình, Cơ sở dữ liệu, VISUAL C++, ngôn ngữ lập trình
Bài tập lập trình ngôn ngữ C/ Nguyễn Thanh Thủy, Nguyễn Quang Huy. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 1999 255tr; 24cm 1. C (ngôn ngữ lập trình). 2. C (ngôn ngữ lập trình) -- Bài tập. I. Nguyễn Quang Huy. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 N573-T547 Dữ liệu xếp giá SKV008884 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008885 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008886...
8 p hcmute 11/12/2013 449 2
Từ khóa: C, ngôn ngữ lập trình, Bài tập
Trong tuyển tập các bài tập Pascal này chúng tôi có cung cấp tất cả những bài Pascal từ cơ bản tới nâng cao mà bất cứ ai học ngôn ngữ lập trình Pascal đều sẽ học qua. Ngôn ngữ lập trình Pascal không hề khó, nó chính là bước đầu để mọi người làm quen và dần có được tư duy nhạy bén để làm được những bài tập phức tạp hơn, xa hơn nữa là...
11 p hcmute 11/12/2013 400 5
Từ khóa: PASCAL, Ngôn ngữ lập trình, Bài tập
Kỹ thuật lập trình Foxbase và các hệ chương trình mẫu ứng dụng trong công tác quản lý
Kỹ thuật lập trình Foxbase và các hệ chương trình mẫu ứng dụng trong công tác quản lý/ Nguyễn Thế Hùng, Hoàng Minh. -- Tp.HCM: Trường Cao đẳng Sư phạm, 1990 470tr; 20.5cm 1. Cơ sở dữ liệu. 2. FOXBASE (ngôn ngữ lập trình). I. Hoàng Minh. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 N573-H936 Dữ liệu xếp giá SKV008746 (DHSPKT -- KD...
7 p hcmute 11/12/2013 376 1
Từ khóa: Cơ sở dữ liệu, FOXBASE, ngôn ngữ lập trình
Ngôn ngữ lập trình C++/ Ngô Trung Việt. -- H: Giao thông vận tải, 1995 596tr; 20cm 1. C++ (ngôn ngữ lâp trình). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 N569-V666 Dữ liệu xếp giá SKV008619 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 11/12/2013 129 1
Từ khóa: C++, ngôn ngữ lâp trình
Lập trình kỹ thuật với C, MATLAB, JAVA
Lập trình kỹ thuật với C, MATLAB, JAVA/ Ngọc Tuấn, Hồ Tấn Mẫn. -- H: Thống kê, 2001 748tr; 20.5cm Summary: Ghi chú: Chuẩn tác giả Tấn Mẫn về Hồ Tấn Mẫn 1. C (ngôn ngữ lập trình). 2. JAVA (ngôn ngữ lập trình). 3. MATLAB (ngôn ngữ lập trình). I. Hồ Tấn Mẫn. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 N569-T883 Dữ...
11 p hcmute 11/12/2013 376 1
Từ khóa: C ngôn ngữ lập trình, JAVA ngôn ngữ lập trình), MATLAB, ngôn ngữ lập trình
Lập trình bằng hợp ngữ (Ngôn ngữ Assemply)
Lập trình bằng hợp ngữ (Ngôn ngữ Assemply)/ Ngô Diên Tập. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 359tr; 24cm 1. ASSEMPLY (Ngôn ngữ lập trình). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 N569-T172
9 p hcmute 11/12/2013 178 1
Từ khóa: ASSEMPLY, Ngôn ngữ lập trình
Ngôn ngữ lập trình delphi 5: Tập 1
Ngôn ngữ lập trình delphi 5: Tập 1/ Elicom(dịch). -- H: Thống kê, 2001 443tr; 27cm 1. DELPHI 5 (ngôn ngữ lập trình). I. Elicom. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 N569 Dữ liệu xếp giá SKV008594 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008595 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 11/12/2013 575 6
Từ khóa: DELPHI 5, ngôn ngữ lập trình