- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Ngôn ngữ lập trình C++ dành cho sinh viên: Bài tập
Ngôn ngữ lập trình C++ dành cho sinh viên: Bài tập / Tống Đình Quỳ Gồm 2 quyển quyển 2. -- TP. Hồ Chí Minh: Thống Kê, 2000 351tr.; 27cm 1. C++ (Ngôn ngữ lập trình) -- Bài tập. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 T665 - Q167 Dữ liệu xếp giá SKV009174 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009175 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV009176 (DHSPKT -- KM -- ) [...
4 p hcmute 12/12/2013 665 11
Từ khóa: C++, Ngôn ngữ lập trình, Bài tập
Ngôn ngữ lập trình C++ dành cho sinh viên: Lý thuyết
Ngôn ngữ lập trình C++ dành cho sinh viên: Lý thuyết / Tống Đình Quỳ Gồm 2 quyển quyển 1. -- TP. Hồ Chí Minh: Thống Kê, 2000 535tr.; 27cm 1. C++ ( Ngôn ngữ lập trình). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 T665 - Q167 Dữ liệu xếp giá SKV009171 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009172 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV009173 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]
5 p hcmute 12/12/2013 369 7
Từ khóa: C++, Ngôn ngữ lập trình
Ngôn ngữ lập trình Pascal: Giáo trình cơ bản, dễ học, giành cho tất cả mọi người (học sinh phổ thông, sinh viên, kỹ sư) / Quách Tuấn Ngọc. -- TP. Hồ Chí Minh: Thống Kê, 1999 337tr.; 25cm 1. PASCAL (Ngôn ngữ lập trình). I. VN-Guide. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 Q116-N569 Dữ liệu xếp giá SKV009093 (DHSPKT -- KD -- )...
9 p hcmute 12/12/2013 201 4
Từ khóa: PASCAL, Ngôn ngữ lập trình
Professional ASP. Net kỹ thuật và ứng dụng: Lập trình chuyên nghiệp cùng các chuyên gia
Professional ASP. Net kỹ thuật và ứng dụng: Lập trình chuyên nghiệp cùng các chuyên gia / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Nguyễn Hữu Bình, Đặng Xuân Hường. -- TP. Hồ Chí Minh: Thống Kê, 2002 1273tr.; 24cm 1. ASP (Ngôn ngữ lập trình). I. Đặng Xuân Hường. II. Nguyễn Hữu Bình. III. Nguyễn Tiến. IV. Nguyễn Văn Hoài. Dewey Class no. : 005.133...
18 p hcmute 12/12/2013 422 1
Từ khóa: ASP, Ngôn ngữ lập trình
Lập trình hợp ngữ Turbo Assembler 2.0
Lập trình hợp ngữ Turbo Assembler 2.0 / Phan Trương Dần . -- TP. Hồ Chí Minh: Giáo Dục, 1991 168tr.; 21cm 1. Hợp ngữ (Ngôn ngữ lập trình). 2. TURBO ASSEMBLER (Ngôn ngữ lập trình). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 P535-D167 Dữ liệu xếp giá SKV009046 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 12/12/2013 575 4
Từ khóa: Hợp ngữ, Ngôn ngữ lập trình, TURBO ASSEMBLER
C++ và lập trình hướng đối tượng
C++ và lập trình hướng đối tượng / Phạm Văn Ất . -- TP. hồ Chí Minh: Khoa Học và Kỹ Thuật, 2000 636tr.; 21cm 1. C++ (Ngôn ngữ lập trình). 2. Lập trình hướng đối tượng. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 P535-Â861 Dữ liệu xếp giá SKV009043 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009044 (DHSPKT -- KM -- ) [ Bận ] SKV009045 (DHSPKT -- KM -- ) [...
12 p hcmute 12/12/2013 498 1
Từ khóa: . C++, Ngôn ngữ lập trình, Lập trình hướng đối tượng
Từng bước với Microsoft Visual Basic 6.0
Từng bước với Microsoft Visual Basic 6.0 / Phạm Anh Dũng. -- TP. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2001 387tr.; 21cm. 1. Visual Basic ( Ngôn ngữ lập trình). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 P534-D916 Dữ liệu xếp giá SKV009009 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009010 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 12/12/2013 199 1
Từ khóa: Visual Basic, Ngôn ngữ lập trình
Kỹ thuật lập trình C: Cơ sở và nâng cao
Kỹ thuật lập trình C: Cơ sở và nâng cao / Phạm Văn Ất. -- Tái bản lần thứ 4. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 1999 629tr.; 21cm 1. C (Ngôn ngữ lập trình). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 P534-Â861 Dữ liệu xếp giá SKV008990 (DHSPKT -- KD -- )
18 p hcmute 11/12/2013 181 1
Từ khóa: C, Ngôn ngữ lập trình
Kỹ thuật lập trình nâng cao trong ngôn ngữ C
Kỹ thuật lập trình nâng cao trong ngôn ngữ C / Ron Person; Ngô Trung Việt (dịch), Phạm Ngọc Khôi (hiệu đính). -- Hà Nội: LICOSAXUBA, 1989 304tr.; 20cm 1. C (Ngôn ngữ lập trình). I. Ngô trung Việt. II. Phạm Ngọc Khôi. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 P467 Dữ liệu xếp giá SKV008985 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008986 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 11/12/2013 209 3
Từ khóa: C, Ngôn ngữ lập trình
Giáo trình lý thuyết và bài tập Visual Foxpro 6.0 lập trình cơ sở dữ liệu ứng dụng
Giáo trình lý thuyết và bài tập Visual Foxpro 6.0 lập trình cơ sở dữ liệu ứng dụng/ Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Nguyễn Văn Tâm. -- H: Thống kê, 2001 775tr; 24cm 1. FOXPRO (Ngôn ngữ lập trình). 2. VISUAL FOXPRO (Ngôn ngữ lập trình). 3. VISUAL FOXPRO 6.0 (Ngôn ngữ lập trình). I. Nguyễn Văn Hoài. II. Nguyễn Văn Tâm. Dewey Class no. : 005.133...
11 p hcmute 11/12/2013 1212 11
Từ khóa: FOXPRO (Ngôn ngữ lập trình, VISUAL FOXPRO Ngôn ngữ lập trình, VISUAL FOXPRO 6.0, Ngôn ngữ lập trình
Giáo trình lý thuyết và thực hành Java 2 lập trình ứng dụng Form
Java là ngôn ngữ lập trình bậc cao, mạnh mẽ, bảo mật và là ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng. Ngôn ngữ lập trình Java ra đời từ dự án của nhóm Green của Sun nhằm phát triển một ngôn ngữ cho các thiết bị số như tivi, điện thoại… Sách có tại Thư viện khu A, Phòng Mượn. Số phân loại: 005.133 N573 - T562
27 p hcmute 11/12/2013 598 9
Từ khóa: JAVA, Ngôn ngữ lập trình
Giáo trình Assembly lý thuyết và bài tập
Giáo trình Assembly lý thuyết và bài tập / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường. -- H: Giáo dục, 2000 703tr; 24cm 1. Assembly (Ngôn ngữ lập trình). 2. 1. I. Nguyễn Văn Hoài. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 N573-T562 Dữ liệu xếp giá SKV008939 (DHSPKT -- KD -- )
25 p hcmute 11/12/2013 1906 25
Từ khóa: Assembly, Ngôn ngữ lập trình