- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bài tập sức bền vật liệu: Tóm tắt lý thuyết, các bài giải mẫu, bài tập tự giải. Đề thi tuyển sinh sau đại học và Olympic/ Thái Thế Hùng (ch.b), Đặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005 334tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 21Call no. : 620.112 T364-H936
7 p hcmute 09/05/2022 830 18
Khoa học và công nghệ Việt Nam : Các công trình và sản phẩm được giải thưởng sáng tạo khoa học - công nghệ Việt Nam / Vũ Tuyên Hoàng, Chu Tấn Nhạ, Phạm Khôi Nguyên, Hà Học Trạc. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2003 1397tr.; 27cm. Dewey Class no. : 620.09 -- dc 21Call no. : 620.09 K45
5 p hcmute 09/05/2022 390 0
Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí trường đại học kỹ thuật
Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Thế Đạt... -- In lần thứ hai có sửa chữa. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005 492tr.; 24cm ey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 C652
11 p hcmute 09/05/2022 1093 52
Giáo trình cơ kỹ thuật: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp
Giáo trình cơ kỹ thuật: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng, Phan Hữu Phúc. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Hà Nội: Giáo dục, 2003. 339tr.: 24cm Dewey Class no. : 620.1 -- dc 21Call no. : 620.1 Đ631-S226
7 p hcmute 09/05/2022 1359 27
Từ khóa: 1. Cơ học ứng dụng -- Giáo trình. 2. Cơ kỹ thuật. I. Nguyễn Văn Vượng, PGS.TS. II. Phan Hữu Phúc, TS.
Hệ thống thông tin di động 3G và xu hướng phát triển
Hệ thống thông tin di động 3G và xu hướng phát triển/ Đặng Đình Lâm...[et al.]. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Giáo dục , 2004. 247tr.; 27cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.384 56 -- dc 21Call no. : 621.38456 H432
11 p hcmute 09/05/2022 576 0
Từ khóa: 1. Điện thoại di động. 2. Hệ thống thông tin di động. 3. Viễn thông. I. Đặng Đình Lâm, TS. II. Chu Ngọc Anh, TS. III. Hoàng Anh, ThS. IV. Nguyễn Phi Hùng, ThS.
Chỉ dẫn sử dụng các mẫu văn bản, giấy tờ
Chỉ dẫn sử dụng các mẫu văn bản, giấy tờ / LS. Thy Anh, LS. Tuấn Dương. -- Hà Nội : Lao động, 2004 845tr. : 24cm. Dewey Class no. : 651.53 -- dc 21Call no. : 651.53 C532
5 p hcmute 09/05/2022 362 0
Từ khóa: 1. Hành chánh văn phòng. 2. Quản lý hồ sơ. 3. Văn thư lưu trữ. I. Thy Anh, LS., Sưu tầm. II. Tuấn Dương, LS., Sưu tầm.
Kỹ thuật hàn - đắp - vá nhựa tổng hợp
Kỹ thuật hàn - đắp - vá nhựa tổng hợp / Nguyễn Phước Hậu, Chung Thế Quang, Lưu Văn Hy, Huỳnh Kim Ngân. -- Hà Nội : Giao thông vận tải, 2003 86tr : 21cm . Dewey Class no. : 620.192 -- dc 21Call no. : 620.192 K99
5 p hcmute 09/05/2022 401 0
Vai trò của nước và hệ thống tẩy rửa khử trùng (CIP) trong nhà máy thực phẩm
Vai trò của nước và hệ thống tẩy rửa khử trùng (CIP) trong nhà máy thực phẩm / Nguyễn Thị Hiền, Nguyễn Kim Vũ, Bùi Bích Thủy. -- H : Khoa học kỹ thuật, 2003 103tr : 24cm Dewey Class no. : 628.4 -- dc 21Call no. : 628.4 N573-H633
7 p hcmute 09/05/2022 410 0
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. I. Bùi Bích Thủy, PGS.-TS. II. Nguyễn Kim Vũ, KS. .
Kỹ thuật điện/ Trương Tri Ngộ, Lê Nho Bội, Vũ Hồng Dư.... -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2000 284tr.; 24cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 K99
6 p hcmute 09/05/2022 310 0
Hệ thống thủy lực: Sách hướng dẫn bảo trì, sửa chữa hệ thống thủy lực ở các phương tiện vận chuyển, xe tải và ô tô/ Lưu Văn Huy, Chung Thế Quang, Nguyễn Phước Hậu... -- H.: Giao thông vận tải, 2003 527tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 621.26 -- dc 21Call no. : 621.26 H432
10 p hcmute 09/05/2022 562 1
Từ khóa: 1. Thủy lực và máy thủy lực. I. Chung Thế Quang. II. Lưu Văn Huy. III. Nguyễn Phước Hậu.
Kỹ thuật điện: Phần bài tập/ Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh . -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1993 172tr.; 19cm Dewey Class no. : 621.31076 -- dc 21Call no. : 621.31076 Đ182 - Đ211
3 p hcmute 09/05/2022 633 15
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện -- Bài tập. 2. . I. Lê Văn Doanh . II. .
Sổ tay công nghệ chế tạo máy/ Nguyễn Đắc Lộc (ch.b), Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, Trần Xuân Việt. -- In lần thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2003 366tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 N573-L811
7 p hcmute 09/05/2022 674 20
Từ khóa: 1. Chế tạo máy -- Sổ tay, cẩm nang. I. Lê Văn Tiến. II. Ninh Đức Tốn. III. Trần Xuân Việt.