- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Lịch sử văn minh thế giới / Nguyễn Văn Ánh. -- H. : Giáo dục, 2015 467tr. ; 24cm Dewey Class no. : 909 -- dc 23Call no. : 909 N573-A596
5 p hcmute 06/05/2022 344 3
Không bao giờ là thất bại tất cả là thử thách
Không bao giờ là thất bại tất cả là thử thách / Chung Ju Yung ; Lê Huy Khoa (dịch). -- Tp.Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 255tr. ; 21cm Dewey Class no. : 650.1 -- dc 23Call no. : 650.1 Y95
11 p hcmute 06/05/2022 233 0
Quyết tâm tiến lên! Biết tiến lên
Quyết tâm tiến lên! Biết tiến lên / Võ Nguyên Giáp; Nguyễn Văn Khoan (suu tam). -- . -- Tp.HCM : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 186tr. ; 22cm ISBN 9786045834763 Dewey Class no. : 957.704 092 -- dc 23Call no. : 957.704 092 V872-G434
5 p hcmute 06/05/2022 207 0
Tài chính doanh nghiệp căn bản phần 2: Lý thuyết, bài tập và bài giải
Tài chính doanh nghiệp căn bản phần 2 : Lý thuyết, bài tập và bài giải /Nguyễn Minh Kiều. -- Tái bản lần thứ hai có sửa chữa bổ sung. -- H. : T�i ch�nh, 2014 340tr. ; 24cm Dewey Class no. : 658.15 -- dc 22Call no. : 658.15 N573-K47
6 p hcmute 06/05/2022 400 3
Từ khóa: 1. Quản trị tài chính. 2. Quan tri tai chinh. 3. Tai chinh doanh nghiep . 4. Bai tap. I. Title: Tai chinh doanh nghiep can ban phan 2 : . II. Title: Ly thuyet, bai tap va bai giai / . III. Title: Nguyễn Minh Kiều.
Sức mạnh của những ý tưởng lớn : Những kiểu mẫu trí tuệ làm thay đổi cuộc đời
Sức mạnh của những ý tưởng lớn : Những kiểu mẫu trí tuệ làm thay đổi cuộc đời / Yoram Wind, Colin Crook, Robert Gunther; Nguyễn Kim Dân ( dịch ). -- . -- H. : Lao động, 2008 340tr. ; 21cm ISBN Dewey Class no. : 650.1 -- dc 23Call no. : 650.1 W763 - Y61
11 p hcmute 06/05/2022 264 0
Từ khóa: 1. Tâm lý học công nghiệp. 2. Tâm lí học công nghiệp. 3. Thành công trong kinh doanh. . I. Crook, Colin. II. Title: Sức mạnh của những ý tưởng lớn : . III. Title: Những kiểu mẫu trí tuệ làm thay đổi cuộc đời / . IV. Title: Yoram Wind, Colin Crook, Robert Gunther; Nguy?n Kim D�n ( d?ch ). V. Title: .
Giai điệu hạnh phúc / Barbana Taylor Bradford ; Văn Hòa, Kim Thủy (dịch). -- . -- H. : Văn Hóa, 2008 512tr. ; 19cm Dewey Class no. : 813.54 -- dc 23Call no. : 813.54 B799
5 p hcmute 06/05/2022 245 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết Thế kỷ 20. 3. Văn học hiện đại . 4. Thế kỉ 20. I. Kim Thủy. II. Title: Giai điệu hạnh phúc / . III. Title: Barbana Taylor Bradford ; Van Hòa, Kim Thủy (dịch).
Annabelle - Người phụ nữ tuyệt vời
Annabelle - Người phụ nữ tuyệt vời / Danielle Steel; Văn Hòa, Kim Thủy ( dịch ). -- . -- H. : Văn học, 2010 381tr. ; 19cm ISBN . Dewey Class no. : 813.54 -- dc 23Call no. : 813.54 S813 - D185
3 p hcmute 06/05/2022 84 0
Từ khóa: I. Kim Thủy ( dịch ). II. Title: Annabelle - Người phụ nữ tuyệt vời / . III. Title: Danielle Steel; Van Hòa, Kim Thủy ( dịch ).
Tình yêu cuối cùng / Danielle Steel ; Van Hàa, Kim Thủy (dịch). -- . -- H. : Văn Học, 2009 462tr. : 19cm ISBN 8935073013867 Dewey Class no. : 813 -- dc 23Call no. : 813 S813
3 p hcmute 06/05/2022 88 0
Từ khóa: 1 1. Tiếu thuyết. I. Kim Thủy. II. Title: Tình yêu cuối cùng / . III. Title: Danielle Steel ; Van Hòa, Kim Thủy (dịch).
Đường cùng - nơi khởi đầu cho cuộc sống mới
Đường cùng - nơi khởi đầu cho cuộc sống mới: tiểu thuyết/ Alan Cohen ; Lưu Văn Hy ( người dịch ), H: Lao động, 2011 311tr. ; 21cmDewey Class no. : 813.54 -- dc 23Call no. : 813.54 23 C678
3 p hcmute 06/05/2022 245 0
Giáo trình lịch sử nghệ thuật - T. 1
Giáo trình lịch sử nghệ thuật - T. 1/ Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (Đồng ch.b.); Nguyễn Đình Thi,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2013 297tr.; 27cm Dewey Class no. : 709 -- dc 21Call no. : 709 Đ182-H678
6 p hcmute 06/05/2022 309 1
Nghệ thuật nói chuyện trước công chúng - The art of public speaking/ Stephen E. Lucas
Nghệ thuật nói chuyện trước công chúng = The art of public speaking/ Stephen E. Lucas; Trương Thị Huệ, Nguyễn Mạnh Quang ( dịch ). -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011 viii, 511tr.; 27cm ISBN 9786045800331 1. Hùng biện. 2. Nghệ thuật giao tiếp. 3. Nghệ thuật nói chuyện trước công chúng. I. Nguyễn Mạnh Quang. II. Trương Thị Huệ. Dewey Class no. : 808.51 --...
6 p hcmute 06/05/2022 500 1
Nghiệp vụ thư ký giúp việc cho lãnh đạo các cơ quan, doanh ngiệp
Nghiệp vụ thư ký giúp việc cho lãnh đạo các cơ quan, doanh ngiệp/ Lê Văn In, Nghiêm Kỳ Hồng, Nguyễn Văn Báu. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2012 202tr.; 21cm Dewey Class no. : 651.3 -- dc 22Call no. : 651.3 L433-I351
8 p hcmute 06/05/2022 352 2
Từ khóa: 1. Nghiệp vụ văn phòng. I. Nghiêm Kỳ Hồng. II. Nguyễn Văn Báu.