- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Những điều tôi biết về kinh doanh từ mẹ tôi
Những điều tôi biết về kinh doanh từ mẹ tôi/ Tim Knox ; Phương Oanh, Kiều Vân ( dịch ). -- H.: Lao động, 2007 295tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 K74
12 p hcmute 19/05/2022 245 0
Bài tập quản trị sản xuất/ Nguyễn Thanh Liêm, Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Thị Minh Hằng. -- H.: Tài chính, 2007 246tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.5 -- dc 22 Call no. : 658.5 N573-L719
6 p hcmute 19/05/2022 656 14
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh. 2. Quản trị sản xuất. I. Lê Thị Minh Hằng. II. Nguyễn Quốc Tuấn.
Doanh nghiệp dịch vụ (Nguyên lý điều hành)
Doanh nghiệp dịch vụ (Nguyên lý điều hành)/ Christine Hope, Alan Muhleman; Phan Văn Sâm, Trần Đình Hải (ch.b.). -- H.: Lao động - Xã hội, 2007 541tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.4 -- dc 22 Call no. : 658.4 H791
7 p hcmute 19/05/2022 215 0
Từ khóa: 1. Quản lý điều hành. 2. Quản lý doanh nghiệp. I. Muhleman, Alan. II. Phan Văn Sâm. III. Trần Đình Hải.
CEO toàn diện = The complete CEO : Hướng dẫn dành cho nhà quản lý để luôn duy trì hiệu quả làm việc ở đỉnh cao/ Mark Thomas, Gary, Miles, Peter Fisk ; Dương Thị Kim Dung, Dương Lê Hùng Việt dịch. -- Tp.HCM: Trẻ, 2008 363tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.409 -- dc 22 Call no. : 658.409 T461
5 p hcmute 19/05/2022 213 0
Từ khóa: 1. Management. 2. Quản lý điều hành. I. Dương Lê Hùng Việt. II. Dương Thị Kim Chung. III. Fisk, Peter. IV. Miles, Gary.
Marketing căn bản/ Quách Thị Bửu Châu, Đinh Tiên Minh, Nguyễn Công Dũng,... -- Hà Nội: Lao động, 2007 245tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.83 -- dc 22 Call no. : 658.83 M345
6 p hcmute 19/05/2022 229 3
Từ khóa: 1. Marketing. 2. Tiếp thị. I. Đinh Tiên Minh. II. Nguyễn Công Dũng. III. Nguyễn Văn Trưng.
Tài chính doanh nghiệp hiện đại: Chuỗi sách bài tập & giải pháp
Tài chính doanh nghiệp hiện đại: Chuỗi sách bài tập & giải pháp / Trần Ngọc Thơ, Phan Thị Bích Nguyệt, Nguyễn Thị Ngọc Trang,... -- H.: Thống kê, 2005 413tr.; 29cm Dewey Class no. : 658.15 -- dc 22 Call no. : 658.15 T129
7 p hcmute 19/05/2022 422 1
Những ví dụ thành bại trong tiếp thị bán hàn
Những ví dụ thành bại trong tiếp thị bán hàng / Bích Hằng, Tuyết Mai, Thu Trang, Hồng Nhung. -- H. : Lao động Xã hội, 2006 358tr. ; 21cm Dewey Class no. : 658.81 -- dc 22 Call no. : 658.81 N577
10 p hcmute 19/05/2022 112 0
Quản lý bằng giá trị = Managing by values : Lam thế nào để đưa các giá trị vào quản lý để đạt được những thành công xuất sắc/ Ken Blanchard, Michael O'connor; Vũ Minh Tú dịch. -- Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2006 147tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 B639
10 p hcmute 19/05/2022 196 0
Từ khóa: 1. Quản lý bằng giá trị. I. Michael O'connor. II. Vũ Minh Tú, dịch.
Kế hoạch kinh doanh/ Phạm Ngọc Thuý (ch.b.), Phạm Tuấn Cường, Lê Nguyễn Hậu, Tạ Trí Nhân. -- Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2004 291tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.401 -- dc 22 Call no. : 658.401 P534-T547
8 p hcmute 19/05/2022 201 0
Từ khóa: 1. . 2. Quản trị kinh doanh. I. Lê Nguyễn Hậu. II. Phạm Tuấn Cường. III. Tạ Trí Nhân.
90 ngày đầu tiên làm lãnh đạo: Những chiến lược then chốt mang lại thành công cho nhà lãnh đạo mới ở mọi cấp độ/ Michael Watkins; Ngô Phương Hạnh, Đặng Khánh Chi dịch; Nguyễn Cảnh Bình hiệu đính. -- H.: Tri thức, 2006 327tr ; 21cm Dewey Class no. : 658.4 -- dc 22 Call no. : 658.4 W335
17 p hcmute 19/05/2022 165 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật lãnh đạo. I. . II. Đặng Khánh Chi . III. Ngô Phương Hạnh.
78 câu hỏi dành cho người lãnh đạo
78 câu hỏi dành cho người lãnh đạo/ Chris Clarke Epstein; Ngô Phương Hạnh, Hoàng Thị Hà, Đinh Hải Vân dịch. -- Tái bản lần thứ 1,có sửa chữa. -- H.: Tri thức, 2006 326tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 E645
26 p hcmute 19/05/2022 213 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật quản lý. 2. Người quản lý. I. Đinh Hải Vân . II. Hoàng Thị Hà. III. Ngô Phương Hạnh.
Quản trị nguồn nhân lực trong doanh nghiệp bưu chính viễn thông
Quản trị nguồn nhân lực trong doanh nghiệp bưu chính viễn thông/ Hà Văn Hội, Bùi Xuân Phong, Vũ Trọng Phong. -- H.: Bưu điện, 2002 380tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.3 -- dc 22 Call no. : 658.3 H111-H719
6 p hcmute 19/05/2022 349 0