- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Quản trị chiến lược/ Lê Thế Giới, Nguyễn Thanh Liêm, Trần Hữu Hải. -- H.: Thống kê, 2007 581tr.; 27cm Dewey Class no. : 658.4012 -- dc 22 Call no. : 658.4012 L433-G495
9 p hcmute 26/05/2022 562 15
Từ khóa: 1. Quản trị chiến lược. 2. Quản trị học. I. Nguyễn Thanh Liêm. II. Trần Hữu Hải.
Tea and tea products : Chemistry and health-promoting properties
While the health benefits of green tea are well-documented, researchers have only recently turned their attention to the action and health benefits of other teas. "Tea and Tea Products: Chemistry and Health-Promoting Properties" provides extensive coverage of the chemistry, biology, and health promoting properties of most varieties including black, green, and oolong. Written by leading natural product and nutritional experts, this book...
6 p hcmute 24/05/2022 732 2
Từ khóa: Antioxidants -- Therapeutic use, Food Handling, Plant Preparations -- Therapeutic use, Tea -- Composition, Tea -- Health aspects. I. Ho, Chi-Tang. II. Lin, Jen-Kun. III. Shahidi, Fereidoon.
Lập dự toán công trình bằng excel
Lập dự toán công trình bằng excel / Nguyễn Quốc Hùng. -- . -- H. : Xây dựng , 2015 96tr. ; 27cm ISBN Dewey Class no. : 692.5 0285 -- dc 23 Call no. : 692.5 0285 N573-H936
7 p hcmute 23/05/2022 377 6
Giáo trình thông gió / Nguyễn Đình Huấn. -- H. : Xây dựng, 2015 244tr. ; 24cm ISBN 9786048215934 Dewey Class no. : 697.92 -- dc 23 Call no. : 697.92 N573-H874
9 p hcmute 23/05/2022 642 0
Các giải pháp thiết kế công trình xanh ở Việt Nam
Các giải pháp thiết kế công trình xanh ở Việt Nam/ Phạm Ngọc Đăng (ch.b.), Nguyễn Việt Anh, Phạm Thị Hải Hà, Nguyễn Văn Muôn. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2014 485tr.; 24cm ISBN 9786048200251 1. Công nghệ xanh. 2. Công trình bền vững -- Thiết kế và xây dựng. 3. Công trình xanh -- Việt Nam. I. Nguyễn Văn Muôn. II. Nguyễn Việt Anh. III. Phạm...
6 p hcmute 23/05/2022 491 0
Ví dụ tính toán kết cấu thép/. -- H.: Xây dựng, 2013 206tr.; 24cm Dewey Class no. : 624.1821 -- dc 22 Call no. : 624.1821 H678-Q124
6 p hcmute 23/05/2022 545 5
Từ khóa: 1. Kĩ thuật xây dựng. 2. Kết cấu thép. I. Hàn Ngọc Đức. II. Nguyễn Quốc Cường.
Giáo trình tổ chức thi công xây dựng: Dành cho bậc Cao đẳng
Giáo trình tổ chức thi công xây dựng: Dành cho bậc Cao đẳng/1. Kỹ thuật thi công - Xây dựng -- Giáo trình. 2. Xây dựng. I. Nguyễn Văn Tuân. II. Vũ Quốc Lập. . -- H.: Xây dựng, 2012 173tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22 Call no. : 690.028 T833-V784
7 p hcmute 23/05/2022 638 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật thi công - Xây dựng -- Giáo trình. 2. Xây dựng. I. Nguyễn Văn Tuân. II. Vũ Quốc Lập.
Giáo trình kỹ thuật thi công xây dựng: Dành cho bậc Cao đẳng
Giáo trình kỹ thuật thi công xây dựng: Dành cho bậc Cao đẳng/ -- H.: Xây dựng, 2013 302tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22 Call no. : 690.028 T833-V784
6 p hcmute 23/05/2022 471 2
Sổ tay chọn máy thi công/ Vũ Văn Lộc (ch.b.), Ngô Thị Phương, Nguyễn Ngọc Thanh,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 409tr.; 30cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 21 Call no. : 690.028 V986-L811
7 p hcmute 23/05/2022 445 0
Tính toán kỹ thuật xây dựng trên Mathcad
Tính toán kỹ thuật xây dựng trên Mathcad / Nguyễn Viết Trung, Vũ Văn Toản, Trần Thu Hằng. -- Tái bản. -- H : Xây dựng, 2009 225tr ; 27cm Dewey Class no. : 690.028 5 -- dc 21 Call no. : 690.0285 N573 - T871
6 p hcmute 23/05/2022 623 6
Từ khóa: 1. Kết cấu xây dựng, Tính toán -- Ứng dụng tin học. 2. Kỹ thuật xây dựng. 3. Mathcad (Phần mềm ứng dụng). I. Trần Thu Hằng. II. Vũ Văn Toản.
Kiến trúc cổ Jerusalem: Nghệ thuật kiến trúc
Kiến trúc cổ Jerusalem: Nghệ thuật kiến trúc/ Nguyễn Thắng Vu, Trần Hùng, Nguyễn Luận, Tôn Đại. -- H.: Kim Đồng, 2008 24tr.; 19cm Dewey Class no. : 722 -- dc 22 Call no. : 722 K47
3 p hcmute 23/05/2022 399 0
Tính toán và cấu tạo các bộ phận nhà dân dụng
Tính toán và cấu tạo các bộ phận nhà dân dụng / L.N.Linovits, người dịch: Lê Đức Thắng, Vũ Công Ngữ. -- Tái bản có sửa chữa và bổ sung. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2002 713tr ; 21cm 1. Nhà ở -- Kết cấu. 2. Nhà ở -- Thiết kế. 3. Xây dựng dân dụng. I. Lê Đức Thắng. II. Vũ Công Ngữ. Dewey Class no. : 692.3 -- dc 21 Call no. : 692.3 L758
6 p hcmute 23/05/2022 438 0
Từ khóa: 1. Nhà ở -- Kết cấu. 2. Nhà ở -- Thiết kế. 3. Xây dựng dân dụng. I. Lê Đức Thắng. II. Vũ Công Ngữ.