» Từ khóa: học sinh

Kết quả 709-720 trong khoảng 1339
  • General, organic, and biochemistry

    General, organic, and biochemistry

    General, organic, and biochemistry / Katherine J. Denniston, Joseph J. Topping, Robert L. Caret. -- 3rd ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2001 xxx,822, 28 p. ; 29 cm ISBN 0072317841 1. Biochemistry. 2. Chemistry, Organic. 3. Hóa sinh học. 4. Hóa học hữu cơ. I. Caret, Robert L. II. Topping, Joseph J. Dewey Class no. : 547 -- dc 21Call no. : 547 D411 Dữ liệu xếp giá SKN003420 (DHSPKT -- KD -- )

     17 p hcmute 13/09/2013 459 1

    Từ khóa: Biochemistry. 2. Chemistry, Organic. 3. Hóa sinh học

  • Student study guide to accompany biology

    Student study guide to accompany biology

    Student study guide to accompany biology/ Burton S.Guttman. -- New York: McGraw- Hill, 1999 453p.; 27cm. ISBN 0 697 22382 5 1. Biology. 2. Sinh học . Dewey Class no. : 570 -- dc 21Call no. : 570 G985 Dữ liệu xếp giá SKN003001 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003002 (DHSPKT -- KD -- )

     5 p hcmute 13/09/2013 248 1

    Từ khóa: 1. Biology. 2. Sinh học .

  • The living world

    The living world

    The living world/ Geoge B.Johnson. -- New York: cGraw - Hill, 2000 780p.; 24cm ISBN 0 697 36061 X 1. Bilology. 2. Sinh vật học đại cương. Dewey Class no. : 570 -- dc 21Call no. : 570 J67 Dữ liệu xếp giá SKN002939 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002940 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002941 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002942 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 13/09/2013 559 1

    Từ khóa: 1. Bilology. 2. Sinh vật học đại cương

  • Biology

    Biology

    Biology/ Burton S.Guttman, John W. Hopins. -- New York.: McGraw- Hill, 1999 1177p.; 27cm. ISBN 0 697 22366 3 1. Biology. 2. Sinh vật học đại cương. I. Hopkins, Johns W. Dewey Class no. : 570 -- dc 21Call no. : 570 G985 Dữ liệu xếp giá SKN002919 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002920 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002921 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002922 (DHSPKT -- KD -- )

     21 p hcmute 13/09/2013 484 1

    Từ khóa: 1. Biology. 2. Sinh vật học đại cương. I. Hopkins, Johns W

  • Invertebrate paleontology

    Invertebrate paleontology

    Invertebrate paleontology/ W. H. Easton. -- 1st ed.. -- New York: Harper & Row, 1960 701p.; 23cm. 1. Động vật không xương sống hoá thạch. 2. Cổ sinh vật học. 3. Invertebrate Paleontology. Dewey Class no. : 562 -- dc 21Call no. : 562 E13 Dữ liệu xếp giá SKN001778 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 13/09/2013 529 1

    Từ khóa: 1. Động vật không xương sống hoá thạch. 2. Cổ sinh vật học. 3. Invertebrate Paleontology.

  • Man, time, and fossils: The story of evolution

    Man, time, and fossils: The story of evolution

    Man, time, and fossils: The story of evolution/ Ruth Moore . -- 2nd ed.. -- NewYork: Significantly revised and enlarged, 1967 454p.; 22cm 1. Cổ sinh học. 2. Nhân loại học. I. . Dewey Class no. : 560.9 -- dc 21 Call no. : 560.9 M823 Dữ liệu xếp giá SKN000355 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000356 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 12/09/2013 434 1

    Từ khóa: Cổ sinh học, Nhân loại học

  • Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề

    Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề

    Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt là một bộ phận của nền sản xuất nông nghiệp nước ta. Nghề Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt là nghề sản xuất ra các loại sản phẩm thuỷ sản có chất lượng cao phục vụ cho đời sống của nhân dân và cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến, xuất khẩu, góp phần cải tạo môi trường sinh thái

     139 p hcmute 01/07/2013 933 19

    Từ khóa: thuỷ sản nước ngọt, Tiêu chuẩn kỹ năng nghề, công trình nuôi thuỷ sản, thủy sinh vật, chỉ tiêu sinh học ở cá

  • Practice test for use with Psychology : An introduction

    Practice test for use with Psychology : An introduction

    Practice test for use with Psychology : An introduction/ Benjamin B. Lahey. -- 8th ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2004 v, 68 p.; 29 cm ISBN 0072563206 1. Psychology -- Test. Dewey Class no. : 150.72 -- dc 22 Call no. : 150.72 L183 Dữ liệu xếp giá SKN004572 (DHSPKT -- KD -- )

     5 p hcmute 18/06/2013 387 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • Critical thinking

    Critical thinking

    Critical thinking/ Brooke Noel Moore, Richard Parker. -- 7th ed. -- Boston : Mc Graw Hill Higher Education, 2002 xxi.485 p : ill. ; 24 cm "Chapter 12 with Nina Rosenstand and Anita Silvers." ISBN 072818816 1. Critical thinking. 2. Logic và lập luận. I. Parker, Richard. Dewey Class no. : 160 -- dc 21 Call no. : 160 M821 Dữ liệu xếp giá SKN004548 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 18/06/2013 416 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • Jewish tales of holy women

    Jewish tales of holy women

    Jewish tales of holy women / Yitzhak Buxbaum. -- 1st ed. -- San Francisco : Jossey-Bass, 2002 xxv, 301p. ; 20 cm ISBN 0787962716 1. Zaddikot -- Legends. Dewey Class no. : 296.19 -- dc 21 Call no. : 296.19 B991 Dữ liệu xếp giá SKN004404 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 18/06/2013 265 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • Critical thinking : a student's introduction

    Critical thinking : a student's introduction

    Critical thinking : a student's introduction / Greg Bassham, William Irwin, Henry Nardone, James M Wallace. -- Boston : Mc Graw Hill Higher Education, 2002 xiv, 578 p.; 23 cm ISBN 0767417399 1. Critical thinking. 2. Logic và lập luận. I. Bassham, Gregory. II. Irwin, William. Dewey Class no. : 160 -- dc 21 Call no. : 160 C934 Dữ liệu xếp giá SKN004316 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 18/06/2013 396 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • Human development 2002

    Human development 2002

    Human development 2002/2003: Annual editions/ Karen L.Freiberg editor. -- 13th ed. -- Guilford: McGraw - Hill, 2002 xviii, 205p.; 29cm ISBN 0072506547 1. Human development -- Periodicals. 2. Phát triển con người. Dewey Class no. : 155.05 -- dc 22 Call no. : 155.05 H918 Dữ liệu xếp giá SKN004312 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 18/06/2013 356 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag học sinh/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=708/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew