- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
E-Commerce : Fundamentals and applications
E-Commerce : Fundamentals and applications / Henry Chan, Raymond Lee, Tharam Dillon, Elizabeth Chang. -- New York : John Wiley & Sons, 2001 479p ; 24cm 1. E-commerce. 2. Thương mại điện tử. I. Chan, Henry. II. Chang, Elizabeth. III. Dillion, Tharam. IV. Lee, Raymon. Dewey Class no. : 658.84 -- dc 21Call no. : 658.84 E194 Dữ liệu xếp giá SKN004240 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 18/10/2013 312 1
Từ khóa: Polymer sinh học, Polymers, Biotechnology
Introduction to food science / Rick Parker. -- Australia : Delmar Tomson Learnming, 2003 636p ; 24cm 1. Chế biến thực phẩm. 2. Food. 3. Food industry and trade. Dewey Class no. : 664 -- dc 21 Call no. : 664 P152 Dữ liệu xếp giá SKN004213 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/10/2013 300 1
Từ khóa: Polymer sinh học, Polymers, Biotechnology
Marketing: Practices and Principles/ Ralph E Mason, Patricia Mink Rath, Stewart W. Husted, Rchard L. Lynch. . -- 5th ed. -- New York: McGraw - Hill, 1995 535p.; 28cm. ISBN 0 02 635601 5 ISBN 0 02 635602 3 1. Marketing. 2. Tiếp thị -- Thị trường. Dewey Class no. : 658.83 -- dc 21Call no. : 658.83 M345 Dữ liệu xếp giá SKN003826 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003827 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 18/10/2013 209 1
Từ khóa: Polymer sinh học, Polymers, Biotechnology
Industrial biotechnological polymers
Industrial biotechnological polymers / Edited by Charles G. Gebelein, Charles E. Carraher, Jr. -- lancaster, Pensylvania : Technomic publishing Company, Inc., 1995 xiv, 408 p. ; 23 cm ISBN 1566762928 1. Polymer sinh học. 2. Polymers -- Biotechnology. I. Carraher, Charles E. II. Gebelein, Charles G. Dewey Class no. : 668.92 -- dc 21 Call no. : 668.92 I421 Dữ liệu xếp giá SKN003500 (DHSPKT -- KD --...
10 p hcmute 18/10/2013 296 1
Từ khóa: Polymer sinh học, Polymers, Biotechnology
General, organic, and biochemistry
General, organic, and biochemistry / Katherine J. Denniston, Joseph J. Topping, Robert L. Caret. -- 3rd ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2001 xxx,822, 28 p. ; 29 cm ISBN 0072317841 1. Biochemistry. 2. Chemistry, Organic. 3. Hóa sinh học. 4. Hóa học hữu cơ. I. Caret, Robert L. II. Topping, Joseph J. Dewey Class no. : 547 -- dc 21Call no. : 547 D411 Dữ liệu xếp giá SKN003420 (DHSPKT -- KD -- )
17 p hcmute 13/09/2013 477 1
Từ khóa: Biochemistry. 2. Chemistry, Organic. 3. Hóa sinh học
Student study guide to accompany biology
Student study guide to accompany biology/ Burton S.Guttman. -- New York: McGraw- Hill, 1999 453p.; 27cm. ISBN 0 697 22382 5 1. Biology. 2. Sinh học . Dewey Class no. : 570 -- dc 21Call no. : 570 G985 Dữ liệu xếp giá SKN003001 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003002 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 13/09/2013 269 1
Từ khóa: 1. Biology. 2. Sinh học .
The living world/ Geoge B.Johnson. -- New York: cGraw - Hill, 2000 780p.; 24cm ISBN 0 697 36061 X 1. Bilology. 2. Sinh vật học đại cương. Dewey Class no. : 570 -- dc 21Call no. : 570 J67 Dữ liệu xếp giá SKN002939 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002940 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002941 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002942 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 13/09/2013 578 1
Biology/ Burton S.Guttman, John W. Hopins. -- New York.: McGraw- Hill, 1999 1177p.; 27cm. ISBN 0 697 22366 3 1. Biology. 2. Sinh vật học đại cương. I. Hopkins, Johns W. Dewey Class no. : 570 -- dc 21Call no. : 570 G985 Dữ liệu xếp giá SKN002919 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002920 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002921 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002922 (DHSPKT -- KD -- )
21 p hcmute 13/09/2013 507 1
Từ khóa: 1. Biology. 2. Sinh vật học đại cương. I. Hopkins, Johns W
Invertebrate paleontology/ W. H. Easton. -- 1st ed.. -- New York: Harper & Row, 1960 701p.; 23cm. 1. Động vật không xương sống hoá thạch. 2. Cổ sinh vật học. 3. Invertebrate Paleontology. Dewey Class no. : 562 -- dc 21Call no. : 562 E13 Dữ liệu xếp giá SKN001778 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 13/09/2013 553 1
Từ khóa: 1. Động vật không xương sống hoá thạch. 2. Cổ sinh vật học. 3. Invertebrate Paleontology.
Man, time, and fossils: The story of evolution
Man, time, and fossils: The story of evolution/ Ruth Moore . -- 2nd ed.. -- NewYork: Significantly revised and enlarged, 1967 454p.; 22cm 1. Cổ sinh học. 2. Nhân loại học. I. . Dewey Class no. : 560.9 -- dc 21 Call no. : 560.9 M823 Dữ liệu xếp giá SKN000355 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000356 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 12/09/2013 448 1
Từ khóa: Cổ sinh học, Nhân loại học
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt là một bộ phận của nền sản xuất nông nghiệp nước ta. Nghề Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt là nghề sản xuất ra các loại sản phẩm thuỷ sản có chất lượng cao phục vụ cho đời sống của nhân dân và cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến, xuất khẩu, góp phần cải tạo môi trường sinh thái
139 p hcmute 01/07/2013 957 19
Từ khóa: thuỷ sản nước ngọt, Tiêu chuẩn kỹ năng nghề, công trình nuôi thuỷ sản, thủy sinh vật, chỉ tiêu sinh học ở cá
Practice test for use with Psychology : An introduction
Practice test for use with Psychology : An introduction/ Benjamin B. Lahey. -- 8th ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2004 v, 68 p.; 29 cm ISBN 0072563206 1. Psychology -- Test. Dewey Class no. : 150.72 -- dc 22 Call no. : 150.72 L183 Dữ liệu xếp giá SKN004572 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 18/06/2013 405 1
Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên