- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo dục học đại cương: Dùng cho các trường đại học và cao đẳng sư phạm
Giáo dục học đại cương: Dùng cho các trường đại học và cao đẳng sư phạm / Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê. -- Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung. -- Hà Nội: Giáo Dục, 2001 151tr.; 21cm 1. Giáo dục học đại cương. I. Nguyễn Văn Lê. Dewey Class no. : 370.7 -- dc 21 Call no. : 370.7 N573-H987 Dữ liệu xếp giá SKV024621 (DHSPKT -- KD...
6 p hcmute 12/03/2014 783 10
Từ khóa: Giáo dục học đại cương
Giáo dục trong thực tiễn/ A.X.Macarenco;Thiên Giang (dịch) . -- Tp.HCM.: Trẻ, 2002 331tr.; 19cm 1. Tâm lý giáo dục. 2. Tâm lý học sư phạm. 3. Văn học Nga (Xô-Viết). I. Thiên Giang, Dịch giả. Dewey Class no. : 370.15 -- dc 21 Call no. : 370.15 M235 Dữ liệu xếp giá SKV019381 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 12/03/2014 396 1
Từ khóa: Tâm lý giáo dục, Tâm lý học sư phạm, Văn học Nga
Tiếp cận hiện đại hoạt động dạy học
Tiếp cận hiện đại hoạt động dạy học / Đỗ Ngọc Đạt. -- Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 1997 194tr.; 21cm 1. Giáo dục học -- Nguyên lý. Dewey Class no. : 370.1 -- dc 21 Call no. : 370.1 Đ631-Đ232 Dữ liệu xếp giá SKV016375 (DHSPKT -- KD -- ) SKV016376 (DHSPKT -- KD -- ) Ấn phẩm không phục vụ
8 p hcmute 12/03/2014 260 1
Từ khóa: Giáo dục học
Để gần gũi hơn với con cái: Dành cho phụ huynh của trẻ thiếu niên
Để gần gũi hơn với con cái: Dành cho phụ huynh của trẻ thiếu niên / Jane Nelson; Thúy Hòa (biên dịch). -- TP.HCM: Trẻ, 2000 139tr.; 20cm 1. Giáo dục gia đình. 2. Tâm lý học sư phạm. I. Thúy Hòa (biên dịch). Dewey Class no. : 370.15 -- dc 21 Call no. : 370.15 N427 Dữ liệu xếp giá SKV016213 (DHSPKT -- KD -- ) SKV016214 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV016215...
7 p hcmute 12/03/2014 289 1
Từ khóa: Giáo dục gia đình, Tâm lý học sư phạm
Tổ chức hoạt động dạy học ở trường trung học: Dùng cho các trường đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm / Nguyễn Ngọc Bảo, Ngô Hiệu. -- Hà Nội: Bộ Giáo Dục và Đào Tạo, 1996 84tr.; 21cm 1. Giáo dục Trung học. I. Ngô Hiệu. Dewey Class no. : 373.1 -- dc 21 Call no. : 373.1 N573-B211 Dữ liệu xếp giá SKV016183 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]...
6 p hcmute 12/03/2014 321 4
Từ khóa: Giáo dục Trung học
Phương pháp trắc nghiệm trong kiểm tra và đánh giá thành quả học tập
Phương pháp trắc nghiệm trong kiểm tra và đánh giá thành quả học tập / Nguyễn Phụng Hoàng, Võ Ngọc Lan. -- Hà Nội: Giáo Dục, 1996 219tr.; 21cm. 1. Giáo dục học -- Đánh giá. 2. Educational tests and measurements -- LCSH. I. Võ Ngọc Lan. Dewey Class no. : 371.26 -- dc 21 , 150.287 Call no. : 371.26 N573-H678 Dữ liệu xếp giá SKV016155 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]...
9 p hcmute 12/03/2014 957 15
Đánh giá trong giáo dục: Dùng cho các trường đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm
Đánh giá trong giáo dục: Dùng cho các trường đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm / Trần Bá Hoành. -- Hà Nội: Bộ Giáo Dục và Đào Tạo, 1996 95tr.; 20cm. 1. Giáo dục học -- Đánh giá. 2. Educational tests and measurements -- LCSH. Dewey Class no. : 371.26 -- dc 21 Call no. : 371.26 T772-H678 Dữ liệu xếp giá SKV016090 (DHSPKT -- KD -- ) SKV016091 (DHSPKT --...
6 p hcmute 12/03/2014 654 3
Giáo dục vì cuộc sống sáng tạo = Education for Creative Living
Giáo dục vì cuộc sống sáng tạo = Education for Creative Living / Cao Xuân Hạo (hiệu đính). -- TP.HCM: Trẻ, 1994 304tr.; 19cm 1. Giáo dục học. Dewey Class no. : 370.1 -- dc 21 Call no. : 370.1 M235 Dữ liệu xếp giá SKV016058 (DHSPKT -- KD -- ) SKV016059 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 12/03/2014 184 2
Từ khóa: Giáo dục học
Những vấn đề cơ bản giáo dục học hiện đại: Tài liệu dùng cho các trường ĐHSP, CĐSP, THSP, Học viên cao học, nghiên cứu sinh, cán bộ quản lý giáo dục, giáo viên phổ thông và đại học / Thái Duy Tuyên. -- Hà Nội: Giáo Dục, 1999 416tr.; 21cm Summary: cd 1. cd -- cd -- cd -- cd. 2. cd. Dewey Class no. : 370.1 -- dc 21 , 370.7 Call no. : 370.1...
11 p hcmute 12/03/2014 1059 9
Từ khóa: giáo dục học
Về vấn đề giáo dục đào tạo / Phạm Văn Đồng. -- Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia, 1999 134tr.; 19cm 1. Giáo dục học. Dewey Class no. : 370.1 -- dc 21 Call no. : 370.1 P534-Đ682 Dữ liệu xếp giá SKV016003 (DHSPKT -- KD -- ) SKV016004 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 12/03/2014 160 1
Từ khóa: Giáo dục học.
Những vấn đề lý luận cơ bản của khoa học giáo dục
Những vấn đề lý luận cơ bản của khoa học giáo dục / Lê Văn Giạng. -- Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia, 2001 436tr.; 19cm Summary: cd 1. cd -- cd -- cd -- cd. 2. cd. Dewey Class no. : 370.1 -- dc 21 Call no. : 370.1 L433-G433 Dữ liệu xếp giá SKV015933 (DHSPKT -- KD -- ) SKV015934 (DHSPKT -- KD -- ) SKV015935 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]
10 p hcmute 12/03/2014 242 2
Từ khóa: khoa học giáo dục
Sự giao tiếp sư phạm / Nguyễn Văn Lê. -- Hà Nội: Giáo Dục, 1995 147tr.; 19cm 1. Giáo dục học đại cương. I. Tạ Văn Doanh. Dewey Class no. : 371.1024 -- dc 21 Call no. : 371.1024 N573-L433 Dữ liệu xếp giá SKV015899 (DHSPKT -- KD -- ) SKV015900 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV015901 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]
7 p hcmute 12/03/2014 477 2
Từ khóa: Giáo dục học đại cương