» Từ khóa: c

Kết quả 325-336 trong khoảng 483
  • Những chương trình mẫu C trong kinh tế chạy trên DOS và UNIX

      Những chương trình mẫu C trong kinh tế chạy trên DOS và UNIX

    Những chương trình mẫu C trong kinh tế chạy trên DOS và UNIX / Bùi Thế Tâm. -- Hà Nội: Trung Tâm Công Nghệ Phần Mềm CSE, 1993 276tr.; 20cm Summary: cd 1. C (Ngôn ngữ lập trình). 2. Toán kinh tế -- -- Ứng dụng tin học. 3. cd. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 B932-T153 Dữ liệu xếp giá SKV009368 (DHSPKT -- KD -- )

     13 p hcmute 12/12/2013 468 1

    Từ khóa: C, Ngôn ngữ lập trình, Toán kinh tế, Ứng dụng tin học, cd

  • Những chương trình mẫu C trong kinh tế chạy trên DOS và UNIX

     Những chương trình mẫu C trong kinh tế chạy trên DOS và UNIX

    Những chương trình mẫu C trong kinh tế chạy trên DOS và UNIX / Bùi Thế Tâm. -- Hà Nội: Trung Tâm Công Nghệ Phần Mềm CSE, 1993 276tr.; 20cm Summary: cd 1. C (Ngôn ngữ lập trình). 2. Toán kinh tế -- -- Ứng dụng tin học. 3. cd. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 B932-T153 Dữ liệu xếp giá SKV009368 (DHSPKT -- KD -- )

     13 p hcmute 12/12/2013 423 1

    Từ khóa: C, Ngôn ngữ lập trình, Toán kinh tế, Ứng dụng tin học, cd

  • Tự học visual C++ 6 trong 21 ngày

        Tự học visual C++ 6 trong 21 ngày

    Tự học visual C++ 6 trong 21 ngày / Nguyễn Văn Hoàng; nhóm tác giả Elicom. -- TP.HCM: Thống Kê, 2000 514tr.; 27cm. 1. C++ (Ngôn ngữ lập trình). 2. Tin học đại cương. 3. Visual C++ (Ngôn ngữ lập trình). I. Nguyễn Văn Hoàng. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 N573-H678 Dữ liệu xếp giá SKV009265 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009266 (DHSPKT --...

     8 p hcmute 12/12/2013 1130 10

    Từ khóa: C++, Ngôn ngữ lập trình, Tin học đại cương, Visual C++, Ngôn ngữ lập trình

  • Lập trình C trên Microsoft Windows

        Lập trình C trên Microsoft Windows

    Lập trình C trên Microsoft Windows / Trần Đan Thư, Nguyễn Tri Tuấn, Nguyễn Trọng Tài (biên soạn), Hoàng kiếm (hiệu đính). -- Hà Nội: Giáo Dục, 1996 265tr.; 19cm 1. C (Ngôn ngữ lâp trình) . 2. Lập trình ứng dụng. I. Hoàng kiếm . II. Nguyễn Trọng Tài. III. Nguyễn Tri Tuấn. IV. Trần Đan Thư. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133...

     6 p hcmute 12/12/2013 170 1

    Từ khóa: C, Ngôn ngữ lâp trình, Lập trình ứng dụng

  • Học Visual C++ 6 trong 21 ngày, chỉ dẫn bằng hình

     Học Visual C++ 6 trong 21 ngày, chỉ dẫn bằng hình

    Học Visual C++ 6 trong 21 ngày, chỉ dẫn bằng hình / Trần Quốc Bình. -- Cà Mau: Mũi Cà Mau, 2001 816tr.; 21cm 1. C++ (ngôn ngữ lập trình). 2. VISUAL C++ (ngôn ngữ lập trình). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 T772-B613 Dữ liệu xếp giá SKV009177 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009178 (DHSPKT -- KD -- )

     14 p hcmute 12/12/2013 247 1

    Từ khóa: C++, ngôn ngữ lập trình, VISUAL

  • Ngôn ngữ lập trình C++ dành cho sinh viên: Bài tập

      Ngôn ngữ lập trình C++ dành cho sinh viên: Bài tập

    Ngôn ngữ lập trình C++ dành cho sinh viên: Bài tập / Tống Đình Quỳ Gồm 2 quyển quyển 2. -- TP. Hồ Chí Minh: Thống Kê, 2000 351tr.; 27cm 1. C++ (Ngôn ngữ lập trình) -- Bài tập. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 T665 - Q167 Dữ liệu xếp giá SKV009174 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009175 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV009176 (DHSPKT -- KM -- ) [...

     4 p hcmute 12/12/2013 537 10

    Từ khóa: C++, Ngôn ngữ lập trình, Bài tập

  • Ngôn ngữ lập trình C++ dành cho sinh viên: Lý thuyết

     Ngôn ngữ lập trình C++ dành cho sinh viên: Lý thuyết

    Ngôn ngữ lập trình C++ dành cho sinh viên: Lý thuyết / Tống Đình Quỳ Gồm 2 quyển quyển 1. -- TP. Hồ Chí Minh: Thống Kê, 2000 535tr.; 27cm 1. C++ ( Ngôn ngữ lập trình). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 T665 - Q167 Dữ liệu xếp giá SKV009171 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009172 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV009173 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]

     5 p hcmute 12/12/2013 263 7

    Từ khóa: C++, Ngôn ngữ lập trình

  • C++ và lập trình hướng đối tượng

     C++ và lập trình hướng đối tượng

    C++ và lập trình hướng đối tượng / Phạm Văn Ất . -- TP. hồ Chí Minh: Khoa Học và Kỹ Thuật, 2000 636tr.; 21cm 1. C++ (Ngôn ngữ lập trình). 2. Lập trình hướng đối tượng. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 P535-Â861 Dữ liệu xếp giá SKV009043 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009044 (DHSPKT -- KM -- ) [ Bận ] SKV009045 (DHSPKT -- KM -- ) [...

     12 p hcmute 12/12/2013 462 1

    Từ khóa: . C++, Ngôn ngữ lập trình, Lập trình hướng đối tượng

  • Kỹ thuật lập trình C: Cơ sở và nâng cao

       Kỹ thuật lập trình C: Cơ sở và nâng cao

    Kỹ thuật lập trình C: Cơ sở và nâng cao / Phạm Văn Ất. -- Tái bản lần thứ 4. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 1999 629tr.; 21cm 1. C (Ngôn ngữ lập trình). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 P534-Â861 Dữ liệu xếp giá SKV008990 (DHSPKT -- KD -- )

     18 p hcmute 11/12/2013 148 1

    Từ khóa: C, Ngôn ngữ lập trình

  • Kỹ thuật lập trình nâng cao trong ngôn ngữ C

        Kỹ thuật lập trình nâng cao trong ngôn ngữ C

    Kỹ thuật lập trình nâng cao trong ngôn ngữ C / Ron Person; Ngô Trung Việt (dịch), Phạm Ngọc Khôi (hiệu đính). -- Hà Nội: LICOSAXUBA, 1989 304tr.; 20cm 1. C (Ngôn ngữ lập trình). I. Ngô trung Việt. II. Phạm Ngọc Khôi. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 P467 Dữ liệu xếp giá SKV008985 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008986 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 11/12/2013 171 3

    Từ khóa: C, Ngôn ngữ lập trình

  • Visual C++ lập trình cơ sở dữ liệu

       Visual C++ lập trình cơ sở dữ liệu

    Visual C++ lập trình cơ sở dữ liệu/ Nguyễn Tiến, Ngô Quốc Việt. -- Hà Nội Thống kê, 2000 362tr; 20.5cm 1. C++ (Ngôn ngữ lập trình). 2. Cơ sở dữ liệu. 3. VISUAL C++ (ngôn ngữ lập trình). I. Ngô Quốc Việt. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 , 005.74 Call no. : 005.133 N573-T562 Dữ liệu xếp giá SKV008898 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008899 (DHSPKT...

     13 p hcmute 11/12/2013 517 1

    Từ khóa: C++ Ngôn ngữ lập trình, Cơ sở dữ liệu, VISUAL C++, ngôn ngữ lập trình

  • Bài tập lập trình ngôn ngữ C

    Bài tập lập trình ngôn ngữ C

    Bài tập lập trình ngôn ngữ C/ Nguyễn Thanh Thủy, Nguyễn Quang Huy. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 1999 255tr; 24cm 1. C (ngôn ngữ lập trình). 2. C (ngôn ngữ lập trình) -- Bài tập. I. Nguyễn Quang Huy. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 N573-T547 Dữ liệu xếp giá SKV008884 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008885 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008886...

     8 p hcmute 11/12/2013 449 2

    Từ khóa: C, ngôn ngữ lập trình, Bài tập

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag c/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=324/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew