Từ điển công nghệ thực phẩm Anh - Việt và Việt - Anh 20000 từ mới mỗi phần= Dictionary of food technology English - Vietnamese and Vietnamese - English 20000 entries in each section

Sách có 20.000 thuật ngữ mỗi phần thuộc các lĩnh vực nguyên liệu chế biến thực phẩm, máy móc trang thiết bị sản xuất thực phẩm từ thịt, cá, sữa, đường, và thuật ngữ trong lĩnh vực đồ uống, thuốc lá, công nghiệp lạnh...Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượnSố phân loại: 664.003 C972-T562

Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Từ điển

4 p thehoangthk 09/06/2021 161 5

Bạn đang xem trang mẫu tài liệu này.