- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Biện pháp nâng cao chất lượng đào tạo ngành Y khoa của khoa Y, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh: Luận văn thạc sĩ ngành Giáo dục học/ Lê Thị Thanh Tâm; Nguyễn Thi Hảo (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2019
141 p hcmute 14/03/2022 315 4
Từ khóa: 1. Chất lượng đào tạo. 2. Ngành Y khoa -- Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh. I. Nguyễn Thị Hảo, giảng viên hướng dẫn.
100 vị danh y Trung Quốc/ Lạc Thiện (Dịch giả). -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2000 215tr.; 26cm Summary: Nội dung: Lịch sử y học Trung Quốc Dewey Class no. : 610.92 -- dc 21Call no. : 610.92 M917
7 p hcmute 09/03/2022 206 1
Từ khóa: 1. Lịch sử y học. 2. Lịch sử y học -- Trung Quốc. 3. Y học cổ truyền -- Lịch sử. 4. Y học Phương Đông -- Lịch sử. I. Lạc Thiện, Dịch giả.
1500 bài thuốc dân gian chữa bệnh
1500 bài thuốc dân gian chữa bệnh/ Hồng Minh Viễn(Biên soạn), Khâu Bình, Trần Hồng Dũng. -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 230tr; 20cm Dewey Class no. : 615.882 -- dc 21Call no. : 615.882 H772-V662
11 p hcmute 09/03/2022 78 0
Từ khóa: 1. Y học cổ truyền -- Điều trị. I. Khâu Bình. II. Trần Hồng Dũng.
Tự trị bệnh bằng y học dân gian
Tự trị bệnh bằng y học dân gian/ Trương Chí Hóa, Vu Tuấn, Đinh Thị Hòa(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1997 265tr.; 20cm Dewey Class no. : 615.882 -- dc 21Call no. : 615.882 T872-H678
12 p hcmute 09/03/2022 246 0
Từ khóa: 1. Folk medicine -- China. 2. Hành-tỏi-gừng(dược thảo). 3. Y học cổ truyền. I. Đinh Thị Hòa, Biên dịch. II. Vu Tuấn.
Danh y danh ngôn tinh hoa = Danh y danh ngôn hội tụy
Danh y danh ngôn tinh hoa = Danh y danh ngôn hội tụy/ Trương Tồn Đễ, Nguyễn Thiên Quyến(Dịch giả). -- Xb. lần 1. -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2001 349tr.; 20cm Summary: Nội dung: Lịch sử y học Trung Quốc Dewey Class no. : 610.7 -- dc 21, 615.882Call no. : 610.7 T872-Đ278
6 p hcmute 09/03/2022 268 0
Từ khóa: 1. Đông y -- Chẩn đoán. 2. Folk medicine -- China. 3. Lịch sử y học -- Trung Quốc. 4. Y học cổ truyền -- Lịch sử. 5. Y học Phương Đông -- Lịch sử. 6. Y khoa -- Nghiên cứu. I. Nguyễn Thiên Quyến, Dịch giả.
Dược tính chỉ nam: Nguyễn Văn Minh/ T1: Tính chất-Cách bào chế-Hướng sử dụng/. -- Xb. lần 2 . -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2001 916tr; 24cm Dewey Class no. : 615.882 -- dc 21, 633.88Call no. : 615.882 H239-L213
6 p hcmute 09/03/2022 237 0
Khoa học thường thức gia đình: những hiểu biết cần thiết trong đời sống, đơn giản, dễ làm, hiệu qủa cao/ Lê Quân, Hoàng Hùng. -- Đồng nai: Nxb. Tổng hợp Đồng nai, 2001 262tr; 21cm Dewey Class no. : 610.7 -- dc 21Call no. : 610.7 L433-Q141
7 p hcmute 09/03/2022 187 0
Từ khóa: 1. Y học thường thức. I. Hoàng Hùng.
Để thỏa lòng bạn muốn/ Lê Nam. -- Hà Nội: Thanh niên, 1998 379tr; 19cm Dewey Class no. : 610.7 -- dc 21Call no. : 610.7 L433-N174
7 p hcmute 09/03/2022 214 0
Từ điển đông y Hán - Việt 1 (A -CH)
Từ điển đông y Hán - Việt 1 (A -CH)/ Lê Quý Ngưu,Lương Tú Vân. -- Thuận Hóa.: Nxb.Thuận Hóa, 1999 1408tr.; 21cm Dewey Class no. : 610.3 -- dc 21Call no. : 610.3 L433-N576
3 p hcmute 09/03/2022 300 0
Từ khóa: 1. Từ điển Hán Việt -- Y học. 2. Y học -- Từ điển. I. Lương Tú Vân.
Từ điển thuật ngữ y học Pháp - Việt
Từ điển thuật ngữ y học Pháp - Việt/ Vưu Hữu Chánh. -- In lần thứ nhì có bổ sung thêm từ và hình. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2000 392tr.; 21cm Dewey Class no. : 610.3 -- dc 21Call no. : 610.3 V994-C456
4 p hcmute 09/03/2022 195 0
Kỹ thuật cơ bản của phòng xét nghiệm
Lévy - Lambert, ÉtienneKỹ thuật cơ bản của phòng xét nghiệm/ Étienne Lévy - Lambert: người dịch: Nguyễn Viết Thọ, Nguyễn Xuân Kiều . -- Lần Thứ 1. -- H.: Y học, 1978 438tr.; 27cm 1 Summary: Nội dung chính: 1 . II. 1. Dewey Class no. : 610.724 -- dc 21Call no. : 610.724 L668
3 p hcmute 09/03/2022 179 0
Từ khóa: 1. Xét nghiệm y học -- Cẩm nang. 2. Y học -- Kỹ thuật xét nghiệm. 3. 1. I. Nguyễn Viết Thọ, Nguyễn Xuân Thiều
Kỹ thuật hiện đại ứng dụng trong thăm dò phụ khoa
Kỹ thuật hiện đại ứng dụng trong thăm dò phụ khoa / Phan Trường Duyệt. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 996tr.; 24cm Dewey Class no. : 618.1 -- dc 22Call no. : 618.1 P535-D988
19 p hcmute 18/01/2022 87 0
Từ khóa: 1. Phụ khoa. 2. Y học.