- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Y học hạt nhân và kỹ thuật xạ trị
Y học hạt nhân và kỹ thuật xạ trị/ Nguyễn Thái Hà, Nguyễn Đức Thuận. -- H.: Bách khoa, 2006 227tr.; 24cm Dewey Class no. : 616.0757 -- dc 22Call no. : 616.0757 N573-H111
6 p hcmute 17/03/2022 295 1
Từ khóa: 1. Y học hạt nhân. 2. Kỹ thuật xạ trị. 3. Y học phóng xạ. I. Nguyễn Đức Thuận.
Chữa bệnh bằng rau, củ, quả và động vật
Chữa bệnh bằng rau, củ, quả và động vật/ Minh Hạnh ( Biên soạn ). -- H.; Văn hoá - Thông tin, 2008 231tr.; 19cm Dewey Class no. : 615.3 -- dc 22Call no. : 615.3 M664-H239
8 p hcmute 14/03/2022 320 0
Biện pháp nâng cao chất lượng đào tạo ngành Y khoa của khoa Y, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh: Luận văn thạc sĩ ngành Giáo dục học/ Lê Thị Thanh Tâm; Nguyễn Thi Hảo (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2019
141 p hcmute 14/03/2022 424 4
Từ khóa: 1. Chất lượng đào tạo. 2. Ngành Y khoa -- Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh. I. Nguyễn Thị Hảo, giảng viên hướng dẫn.
100 vị danh y Trung Quốc/ Lạc Thiện (Dịch giả). -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2000 215tr.; 26cm Summary: Nội dung: Lịch sử y học Trung Quốc Dewey Class no. : 610.92 -- dc 21Call no. : 610.92 M917
7 p hcmute 09/03/2022 297 1
Từ khóa: 1. Lịch sử y học. 2. Lịch sử y học -- Trung Quốc. 3. Y học cổ truyền -- Lịch sử. 4. Y học Phương Đông -- Lịch sử. I. Lạc Thiện, Dịch giả.
1500 bài thuốc dân gian chữa bệnh
1500 bài thuốc dân gian chữa bệnh/ Hồng Minh Viễn(Biên soạn), Khâu Bình, Trần Hồng Dũng. -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 230tr; 20cm Dewey Class no. : 615.882 -- dc 21Call no. : 615.882 H772-V662
11 p hcmute 09/03/2022 106 0
Từ khóa: 1. Y học cổ truyền -- Điều trị. I. Khâu Bình. II. Trần Hồng Dũng.
Tự trị bệnh bằng y học dân gian
Tự trị bệnh bằng y học dân gian/ Trương Chí Hóa, Vu Tuấn, Đinh Thị Hòa(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1997 265tr.; 20cm Dewey Class no. : 615.882 -- dc 21Call no. : 615.882 T872-H678
12 p hcmute 09/03/2022 312 0
Từ khóa: 1. Folk medicine -- China. 2. Hành-tỏi-gừng(dược thảo). 3. Y học cổ truyền. I. Đinh Thị Hòa, Biên dịch. II. Vu Tuấn.
Danh y danh ngôn tinh hoa = Danh y danh ngôn hội tụy
Danh y danh ngôn tinh hoa = Danh y danh ngôn hội tụy/ Trương Tồn Đễ, Nguyễn Thiên Quyến(Dịch giả). -- Xb. lần 1. -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2001 349tr.; 20cm Summary: Nội dung: Lịch sử y học Trung Quốc Dewey Class no. : 610.7 -- dc 21, 615.882Call no. : 610.7 T872-Đ278
6 p hcmute 09/03/2022 347 0
Từ khóa: 1. Đông y -- Chẩn đoán. 2. Folk medicine -- China. 3. Lịch sử y học -- Trung Quốc. 4. Y học cổ truyền -- Lịch sử. 5. Y học Phương Đông -- Lịch sử. 6. Y khoa -- Nghiên cứu. I. Nguyễn Thiên Quyến, Dịch giả.
Dược tính chỉ nam: Nguyễn Văn Minh/ T1: Tính chất-Cách bào chế-Hướng sử dụng/. -- Xb. lần 2 . -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2001 916tr; 24cm Dewey Class no. : 615.882 -- dc 21, 633.88Call no. : 615.882 H239-L213
6 p hcmute 09/03/2022 329 0
Khoa học thường thức gia đình: những hiểu biết cần thiết trong đời sống, đơn giản, dễ làm, hiệu qủa cao/ Lê Quân, Hoàng Hùng. -- Đồng nai: Nxb. Tổng hợp Đồng nai, 2001 262tr; 21cm Dewey Class no. : 610.7 -- dc 21Call no. : 610.7 L433-Q141
7 p hcmute 09/03/2022 259 0
Từ khóa: 1. Y học thường thức. I. Hoàng Hùng.
Để thỏa lòng bạn muốn/ Lê Nam. -- Hà Nội: Thanh niên, 1998 379tr; 19cm Dewey Class no. : 610.7 -- dc 21Call no. : 610.7 L433-N174
7 p hcmute 09/03/2022 284 0
Từ điển đông y Hán - Việt 1 (A -CH)
Từ điển đông y Hán - Việt 1 (A -CH)/ Lê Quý Ngưu,Lương Tú Vân. -- Thuận Hóa.: Nxb.Thuận Hóa, 1999 1408tr.; 21cm Dewey Class no. : 610.3 -- dc 21Call no. : 610.3 L433-N576
3 p hcmute 09/03/2022 391 0
Từ khóa: 1. Từ điển Hán Việt -- Y học. 2. Y học -- Từ điển. I. Lương Tú Vân.
Từ điển thuật ngữ y học Pháp - Việt
Từ điển thuật ngữ y học Pháp - Việt/ Vưu Hữu Chánh. -- In lần thứ nhì có bổ sung thêm từ và hình. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2000 392tr.; 21cm Dewey Class no. : 610.3 -- dc 21Call no. : 610.3 V994-C456
4 p hcmute 09/03/2022 285 0