- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển Y học Anh - Pháp - Nga - La tinh - Nhật - Việt = English - French - Russian - Latin - Japannes - Vietnames medical dictionary / Igor Alexandrovich Sokolov, Trương cam Bảo. -- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2001 1235tr. ; 24cm Dewey Class no. : 610.3 -- dc 22 Call no. : 610.3 S683
5 p hcmute 17/05/2022 335 0
Từ khóa: 1. Y học -- Từ điển. I. Xôcôlôp, I. A.
Sức mạnh của những ý tưởng lớn : Những kiểu mẫu trí tuệ làm thay đổi cuộc đời
Sức mạnh của những ý tưởng lớn : Những kiểu mẫu trí tuệ làm thay đổi cuộc đời/ Yoram Wind, Colin Crook, Robert Gunther; Nguyễn Kim Dân ( dịch ). -- . -- H. : Lao Động, 2008 340tr. : Hình vẽ ; 21cm ISBN Dewey Class no. : 650.1 -- dc 23 Call no. : 650.1 W763 - Y61
11 p hcmute 13/05/2022 241 0
Từ khóa: 1. Tâm lý học công nghiệp. 2. Tâm lý học công nghiệp. 3. Thành công trong kinh doanh. I. Crook, Colin. II. Title: Sức mạnh của những ý tưởng lớn : . III. Title: Nh?ng ki?u m?u tr� tu? l�m thay d?i cu?c d?i / . IV. Title: Yoram Wind, Colin Crook, Robert Gunther; Nguyễn Kim Dân ( dịch ). V. Title: .
Bài tập cơ học đất/ Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Thông. -- Tái bản lần thứ 8. -- H: Giáo dục, 2010 391tr.; 21cm Dewey Class no. : -- dc 22Call no. : 624.15136 V986-N976
6 p hcmute 10/05/2022 362 3
Từ khóa: 1. Cơ học đất. 2. Kỹ thuật kết cấu. 3. ỹ thuật xây dựng. I. NguyễnVăn Thông.
Kiến thức y học dành cho người lao động
Kiến thức y học dành cho người lao động/ Phạm Văn Khiết ( Sưu tầm ). -- H.: Lao động, 2009 463tr.; 27cm Dewey Class no. : 616 -- dc 22Call no. : 616 K47
7 p hcmute 10/05/2022 337 0
Cẩm nang châm cứu/ Lưu Viêm ; Phạm Kim Thạch ( dịch). -- Tp.HCM: trẻ, 2007 335tr.; 29cm Dewey Class no. : 615.892 -- dc 22Call no. : 615.892 L975-V764
11 p hcmute 10/05/2022 238 0
Từ khóa: 1. Châm cứu. 2. Châm cứu -- Y học Trung Hoa. I. Phạm Kim Thạch.
Giáo trình y học cổ truyền : Đối tượng điều dưỡng đa khoa. Dùng trong các trường THCN
Giáo trình y học cổ truyền : Đối tượng điều dưỡng đa khoa. Dùng trong các trường THCN / Trần Quốc Hùng, Triệu Trần Băng, Trần Kim Thanh. -- H. : Nxb.Hà Nội, 2006 112tr. ; 24cm Dewey Class no. : 615.88 -- dc 22Call no. : 615.88 T772-H936
6 p hcmute 10/05/2022 255 1
Từ khóa: 1. Y học cổ truyền.
Những bài thuốc thần dược của Trung Quốc
Những bài thuốc thần dược của Trung Quốc / Điền Phong Ô, Trương Thanh Vận, biên dịch: Nguyễn Văn Kiêm, Nguyễn Tiến Hội. -- Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2005 1407tr ; 24cm Dewey Class no. : 615.882 -- dc 21Call no. : 615.882 Đ562-Ô11
7 p hcmute 09/05/2022 547 4
Từ khóa: 1. Đông Y. 2. Y học cổ truyền -- Trung Quốc. I. Trương Thanh Vận.
Chữa bệnh thường gặp ở phụ nữ và trẻ em bằng y học dân tộc
Chữa bệnh thường gặp ở phụ nữ và trẻ em bằng y học dân tộc/ Thanh Nga. -- Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2002 203tr.; 19cm Dewey Class no. : 618.1 -- dc 21Call no. : 618.1 T367-N566
6 p hcmute 09/05/2022 307 0
Từ khóa: 1. Bệnh phụ khoa -- Điều trị -- Y học dân tộc. 2. Cây thuốc Việt Nam.
Sức mạnh của những ý tưởng lớn : Những kiểu mẫu trí tuệ làm thay đổi cuộc đời
Sức mạnh của những ý tưởng lớn : Những kiểu mẫu trí tuệ làm thay đổi cuộc đời / Yoram Wind, Colin Crook, Robert Gunther; Nguyễn Kim Dân ( dịch ). -- . -- H. : Lao động, 2008 340tr. ; 21cm ISBN Dewey Class no. : 650.1 -- dc 23Call no. : 650.1 W763 - Y61
11 p hcmute 06/05/2022 264 0
Từ khóa: 1. Tâm lý học công nghiệp. 2. Tâm lí học công nghiệp. 3. Thành công trong kinh doanh. . I. Crook, Colin. II. Title: Sức mạnh của những ý tưởng lớn : . III. Title: Những kiểu mẫu trí tuệ làm thay đổi cuộc đời / . IV. Title: Yoram Wind, Colin Crook, Robert Gunther; Nguy?n Kim D�n ( d?ch ). V. Title: .
Giáo trình dược lý học thú y/ Phạm Khắc Hiếu. -- H.: Giáo dục Việt Nam, 2009 311tr.; 24cm Dewey Class no. : 636.089 -- dc 22Call no. : 636.089 P534-H633
8 p hcmute 04/05/2022 370 6
Từ khóa: 1. Dược lý học thú y. 2. Thú y. 3. Thú y -- Dược lý học.
Phòng trị bệnh lợn nái, lợn con, lợn thịt
Phòng trị bệnh lợn nái, lợn con, lợn thịt/ Nguyễn Xuân Bình. -- Hà Nội: Nông nghiệp, 2005 124tr.; 19cm Dewey Class no. : 636.4089 -- dc 22Call no. : 636.4089 N573-B613
5 p hcmute 25/04/2022 348 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật chăn nuôi. 2. Bệnh lợn. 3. Khoa học thú y. 4. Nuôi lợn. 5. Phương pháp phòng trị.
Koch người săn tìm vi khuẩn/ Trần Phương Hạnh. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2002 118tr; 20cm. Dewey Class no. : 925 -- dc 21, 610.92Call no. : 925 T772-H239
4 p hcmute 22/04/2022 201 0
Từ khóa: 1. Danh nhân khoa học. 2. Lịch sử y học. 3. Robert Coch, 1843-1910.