» Từ khóa: Xưởng cơ khí

Kết quả 25-36 trong khoảng 37
  • Ceramics

    Ceramics

    Ceramics/ Glenn C. Nelson. -- New York: Holt, Rinehart and Winston; 1960. 236p. includes index.; 25cm. 1. Công nghệ gốm. 2. Nghề gốm. 3. Pottery. Dewey Class no. : 666.3 -- dc 21 Call no. : 666.3 N426 Dữ liệu xếp giá SKN001411 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 21/10/2013 292 1

    Từ khóa: Xưởng cơ khí

  • Glass-ceramics

    Glass-ceramics

    Glass-ceramics/ Peter Warwicka McMillan. -- London: Academic Press; 1964. 229p. includes index.; 24cm. 1. Công nghệ gốm. 2. Nghề gốm. 3. Glass-ceramics -- LCSH. Dewey Class no. : 666.3 -- dc 21 Call no. : 666.3 M113 Dữ liệu xếp giá SKN001407 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001408 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 21/10/2013 330 1

    Từ khóa: Xưởng cơ khí

  • Measuring and cutting tools manufacture and repair Vladimirov, V.. -- 1st ed

    Measuring and cutting tools manufacture and repair Vladimirov, V.. -- 1st ed

    Measuring and cutting tools manufacture and repair Vladimirov, V.. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1978 297p. includes index ; 21cm. 1. Máy công cụ cơ khí. 2. Xưởng cơ khí. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 V865 Dữ liệu xếp giá SKN001356 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001357 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 21/10/2013 520 1

    Từ khóa: Máy công cụ cơ khí, Xưởng cơ khí

  • Metalsmithing for the artist- Craftsan

    Metalsmithing for the artist- Craftsan

    Metalsmithing for the artist- Craftsan/ Richard thomas. -- 1st ed.. -- New york: Chilton book company philadelphia, 1960 173p; 28cm. 1. Blacksmithing. 2. Nghề Thợ Nén. Dewey Class no. : 682 -- dc 21 Call no. : 682 T462 Dữ liệu xếp giá SKN001353 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001354 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 21/10/2013 139 1

    Từ khóa: Xưởng cơ khí

  • Metal work: Technology and practice

    Metal work: Technology and practice

    Metal work: Technology and practice/ Osawald A. ludwig, Earl A. Ludwig. -- 4th ed.. -- USA: McKnight & Publishing company, 1962 488p.; 25cm. 1. Xưởng cơ khí. I. Ludwig, Earl A.. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 L948 Dữ liệu xếp giá SKN001351 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001350 (DHSPKT -- KD -- )

     3 p hcmute 21/10/2013 433 1

    Từ khóa: Xưởng cơ khí

  • Metalwork Technology and Practice

    Metalwork Technology and Practice

    Metalwork Technology and Practice/ Oswald A. Ludwig. -- 1st ed.. -- Illinois: Mcknight and Mcknight, 1969 630p.; 30cm 1. Xưởng Cơ Khí. I. McCarthy, Willard J.. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 L948 Dữ liệu xếp giá SKN001348 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001349 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 21/10/2013 282 1

    Từ khóa: Xưởng Cơ Khí

  • General shop

    General shop

    General shop/ John L. Feirer. -- 4th ed.. -- New York: McGraw -Hill Book Co., 1969 534p. includes index; 24cm. 1. Xưởng cơ khí. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 G876 Dữ liệu xếp giá SKN001344 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001345 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 21/10/2013 473 1

    Từ khóa: Xưởng cơ khí

  • Technology of the metal trade

    Technology of the metal trade

    Technology of the metal trade/ Hans Appold, Kurt Feiler, Alfred Reinhard, Paul Schmidt. -- 1st ed.. -- New Delhi: Wiley Eastern Ltd., 1987 357p.; 25cm. 1. Xưởng cơ khí. I. Feiler, Kurt. II. Reinhard, Alfred. III. Schmidt, Paul. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 T255 Dữ liệu xếp giá SKN001325 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001326 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001327 (DHSPKT -- KD...

     9 p hcmute 21/10/2013 433 1

    Từ khóa: Xưởng cơ khí

  • The queen city supply company: Industrial tools supplies and equipment. -- 1st ed

    The queen city supply company: Industrial tools supplies and equipment. -- 1st ed

    The queen city supply company: Industrial tools supplies and equipment. -- 1st ed.. -- Indiana: Richmond, 1959 418p. includes index; 26cm. 1. Máy công cụ cơ khí. 2. Xưởng cơ khí. I. . Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 Q3 Dữ liệu xếp giá SKN001317 (DHSPKT -- KD -- )

     5 p hcmute 21/10/2013 427 1

    Từ khóa: Máy công cụ cơ khí, Xưởng cơ khí

  • Machine shop: Operations and setups

    Machine shop: Operations and setups

    Machine shop: Operations and setups/ Harold W. Porter, Orville D. Lascoe, Clyde A. Nelson. -- 3rd ed.. -- Chicago: American Technical Society, 1967 517p.includes index; 22cm. 1. Xưởng cơ khí. I. Lascoe, Orville D. II. Nelson, Clyde A. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 P845 Dữ liệu xếp giá SKN001312 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 21/10/2013 390 1

    Từ khóa: Xưởng cơ khí

  • Machine shop training course: Vol.2

    Machine shop training course: Vol.2

    Machine shop training course: Vol.2/ Franklin D. Jones . -- 4th ed.. -- New York: The Industrial Press, 1951 554p.; 22cm. 1. Gia công kim loại. 2. Xưởng cơ khí. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 J77 Dữ liệu xếp giá SKN001281 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 21/10/2013 333 1

    Từ khóa: Gia công kim loại, Xưởng cơ khí

  • Machine shop technology

    Machine shop technology

    Machine shop technology/ C. A. Felker. -- 3rd ed.. -- California: Bruce, 1972 493p.includes index; 22cm. 1. Xưởng cơ khí. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 F316 Dữ liệu xếp giá SKN001266 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 21/10/2013 316 1

    Từ khóa: Xưởng cơ khí, Machine shop technology

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag Xưởng cơ khí/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=24/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew