- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Getting the most out of your shaper
Getting the most out of your shaper/. -- 1nd ed.. -- Delta Power Tool Division: Rockwell ManufacturingCo., 1954 108p. include index ; 21cm. 1. Carpertry. 2. Nghề mộc. 3. Nhà máy cưa. Dewey Class no. : 674.2 -- dc 21 Call no. : 674.2 G394 Dữ liệu xếp giá SKN001477 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 21/10/2013 229 1
Từ khóa: Xưởng cơ khí
Silk sereen printing/ James Eisenberg. -- 1st ed.. -- Illinois: McKnight&McKnigh, 1957 91p. include index ; 28cm. 1. In ấn. 2. In lụa. 3. Kỹ thuật in. Dewey Class no. : 686.2316 -- dc 21 Call no. : 686.2316 E36 Dữ liệu xếp giá SKN001463 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001462 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 21/10/2013 404 2
Từ khóa: Xưởng cơ khí
GP: General printing/ Glen U. Cleeton, Charles W. Pitkin, Raymond L. Cornwell. -- 3rd ed.. -- Illinois: McKnight & McKight Publishing Co., 1963 203p.; 25cm. 1. In ấn. 2. Nghề in. I. Cornwell, Raymond L. . II. Pitkin, Charles W. . Dewey Class no. : 686 -- dc 21 Call no. : 686 C624 Dữ liệu xếp giá SKN001454 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001455 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 21/10/2013 231 1
Từ khóa: Xưởng cơ khí
GP: General printing/ Glen U. Cleeton, Charles W. Pitkin, Raymond L. Cornwell. -- 3rd ed.. -- Illinois: McKnight & McKight Publishing Co., 1963 203p.; 25cm. 1. In ấn. 2. Nghề in. I. Cornwell, Raymond L. . II. Pitkin, Charles W. . Dewey Class no. : 686 -- dc 21 Call no. : 686 C624 Dữ liệu xếp giá SKN001454 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001455 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 21/10/2013 264 1
Từ khóa: Xưởng cơ khí
General leathercraft/ Raymond Cherry. -- 4th ed.. -- Illinois: McKnight & McKnight Publishing Co., 1955 144p. include index; 28cm. 1. Hàng da mỹ nghệ. 2. Kỹ thuật da. I. . Dewey Class no. : 685 -- dc 21 Call no. : 685 C522 Dữ liệu xếp giá SKN001450 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001451 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 21/10/2013 315 2
Từ khóa: Xưởng cơ khí
Principles of color and color mixing
Principles of color and color mixing/ J. H Bustanoby. -- 1st ed. -- New York: McGraw - Hill Book Com., 1947 131p.; 27cm. 1. In ấn. 2. In màu. 3. Nghề in. Dewey Class no. : 686.23 -- dc 21 Call no. : 686.23 B982 Dữ liệu xếp giá SKN001446 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001447 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 21/10/2013 172 1
Từ khóa: Xưởng cơ khí
Principles of color and color mixing
Principles of color and color mixing/ J. H Bustanoby. -- 1st ed. -- New York: McGraw - Hill Book Com., 1947 131p.; 27cm. 1. In ấn. 2. In màu. 3. Nghề in. Dewey Class no. : 686.23 -- dc 21 Call no. : 686.23 B982 Dữ liệu xếp giá SKN001446 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001447 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/10/2013 292 1
Từ khóa: Xưởng cơ khí
Textbook of wood technology/ H.P Brown, A.J. Panshin, C.C. Forsaith. -- 1st ed.. -- London: McGraw - Hill Book Co.,INC., 1952 783p. include index; 24cm. 1. Chế biến gỗ. 2. Wood technology. I. Forsaith, C.C. II. Panshin, A.J. Dewey Class no. : 674 -- dc 21 Call no. : 674 B878 Dữ liệu xếp giá SKN001445 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 21/10/2013 312 1
Từ khóa: Xưởng cơ khí
The Structure of glass/ Edited by N.A. Toropov and E.A. Porai-Koshits/ Vol.5: Structural transformations in glasses at high temperatures. -- New York: Consultants Bureau; 1965. 223p. includes index.; 29cm. 1. Công nghệ thủy tinh. 2. Glasses. I. Porai-Koshits, E.A. II. Toropov, N.A. III. Uvarov, E.B., Translator. Dewey Class no. : 666.1 -- dc 21 Call no. : 666.1 S927 Dữ liệu xếp giá SKN001435 (DHSPKT --...
7 p hcmute 21/10/2013 270 1
Từ khóa: Xưởng cơ khí
Step by step guide to pottery/ Thomas Gwilym. -- London: Hamlyn; 1973. 80p includes index.; 24cm. ISBN 0 600 38031 9 1. Công nghệ gốm. 2. Nghề gốm. 3. Pottery. Dewey Class no. : 666.3 -- dc 21 Call no. : 666.3 T456 Dữ liệu xếp giá SKN001433 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 21/10/2013 288 1
Từ khóa: Xưởng cơ khí
Plastics technology: Basic materials and processes
Plastics technology: Basic materials and processes/ Robert S. Swanson. -- 1st ed. -- Bloomington, Illinois: McKnight and McKnight publish Co.; 1965. 232p.; 27cm. 1. Chất dẻo tổng hợp -- Sản xuất. Dewey Class no. : 678.7 -- dc 21 Call no. : 678.7 S972 Dữ liệu xếp giá SKN001431 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001432 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 21/10/2013 231 2
Từ khóa: Xưởng cơ khí
Chemical technology of fibrous materials
Chemical technology of fibrous materials/ F. Sadov, M. Korchagin and A. Matetsky; Translator: N. Chernyshova. -- 1st ed. -- Moscow: Mir; 1978. 668p. includes index; 22cm. 1. Công nghệ sợi. I. Chernyshova, N., Translator. II. Korchagin, M. III. Matetsky, A. Dewey Class no. : 677.02 -- dc 21 Call no. : 677.02 S972 Dữ liệu xếp giá SKN001420 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001421 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/10/2013 264 1
Từ khóa: Xưởng cơ khí