- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bryant, Margaret M Current American usage/ Margaret M. Bryant,. -- New York: Funk & Wagnalls, 1962 290p.; 22cm 1. Tiếng Anh thực hành -- Từ vựng. Dewey Class no. : 428 -- dc 21 Call no. : 428 B915 Dữ liệu xếp giá SKN002072 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 21/06/2013 275 1
Từ khóa: Tổ chức lớp học, Xếp lớp học
Brittin, Norman A A writing apprenticeship/ Norman A. Brittin . -- New York: Holt, Rinehart and Winston, 1967 227p,; 20cm 1. Tiếng Anh thực hành -- Viết luận. Dewey Class no. : 428 -- dc 21 Call no. : 428 B862 Dữ liệu xếp giá SKN002069 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/06/2013 412 1
Từ khóa: Tổ chức lớp học, Xếp lớp học
New horizons through reading and literature: Book 3
Brewton, John E New horizons through reading and literature: Book 3/ John E. Brewton, Babette Lemon. -- New Jersey: laidlaw brothers, 1963 479p.; 22cm 1. Tiếng Anh thực hành -- Truyện đọc. I. Lemon, Babette . Dewey Class no. : 428 -- dc 21 Call no. : 428 B848 Dữ liệu xếp giá SKN002068 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/06/2013 310 1
Từ khóa: Tổ chức lớp học, Xếp lớp học
New horizons through reading and literature: Book 2
Brewton, John E New horizons through reading and literature: Book 2/ John E. Brewton, Babette Lemon. -- New Jersey: laidlaw brothers, 1963 431p.; 22cm 1. Tiếng Anh thực hành -- Truyện đọc. I. Lemon, Babette . Dewey Class no. : 428 -- dc 21 Call no. : 428 B848 Dữ liệu xếp giá SKN002067 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/06/2013 219 1
Từ khóa: Tổ chức lớp học, Xếp lớp học
New horizons through reading and literature: Book 1
Brewton, John E New horizons through reading and literature: Book 1/ John E. Brewton, Babette Lemon. -- New Jersey: laidlaw brothers, 1963 431p.; 22cm 1. Tiếng Anh thực hành -- Truyện đọc. I. Lemon, Babette . Dewey Class no. : 428 -- dc 21 Call no. : 428 B848 Dữ liệu xếp giá SKN002066 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/06/2013 293 1
Từ khóa: Tổ chức lớp học, Xếp lớp học
Arnold, Edmund The student journalist/ Edmund Arnold, Hiller Krieghbaum . -- New York: New York Univ. , 1963. 367p.; 24cm 1. Giáo dục chuyên nghiệp. 2. Sinh viên -- Tạp chí. 3. Students. I. Krieghbaum, Hiller . Dewey Class no. : 371.8975 -- dc 21 Call no. : 371.8975 A752 Dữ liệu xếp giá SKN002051 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/06/2013 258 1
Từ khóa: Tổ chức lớp học, Xếp lớp học
Raths, Lames. Studying teaching/ James Raths, John R. Pancella, James S. Van Ness. -- 1st ed.. -- New Jersey: Prentice - Hall, Inc., 1967 490p.; 22cm. 1. Giáo viên. 2. Teachers. 3. Teaching. I. Pancella, John R. II. Ness, James S. Van . Dewey Class no. : 371.1 -- dc 21 Call no. : 371.1 R235 Dữ liệu xếp giá SKN002007 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 21/06/2013 263 1
Từ khóa: Tổ chức lớp học, Xếp lớp học
Introduction to educational measurement
Noll, Victor H Introduction to educational measurement/ Victor H. Noll. -- 2nd ed.. -- Boston: Houghton Mifflin Company, 1957 505p. includes index; 24cm. 1. Đánh giá giáo dục . 2. Trắc nghiệm giáo dục. Dewey Class no. : 371.26 -- dc 21 Call no. : 371.26 N973 Dữ liệu xếp giá SKN001998 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 21/06/2013 255 1
Từ khóa: Tổ chức lớp học, Xếp lớp học
Educational measurement and evaluation
Nunnally, Jum C. Educational measurement and evaluation/ Jum C. Nunnally. -- 1st ed.. -- New York: McGraw - Hill Book Company., 1964 440p.; 24cm. 1. Đánh giá giáo dục. 2. Trắc nghiệm giáo dục. Dewey Class no. : 371.26 -- dc 21 Call no. : 371.26 N312 Dữ liệu xếp giá SKN001993 (DHSPKT -- KD -- )
17 p hcmute 21/06/2013 340 1
Từ khóa: Tổ chức lớp học, Xếp lớp học
Measuring educational achievement
Micheels, William J Measuring educational achievement/ William J. Micheels,M. Ray Karnes. -- New York: McGraw-Hill Book Company, Inc, 1950 496p.; 22cm 1. Đánh giá giáo dục . 2. Trắc nghiệm giáo dục. I. Karnes, M. Ray. Dewey Class no. : 371.26 -- dc 21 Call no. : 371.26 M623 Dữ liệu xếp giá SKN001991 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 21/06/2013 267 1
Từ khóa: Tổ chức lớp học, Xếp lớp học
Audio - Visual materials and techniques
Kinder, James S. Audio - Visual materials and techniques/ James S. Kinder. -- 1st ed.. -- New York: American Book Co., 1950 624p.; 20cm. 1. Dụng cụ nghe nhìn. 2. Phương tiện và phương pháp giảng dạy. Dewey Class no. : 371.33 -- dc 21 Call no. : 371.33 K51 Dữ liệu xếp giá SKN001974 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/06/2013 388 1
Từ khóa: Tổ chức lớp học, Xếp lớp học
Public education in American society
Hansen, Kenneth H Public education in American society/ Kennth H. Hansen. -- 2nd ed.. -- Englewood Cliffs, N. J.: Prentice - Hall, INC., 1963 418p.; 24cm 1. Giáo dục Hoa Kỳ. Dewey Class no. : 370.973 -- dc 21 Call no. : 370.973 H249 Dữ liệu xếp giá skn001961 (DHSPKT -- KD -- )
16 p hcmute 21/06/2013 264 1
Từ khóa: Tổ chức lớp học, Xếp lớp học