- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bố cục kiến trúc công trình công nghiệp
Bố cục kiến trúc công trình công nghiệp / Nguyễn Nam. -- Tái bản. -- H : Xây dựng, 2011 117tr ; 24cm Dewey Class no. : 690.54 -- dc 21Call no. : 690.54 N573-N174
5 p hcmute 17/03/2022 318 0
Thiết kế kiến trúc công nghiệp
Thiết kế kiến trúc công nghiệp / Nguyễn Minh Thái. -- Tái bản. -- H : Xây dựng, 2004 235tr ; 27cm Dewey Class no. : 690.54 -- dc 21Call no. : 690.54 N573-T364
9 p hcmute 17/03/2022 243 0
Từ khóa: 1. Nhà công nghiệp -- Thiết kế kiến trúc. 2. Xây dựng công nghiệp.
Từ điển bách khoa xây dựng kiến trúc
Từ điển bách khoa xây dựng kiến trúc/ Đoàn Định Kiến, Nguyễn Huy Côn, Trần Hùng, Đoàn Như Kim, Lê Kiều. -- H.: Xây dựng, 2003 496tr.; 24cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 Đ631-K47
4 p hcmute 16/03/2022 299 0
Các giải pháp kiến trúc khí hậu Việt Nam
Các giải pháp kiến trúc khí hậu Việt Nam/ Phạm Đức Nguyên (ch.b.), Nguyễn Thu Hòa, Trần Quốc Bảo. -- In lần thứ 4, có sửa chữa, bổ sung. -- H.: Khoa học Kỹ thuật, 2006 253tr.; 24cm Dewey Class no. : 720.47 -- dc 22Call no. : 720.47 P534-N576
8 p hcmute 16/03/2022 287 0
Tuyển tập đồ án kiến trúc công nghiệp 2006
Tuyển tập đồ án kiến trúc công nghiệp 2006/ Phạm Đình Tuyển, Hồ Quốc Khánh, Nguyễn Ngọc Anh,... -- H.: Xây dựng, 2006 47tr.; 21cm Dewey Class no. : 690.54 -- dc 22Call no. : 690.54 T968
3 p hcmute 16/03/2022 299 0
Thiết kế cấu tạo kiến trúc nhà công nghiệp
Thiết kế cấu tạo kiến trúc nhà công nghiệp/ Nguyễn Minh Thái. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2004 200tr.; 27cm Dewey Class no. : 725.4 -- dc 21Call no. : 724.4 N573-T364
7 p hcmute 16/03/2022 281 0
Từ khóa: 1. Kiến trúc công nghiệp. 2. Nhà công nghiệp -- Thiết kế kiến trúc. 3. Xây dựng công nghiệp.
Từ điển Việt - Anh kiến trúc và xây dựng
Từ điển Việt - Anh kiến trúc và xây dựng = Vietnamese - English dictionary of building and architechture / Võ Như Cầu. -- Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2005 772tr ; 24cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 V872-C371
5 p hcmute 16/03/2022 98 0
Quy hoạch chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng đô thị
Quy hoạch chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng đô thị/ Phạm Trọng Mạnh. -- H.: Xây dựng, 2014 206tr.; 27cm ĐTTS ghi: Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội ISBN 9786048212902 Dewey Class no. : 711 -- dc 23Call no. : 711 P534-M277
7 p hcmute 14/03/2022 284 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Kiến trúc. 2. Quy hoạch đô thị.
Giáo trình thiết kế kiến trúc nhà dân dụng
Giáo trình thiết kế kiến trúc nhà dân dụng/ Đặng Thị PhúcTiến, Đỗ Thị Minh Phúc. -- Tái bản. -- Hà Nội: Xây dựng, 2011 115tr.; 27cmDewey Class no. : 728.3 -- dc 21Call no. : 728.3 Đ182-T562
5 p hcmute 14/03/2022 312 0
Từ khóa: 1. Kiến trúc dân dụng. 2. Nhà ở -- Thiết kế kiến trúc. 3. Xây dựng dân dụng. I. Đỗ Thị Minh Phúc.
Khu trung tâm văn hóa thể thao cấp xã: Thiết kế điển hình từ 290-01-06 đến 290-04-06
Khu trung tâm văn hóa thể thao cấp xã: Thiết kế điển hình từ 290-01-06 đến 290-04-06/ Bộ xây dựng. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 65tr.; 21cm Dewey Class no. : 725.8 -- dc 22Call no. : 725.8 K45
5 p hcmute 14/03/2022 345 0
Cơ sở âm học kiến trúc: Thiết kế chất lượng âm
Cơ sở âm học kiến trúc: Thiết kế chất lượng âm/ Việt Hà, Nguyễn Ngọc Giả. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2011 362tr.; 27cmDewey Class no. : 729.29 -- dc 21Call no. : 729.29 V666-H111
6 p hcmute 14/03/2022 238 0
Từ khóa: 1. Âm học kiến trúc. 2. Âm học xây dựng. I. Nguyễn Ngọc Giả.
Giáo trình thiết kế kiến trúc nhà dân dụng
Giáo trình thiết kế kiến trúc nhà dân dụng/ Đặng Thị PhúcTiến, Đỗ Thị Minh Phúc. -- Tái bản. -- Hà Nội: Xây dựng, 2011 115tr.; 27cm Dewey Class no. : 728.3 -- dc 21Call no. : 728.3 Đ182-T562
5 p hcmute 14/03/2022 245 0
Từ khóa: 1. Kiến trúc dân dụng. 2. Nhà ở -- Thiết kế kiến trúc. 3. Xây dựng dân dụng. I. Đỗ Thị Minh Phúc.