- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nền và móng: Dùng cho sinh viên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp
Nền và móng: Dùng cho sinh viên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp / Tô Văn Lận. -- H. : Xây dựng, 2016. - 321tr. ; 27 cm. Call no. : 624.1 T627-L243
15 p hcmute 21/06/2023 274 1
Từ khóa: Xây dựng, Xây dựng dân dụng, Nền và móng.
Nghiên cứu xác định cường độ kéo của bê tông cường độ siêu cao bằng các thí nghiệm khác nhau
Nghiên cứu xác định cường độ kéo của bê tông cường độ siêu cao bằng các thí nghiệm khác nhau: Luận văn thạc sĩ ngành Kỹ thuật xây dựng/ Trần Anh Tuấn; Lê Anh Thắng (Giảng viên hướng dẫn)--Tp. Hồ Chí Minh: Đại học sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2022 Call no.: 8580201 624.18341 T772-T883
1 p hcmute 06/03/2023 250 4
Từ khóa: Bê tông, Kỹ thuật xây dựng, Lê Anh Thắng, egiảng viên hướng dẫn
Nghiên cứu đánh giá khả năng thoát hiểm theo chức năng công trình xây dựng
Nghiên cứu đánh giá khả năng thoát hiểm theo chức năng công trình xây dựng: Luận văn thạc sĩ ngành Kỹ thuật xây dựng/ Trần Mạnh Quân; Trần Vũ Tự (Giảng viên hướng dẫn)--Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2021 Call no.: 8580201 690.22 T772-Q141
1 p hcmute 06/03/2023 249 3
Từ khóa: An toàn xây dựng, Hệ thống thoát hiểm, Trần Vũ Tự, egiảng viên hướng dẫn
Giáo trình nền và móng/ Phạm Quang Đông, Nguyễn Văn Định. -- Tái bản. -- H.: Xây Dựng, 2019. - 184tr.; 27cm. Dùng cho môn học Nền móng. Call no. : 624.1 P534-Đ682
10 p hcmute 24/02/2023 303 1
Từ khóa: Nền và móng, Xây dựng dân dụng.
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân loại, phân cấp công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật đô thị - QCVN 03:2009/BXD= VietNam building code on classifications and grading of civil and industrial buildings and Urban infrastructures/ Bộ Xây Dựng. -- H: Xây dựng, 2009 27tr.; 31cm Dewey Class no. : 690.021 2 -- dc 22 Call no. : 690.0212 Q165
5 p hcmute 30/05/2022 322 1
Chung cư 15 tầng 38 Nguyễn Chí Thanh, Tp.Đà Nẵng
Chung cư 15 tầng 38 Nguyễn Chí Thanh, Tp.Đà Nẵng: Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng/ Nguyễn Hoàng Tuấn; Lê Trung Kiên (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2021 ix, 439tr.: phụ lục; 30cm + 1 đĩa CD Dewey Class no. : 690.8314 -- dc 23 Call no. : XDC-49 690.8314 N573-T883
443 p hcmute 26/05/2022 462 9
Từ khóa: Chung cư Nguyễn Chí Thanh -- Đà Nẵng, Chung cư -- Thiết kế, Xây dựng tòa nhà, Lê Trung Kiên, giảng viên hướng dẫn
Tính toán và cấu tạo các bộ phận nhà dân dụng
Tính toán và cấu tạo các bộ phận nhà dân dụng / L.N.Linovits, người dịch: Lê Đức Thắng, Vũ Công Ngữ. -- Tái bản có sửa chữa và bổ sung. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2002 713tr ; 21cm 1. Nhà ở -- Kết cấu. 2. Nhà ở -- Thiết kế. 3. Xây dựng dân dụng. I. Lê Đức Thắng. II. Vũ Công Ngữ. Dewey Class no. : 692.3 -- dc 21 Call no. : 692.3 L758
6 p hcmute 23/05/2022 309 0
Từ khóa: 1. Nhà ở -- Kết cấu. 2. Nhà ở -- Thiết kế. 3. Xây dựng dân dụng. I. Lê Đức Thắng. II. Vũ Công Ngữ.
Tính toán thiết kế xây dựng công trình
Tính toán thiết kế xây dựng công trình / Phạm Huy Chính. -- H. : Xây dựng, 2016 587tr. ; 27 cm ISBN 9786048217501 Dewey Class no. : 624.1 -- dc 23Call no. : 624.1 P534-C539
7 p hcmute 12/05/2022 195 0
Từ khóa: 1. Thiết kế xây dựng dân dụng -- Kỹ thuật. 2. Xây dựng.
Hướng dẫn đồ án nền và móng/ Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng. -- H.: Xây dựng, 1996 181tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.151 -- dc 21Call no. : 624.151 N573-Q127
6 p hcmute 09/05/2022 432 2
50 mẫu nhà ở xã hội/ B.s:Phạm Đình Tuyển, Lê Thu Trang, Tạ Anh Dũng,... -- H.: Xây dựng, 2014 211tr.; 21cm ISBN 9786048213039 1Dewey Class no. : 728.3 -- dc 23Call no. : 728.3 N174
5 p hcmute 05/05/2022 341 0
Hướng dẫn làm bài tập đồ án quy hoạch 1: Quy hoạch chi tiết đơn vị ở
Hướng dẫn làm bài tập đồ án quy hoạch 1: Quy hoạch chi tiết đơn vị ở/ Phạm Hùng Cường. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2010 50tr; 27cm Dewey Class no. : 728.3 -- dc 22Call no. : 728.3 P534-C973
5 p hcmute 18/04/2022 461 1
Quy hoạch xây dựng đơn vị ở/ Phạm Hùng Cường, Lâm Quang Cường, Đặng Thái Hoàng, Phạm Thúy Loan. -- H: Xây dựng, 2006 222tr; 24cm Dewey Class no. : 728.3 -- dc 21Call no. : 728.3 Q165
6 p hcmute 18/04/2022 295 1