- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kết cấu bê tông cốt thép - P. 1: Cấu kiện cơ bản: Giáo trình dùng cho sinh viên các ngành xây dựng cơ bản/ -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005 234tr.; 24cm Dewey Class no. : 624.18341 -- dc 21Call no. : 624.18341 N569-P574
8 p hcmute 12/05/2022 433 2
Định mức dự toán xây dựng công trình : Ban hành theo quyết định số 24/2005/QĐ/BXD ngày 29/07/2005 của Bộ xây dựng / Hoàng Anh sưu tầm. -- Tp.HCM : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2005 550tr ; 28cm Dewey Class no. : 692.309 597 -- dc 21Call no. : 692.309597 Đ584
5 p hcmute 11/05/2022 276 0
Từ khóa: 1. Xây dựng -- Tiêu chuẩn kỹ thuật. 2. Thi công công trình -- XTiêu chuẩn kỹ thuật.
Sổ tay giám sát thi công công trình xây dựng
Sổ tay giám sát thi công công trình xây dựng/ Triệu Lâm, Triệu Thụy Thanh, Hoàng Tô Sinh, Âu Chấn Tu (ch.b.); Nguyễn Đăng Sơn (dịch), Vũ Trường Hạo (hiệu đính). -- H.: Xây dựng, 1999 315tr.; 21cm I. Âu Chấn Tu. II. Hoàng Tô Sinh. III. Nguyễn Đăng Sơn. IV. Triệu Thụy Thanh. V. Vũ Trường Hạo. Dewey Class no. : 690 -- dc 21Call no. : 690 S675
10 p hcmute 11/05/2022 328 0
Từ khóa: 1. Thi công công trình. 2. Thi công xây dựng -- Kiểm tra, đánh giá.
Nền và móng các công trình dân dụng - công nghiệp
Nền và móng các công trình dân dụng - công nghiệp/ Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng, Uông Đình Chất. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2013 390tr.; 27cm I. Nguyễn Hữu Kháng. II. Uông Đình Chất. Dewey Class no. : 624.151 -- dc 22Call no. : 624.151 N573-Q127
7 p hcmute 10/05/2022 473 0
Từ khóa: 1. Địa chất công trình -- Nền móng. 2. Kỹ thuật xây dựng .
Xói cục bộ trụ cầu/ Trần Đình Nghiên. -- H.: Xây dựng, 2013 180tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.2 -- dc 22Call no. : 624.2 T772-N576
8 p hcmute 10/05/2022 144 0
Từ khóa: 1. Cầu -- Công trình xây dựng. 2. Trụ cầu -- Công trình xây dựng.
Công nghệ - máy và thiết bị thi công công trình ngầm dạng tuyến
Công nghệ - máy và thiết bị thi công công trình ngầm dạng tuyến/ Bùi Mạnh Hùng, Đoàn Đình Điệp. -- H.: Xây dựng, 2011 224tr.; 27cm I. Đoàn Đình Điệp. Dewey Class no. : 624.190284 -- dc 22Call no. : 624.190284 B932-H936
7 p hcmute 10/05/2022 330 0
Phương pháp thiết kế tuyến clothoid cho đường ô tô
Phương pháp thiết kế tuyến clothoid cho đường ô tô/ Nguyễn Xuân Vinh. -- H.: Xây dựng, 2006 238tr.; 27cm Dewey Class no. : 625.725 -- dc 22Call no. : 625.725 N573-V784
7 p hcmute 10/05/2022 337 1
Từ khóa: 1. Động lực học công trình. 2. Đường ô tô. 3. Thiết kế tuyến Clothoid. 4. Xây dựng đường ô tô.
Từ điển thuật ngữ công trình giao thông Việt - Hán - Anh = Vietnamese - Chinese - English dictionary of transport engineering/ Đặng Trần Kiệt. -- Hà Nội: Giao thông Vận tải, 2006 219tr.; 21cm Dewey Class no. : 625.03 -- dc 22Call no. : 625.03 Đ182-K45
6 p hcmute 10/05/2022 369 1
Từ khóa: 1. Từ điển. 2. Việt - Hán - Anh. 3. Xây dựng công trình giao thông.
Tiêu chuẩn vật liệu và kết cấu xây dựng
Tiêu chuẩn vật liệu và kết cấu xây dựng. -- Hà Nội: Giao thông Vận tải, 2006 1331tr.; 30cm Dewey Class no. : 620.110218 -- dc 22Call no. : 620.110218 T564
7 p hcmute 10/05/2022 270 1
Địa kỹ thuật biển và móng các công trình ngoài khơi
Địa kỹ thuật biển và móng các công trình ngoài khơi / Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Việt Dương. -- H.: Xây dựng, 2004 330tr.; 27cm Dewey Class no. : 627.98 -- dc 22Call no. : 627.98 N573-B583
7 p hcmute 09/05/2022 290 0
Phương pháp thiết kế tuyến clothoid cho đường ô tô
Phương pháp thiết kế tuyến clothoid cho đường ô tô/ Nguyễn Xuân Vinh. -- H.: Xây dựng, 2006 238tr.; 27cm Dewey Class no. : 625.725 -- dc 22Call no. : 625.725 N573-V784
7 p hcmute 09/05/2022 300 1
Từ khóa: 1. Động lực học công trình. 2. Đường ô tô. 3. Thiết kế tuyến Clothoid. 4. Xây dựng đường ô tô.
Vật liệu và công nghệ chống thấm công trình xây dựng
Vật liệu và công nghệ chống thấm công trình xây dựng / Hoàng Minh Đức, Nguyễn Xuân Quý. -- H. : Xây dựng, 2015 120tr. ; 24cm ISBN 9786048217051 1. Công trình xây dựng. 2. Vật liệu chống thấm. I. Nguyến Xuân Quý. Dewey Class no. : 693.892 -- dc 23Call no. : 693.892 H678-Đ822
7 p hcmute 06/05/2022 402 1
Từ khóa: 1. Công trình xây dựng. 2. Vật liệu chống thấm. I. Nguyến Xuân Quý.