- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Digital signal processing / Steve White. -- Singapore ; Stamford, CT : Delmar, 2000 xv, 234 p. : ill. ; 24 cm ISBN 0766815315 1. Signal processing -- Digital techniques. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 21 Call no. : 621.382 W582 Dữ liệu xếp giá SKN004717 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 07/10/2013 387 1
Từ khóa: Wireless communication systems, Wireless LANs
Modern wireless communications
Modern wireless communications / Simon Haykin and Michael Moher. -- Upper Saddle River, N.J.: Pearson/Prentice Hall, 2005 xvi,560 p.: ill.; 25cm ISBN 0130224723 (alk. paper) 1. Spread spectrum communications. 2. Wireless communication systems. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 22 Call no. : 621.382 H419 Dữ liệu xếp giá SKN004703 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 07/10/2013 449 1
Từ khóa: Wireless communication systems, Wireless LANs
Wireless communications and networks
Wireless communications and networks / William Stallings. -- 2nd ed. -- Upper Saddle River, NJ : Pearson Prentice Hall, 2005 xiii,559p.: ill.; 24cm 0131918354 ISBN 0131967908 (pbk.) 1. Wireless communication systems. 2. Wireless LANs. I. Stallings, William. Wireless communications and networking. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 22 Call no. : 621.382 S782 Dữ liệu xếp giá SKN004702 (DHSPKT --...
8 p hcmute 07/10/2013 547 3
Từ khóa: Wireless communication systems, Wireless LANs
Mobile Banking: Khóa luận tốt nghiệp
Mobile Banking: Khóa luận tốt nghiệp/ Ngô Nhật Tú, Đinh Thị Nhung. -- Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.Hồ Chí Minh: Khoa Công Nghệ Thông Tin, 2008 113tr.; 30cm 1. J2ME. 2. Wireless communication system. I. Định Thị Nhung, Sinh viên thực hiện. II. Ninh Xuân Hải, Giảng viên hướng dẫn. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 22 Call no. : CTT-10 005.133 N569-T883 Dữ...
11 p hcmute 01/04/2013 403 1
Từ khóa: Wireless communication system
Mobile Banking: Khóa luận tốt nghiệp
Ngô Nhật Tú Mobile Banking: Khóa luận tốt nghiệp/ Ngô Nhật Tú, Đinh Thị Nhung. -- Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.Hồ Chí Minh: Khoa Công Nghệ Thông Tin, 2008 113tr.; 30cm 1. J2ME. 2. Wireless communication system. I. Định Thị Nhung, Sinh viên thực hiện. II. Ninh Xuân Hải, Giảng viên hướng dẫn. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 22 Call no. : 005.133 N569-T883
11 p hcmute 26/03/2013 380 1
Từ khóa: J2ME, Wireless communication system