- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Advanced electronic communications systems
Advanced electronic communications systems/ Wayne Tomasi. -- 6th ed. -- Columbus: Prentice Hall, 2001 xi, 498p.; 26cm ISBN 0130221260 1. Telecommunications systems. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 22 Call no. : 621.382 T655 Dữ liệu xếp giá SKN004809 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004810 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 07/10/2013 435 1
Từ khóa: Wireless communication systems, Wireless LANs
Electronic communications for technicians
Electronic communications for technicians/ Tom Wheeler. -- Upper Saddle River, NJ.: Prentice Hal, 2001 i, 675p.; 26cm ISBN 0130131393 1. Telecommunication. Dewey Class no. : -- dc 22 Call no. : 621.382 W562 Dữ liệu xếp giá SKN004803 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 07/10/2013 428 1
Từ khóa: Wireless communication systems, Wireless LANs
Telecommunications/ Warren Hioki. -- 3rd ed. -- NJ., Ohio: Prentice Hall, 1998 xxvii, 650p.; 24cm ISBN 0136320430 1. Telecommunications. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 22 Call no. : 621.382 H666 Dữ liệu xếp giá SKN004802 (DHSPKT -- KD -- )
19 p hcmute 07/10/2013 154 1
Từ khóa: Wireless communication systems, Wireless LANs
Introduction Electronic communications
Introduction Electronic communications/ John Coolen. -- Englewood Cliffs, New Jersey, Colums : Prentice Hall, 2002 820p ; 26 cm ISBN 013312033X 1. Telecommunication. 2. Telecommunication. I. Coolen, John. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 22 Call no. : 621.382 C872 Dữ liệu xếp giá SKN004733 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 07/10/2013 342 1
Từ khóa: Wireless communication systems, Wireless LANs
Introduction to Intrumentation and measurements
Introduction to Intrumentation and measurements/ Robert B. Northrop. -- 2nd ed. -- Boca Raton, FL: Taylor & Francis, 2005 743p.; 26cm ISBN 0849337739 ISBN 9780849337734 1. Electronic intruments. 2. Electronic measurements. Dewey Class no. : 621.381548 -- dc 22 Call no. : 621.381548 N864 Dữ liệu xếp giá SKN004727 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 07/10/2013 450 1
Từ khóa: Wireless communication systems, Wireless LANs
Digital signal processing / Steve White. -- Singapore ; Stamford, CT : Delmar, 2000 xv, 234 p. : ill. ; 24 cm ISBN 0766815315 1. Signal processing -- Digital techniques. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 21 Call no. : 621.382 W582 Dữ liệu xếp giá SKN004717 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 07/10/2013 378 1
Từ khóa: Wireless communication systems, Wireless LANs
Modern wireless communications
Modern wireless communications / Simon Haykin and Michael Moher. -- Upper Saddle River, N.J.: Pearson/Prentice Hall, 2005 xvi,560 p.: ill.; 25cm ISBN 0130224723 (alk. paper) 1. Spread spectrum communications. 2. Wireless communication systems. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 22 Call no. : 621.382 H419 Dữ liệu xếp giá SKN004703 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 07/10/2013 443 1
Từ khóa: Wireless communication systems, Wireless LANs
Wireless communications and networks
Wireless communications and networks / William Stallings. -- 2nd ed. -- Upper Saddle River, NJ : Pearson Prentice Hall, 2005 xiii,559p.: ill.; 24cm 0131918354 ISBN 0131967908 (pbk.) 1. Wireless communication systems. 2. Wireless LANs. I. Stallings, William. Wireless communications and networking. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 22 Call no. : 621.382 S782 Dữ liệu xếp giá SKN004702 (DHSPKT --...
8 p hcmute 07/10/2013 544 3
Từ khóa: Wireless communication systems, Wireless LANs
Mobile Banking: Khóa luận tốt nghiệp
Mobile Banking: Khóa luận tốt nghiệp/ Ngô Nhật Tú, Đinh Thị Nhung. -- Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.Hồ Chí Minh: Khoa Công Nghệ Thông Tin, 2008 113tr.; 30cm 1. J2ME. 2. Wireless communication system. I. Định Thị Nhung, Sinh viên thực hiện. II. Ninh Xuân Hải, Giảng viên hướng dẫn. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 22 Call no. : CTT-10 005.133 N569-T883 Dữ...
11 p hcmute 01/04/2013 400 1
Từ khóa: Wireless communication system
Mobile Banking: Khóa luận tốt nghiệp
Ngô Nhật Tú Mobile Banking: Khóa luận tốt nghiệp/ Ngô Nhật Tú, Đinh Thị Nhung. -- Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.Hồ Chí Minh: Khoa Công Nghệ Thông Tin, 2008 113tr.; 30cm 1. J2ME. 2. Wireless communication system. I. Định Thị Nhung, Sinh viên thực hiện. II. Ninh Xuân Hải, Giảng viên hướng dẫn. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 22 Call no. : 005.133 N569-T883
11 p hcmute 26/03/2013 378 1
Từ khóa: J2ME, Wireless communication system