- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tự học nhanh Windows XP bằng hình ảnh/
Tự học nhanh Windows XP bằng hình ảnh/ Nguyễn Tiến, Trương Cẩm Hồng. -- Hà Nội: Thống kê, 2001 300tr; 20cm. 1. Windows XP (Hệ điều hành máy tính). 2. Tin học đại cương. I. Trương Cẩm Hồng. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 N573-T562 Dữ liệu xếp giá SKV019172 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 12/12/2013 398 2
Từ khóa: Windows XP (Hệ điều hành máy tính), Tin học đại cương.
Sổ tay Windows 98 và Internet Việt Nam
Sổ tay Windows 98 và Internet Việt Nam / Võ Hiếu Nghĩa. -- TP.HCM: Thống Kê, 1999 455tr.; 21cm 1. Internet. 2. Microsoft Windows 98 (Hệ điều hành máy tính). Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 V872-N568 Dữ liệu xếp giá SKV009302 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009303 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 12/12/2013 348 1
Từ khóa: Internet, Microsoft Windows 98, Hệ điều hành máy tính
Vận hành Windows 2000 Professional
Vận hành Windows 2000 Professional / VN-Guide (tổng hợp và biên dịch). -- TP.HCM: Thống Kê, 2000 1075tr.; 21cm Summary: cd 1. Microsoft Windows 2000 Professional (Hệ điều hành máy tính). 2. cd. I. . Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 V217 Dữ liệu xếp giá SKV009283 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 12/12/2013 328 1
Từ khóa: Microsoft Windows 98, Hệ điều hành máy tính, cd
Vận hành và khai thác Windows 98
Vận hành và khai thác Windows 98 / Phạm Hoàng Dũng (chủ biên), Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải,... -- Hà Nội: Giáo Dục, 1999 1233tr.; 24cm Summary: cd 1. Microsoft Windows 98 (Hệ điều hành máy tính). 2. cd. I. Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 V217 Dữ liệu xếp giá SKV009282 (DHSPKT --...
13 p hcmute 12/12/2013 302 1
Từ khóa: Microsoft Windows 98, Hệ điều hành máy tính, cd
Sử dụng Microsoft Windows 98: Dành cho người mới học
Sử dụng Microsoft Windows 98: Dành cho người mới học / Trương Hòa. -- TP.HCM: Thành Phố Hồ Chí Minh, 1999 637tr.; 21cm Summary: cd 1. Microsoft Windows 98 (Hệ điều hành máy tính). 2. cd. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 T871-H678 Dữ liệu xếp giá SKV009241 (DHSPKT -- KD -- ) SKV023867 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 12/12/2013 419 1
Từ khóa: Microsoft Windows 98, Hệ điều hành máy tính, cd
Trở thành chuyên gia Windows 98: Tập 2
Trở thành chuyên gia Windows 98: Tập 2 / VN-Guide (tổng hợp và biên dịch). -- TP.HCM: Thống Kê, 1999 606tr.; 21cm Summary: cd 1. Microsoft Windows 98 (Hệ điều hành máy tính). 2. cd. I. VN-Guide. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 T843 Dữ liệu xếp giá SKV009240 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 12/12/2013 350 1
Từ khóa: Microsoft Windows 98, Hệ điều hành máy tính, cd
Trở thành chuyên gia Windows 98: Tập 1
Trở thành chuyên gia Windows 98: Tập 1 / VN-Guide (tổng hợp và biên dịch). -- TP.HCM: Thống Kê, 1999 589tr.; 21cm Summary: cd 1. Microsoft Windows 98 (Hệ điều hành máy tính). 2. cd. I. VN-Guide. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 T843 Dữ liệu xếp giá SKV009239 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 12/12/2013 276 1
Từ khóa: Microsoft Windows 98, Hệ điều hành máy tính, cd
Quản trị mạng Microsoft Windows 2000
Quản trị mạng Microsoft Windows 2000 / VN-Guide (tổng hợp và biên dịch). -- TP. Hồ Chí Minh: Thống Kê, 2000 684tr.; 21cm. 1. Mạng máy tính. 2. Microsoft Windows 2000 (Hệ điều hành máy tính). 3. Quản trị mạng. I. VN-Guide. Dewey Class no. : 004.65 -- dc 21 Call no. : 004.65 Q123 Dữ liệu xếp giá SKV009089 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009090 (DHSPKT -- KD -- )
28 p hcmute 12/12/2013 678 1
Từ khóa: Mạng máy tính, Microsoft Windows 2000, Hệ điều hành máy tính, Quản trị mạng
Ứng dụng cơ bản Windows 98 trong công tác văn phòng
Ứng dụng cơ bản Windows 98 trong công tác văn phòng/ Nguyễn Văn Toàn. -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2000 207tr; 19cm 1. Tin học văn phòng. 2. Windows 98 (Hệ điều hành máy tính). Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 N573-T627 Dữ liệu xếp giá SKV008957 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008958 (DHSPKT -- KM -- ) [ Bận ]
5 p hcmute 11/12/2013 82 1
Từ khóa: Tin học văn phòng, Windows 98, Hệ điều hành máy tính
Điều hành và quản trị Windows 2000 Server
Điều hành và quản trị Windows 2000 Server/ Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường. -- H: Thống kê, 2000 1242tr; 23cm 1. Windows 2000 Server (Hệ điều hành máy tính). 2. 1. I. Nguyễn Văn Hoài. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 N573-T562 Dữ liệu xếp giá SKV008952 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 11/12/2013 312 1
Từ khóa: Windows 2000 Server, Hệ điều hành máy tính
Tự học nhanh Windows 98 bằng hình ảnh
Tự học nhanh Windows 98 bằng hình ảnh/ Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài. -- H: Giáo dục, 1998 253tr; 20.5cm 1. Windows 98 (Hệ điều hành máy tính). I. Đặng Xuân Hường. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 N573-T562 Dữ liệu xếp giá SKV008908 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008909 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 11/12/2013 275 1
Từ khóa: Windows 98, Hệ điều hành máy tính
Tự học nhanh Windows 2000 bằng hình ảnh
Tự học nhanh Windows 2000 bằng hình ảnh/ Nguyễn Tiến, Trương Cẩm Hồng. -- H: Giáo dục, 2000 249tr; 20.5cm 1. Windows 2000 (Hệ điều hành máy tính). I. Trương Cẩm Hồng. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 N573-T562 Dữ liệu xếp giá SKV008890 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008891 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 11/12/2013 126 1
Từ khóa: Windows 2000, Hệ điều hành máy tính