- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nghiệp vụ bán hàng/ Nguyễn Minh Tuấn, Võ Thị Thúy Hoa. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009 255tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.81 -- dc 22 Call no. : 658.81 N573-T883
8 p hcmute 19/05/2022 308 3
Từ khóa: 1. Bán hàng. 2. Nghệ thuật bán hàng. 3. Nghiệp vụ bán hàng. 4. Quản lý tiếp thị. I. Võ Thị Thúy Hoa.
Hướng dẫn thực hành kế toán tài chính: Theo quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng Bộ tài chính/ Bùi Văn Dương, Võ Minh Hùng. -- Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2007 930tr.; 27cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 B932-D928
17 p hcmute 19/05/2022 191 0
Kế toán chi phí / Huỳnh Lợi;Võ Văn Nhị (hiệu đính). -- H.: Thống kê, 2007 320 tr. ; 24 cm Dewey Class no. : 657.42 -- dc 22 Call no. : 657.42 H987-L834
11 p hcmute 19/05/2022 231 0
Từ khóa: 1. Kế toán chi phí. I. Võ Văn Nhị.
Hướng dẫn học và làm kế toán tài chính
Hướng dẫn học và làm kế toán tài chính / Hà Xuân Thạch, Võ Văn Nhị. -- In lần thứ nhất. -- H. : Lao động Xã hội, 2006 635tr. ; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 H111-T358
14 p hcmute 19/05/2022 196 0
Từ khóa: 1. Kế toán tài chính. I. Võ Văn Nhị.
Bài tập và bài giải kế toán chi phí: Đã sửa đổi theo chế độ kế toán mới
Bài tập và bài giải kế toán chi phí: Đã sửa đổi theo chế độ kế toán mới/ Huỳnh Lợi, Võ Văn Nhị. -- Hà Nội: Tài chính, 2004 302tr; 24cm Dewey Class no. : 657.42 -- dc 22 Call no. : 657.42 H987-L834
5 p hcmute 19/05/2022 232 0
Quản trị rủi ro/ Nguyễn Quang Thu (ch.b), Ngô Quang Huân, Võ Thị Quý, Trần Quang Trung. -- H.: Giáo dục, 1998 276tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21 Call no. : 658 N573-T532
7 p hcmute 19/05/2022 244 1
Từ khóa: 1. Bảo hiểm. 2. Quản trị rủi ro. I. Ngô Quang Huân. II. Trần Quang Trung. III. Võ Thị Quý.
Nghề kế toán. -- H.: Kim Đồng, 2006 63tr.; 19cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 N576
3 p hcmute 18/05/2022 259 0
Nghề kiểm toán. -- H.: Kim Đồng, 2005 63tr.; 19cm Dewey Class no. : 657.45 -- dc 22 Call no. : 657.45 N576
3 p hcmute 18/05/2022 169 1
Cắt kim loại / E.M. Trent; Biên dịch: Võ Khúc Trần Nhã . -- Lần thứ 1. -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2003 277tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 T795
9 p hcmute 13/05/2022 284 1
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại. 2. Máy cắt kim loại. 3. Metal-cutting tools. I. Võ Khúc Trần Nhã Dịch giả.
Thợ tiện doa/ .V.K.Xmirnốp; Võ Trần Khúc Nhã(dịch). -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2002 366tr.; 19cm Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 X7
8 p hcmute 13/05/2022 210 2
Từ khóa: 1. Gia công kim loại -- Kỹ thuật tiện. 2. Kỹ thuật tiện. I. Võ Trần Khúc Nhã, Dịch giả.
Thủ Tướng Võ Văn Kiệt= Prime Ministes Vo Van Kiet
Thủ Tướng Võ Văn Kiệt= Prime Ministes Vo Van Kiet/ Vũ Khánh, Đặng Văn Thái, Vũ Quốc tuấn, Bùi Hoàng Chung... -- H.: Thông Tấn, 2011 196tr.; 25cm Dewey Class no. : 959.704092 -- dc 22 Call no. : 959.704092 T532
4 p hcmute 13/05/2022 195 0
Từ khóa: 1. Tiểu sử. 2. Võ Văn Kiệt -- Nhà hoạt động cách mạng. I. Phùng Thị Mỹ.
Xử lý số tín hiệu đa tốc độ và dàn lọc : Lý thuyết và ứng dụng
Xử lý số tín hiệu đa tốc độ và dàn lọc : Lý thuyết và ứng dụng / Hồ Văn Sung. -- In lần thứ nhất. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2005 247tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.382 2 -- dc 21Call no. : 621.3822 H678-S958
8 p hcmute 12/05/2022 388 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật vô tuyến. 2. Lý thuyết tín hiệu. 3. Xử lý tín hiệu số.