- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kỹ thuật trồng một số cây thân gỗ đa tác dụng
Kỹ thuật trồng một số cây thân gỗ đa tác dụng/ Ngô Quang Đê. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2000 79tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: Tài liệu khuyến lâm Dewey Class no. : 634.9 -- dc 21Call no. : 634.9 N569-Đ278
6 p hcmute 20/04/2022 257 0
Từ khóa: 1. Cây gỗ rừng -- kỹ thuật trồng. 2. Forests and forestry - Vietnam.
Kỹ thuật trồng một số cây thân gỗ đa tác dụng
Kỹ thuật trồng một số cây thân gỗ đa tác dụng/ gô Quang Đê. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2000 79tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: Tài liệu khuyến lâmDewey Class no. : 634.9 -- dc 21Call no. : 634.9 N569-Đ278
6 p hcmute 08/04/2022 267 0
Từ khóa: 1. Cây gỗ rừng -- kỹ thuật trồng. 2. Forests and forestry - Vietnam.
Kinh nghiệm nuôi gà nòi/ Việt Chương, Nguyễn Việt Tiến. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 2001. - 79tr.; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 636.68 V666-C559
6 p hcmute 25/03/2022 213 0
Từ khóa: Cockfighting, Vietnam, South Vietnam, Nuôi gà chọi, Nuôi gà nòi
Các món ăn trị bệnh phụ nữ / Hồng Khánh(Biên dịch). -- 1st ed. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2001 159tr; 19cm Dewey Class no. : 613.0424, 613.2 -- dc 21, 615.854 -- dc 21Call no. : 613.2 C126
6 p hcmute 22/03/2022 177 0
Từ khóa: 1. Món ăn bài thuốc -- Việt Nam. 2. Vegetarianism -- Vietnam. I. Hồng Khánh, Biên dịch.
Những điều cấm kỵ về ăn uống dưỡng sinh
Những điều cấm kỵ về ăn uống dưỡng sinh/ Nguyễn Duy(Biên soạn), Trần Trúc Anh(Biên soạn). -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 319tr; 19cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21Call no. : 613.2 N573-D988
9 p hcmute 22/03/2022 202 0
Từ khóa: 1. Health education. 2. Món ăn bài thuốc. 3. Vegetarianism -- Vietnam. I. Trần Trúc Anh, Biên soạn.
Dưỡng sinh bốn mùa = Trung Hoa dưỡng sinh bảo điển
Dưỡng sinh bốn mùa = Trung Hoa dưỡng sinh bảo điển/ Lê Khánh Trường(Dịch giả), Lê Việt Anh(Dịch giả). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 274tr; 19cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21Call no. : 613.2 D928
7 p hcmute 22/03/2022 262 0
Từ khóa: 1. Health education. 2. Món ăn bài thuốc. 3. Physical fitness. 4. Vegetarianism -- Vietnam. I. Trần Trúc Anh, Biên soạn.
Chữa bệnh bằng thức ăn dân gian : Thức ăn đen chữa bệnh
Chữa bệnh bằng thức ăn dân gian : Thức ăn đen chữa bệnh/ Đỗ Hiệp(Biên soạn). -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 1998 375tr; 20cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21Call no. : 613.2 Đ822-H252
13 p hcmute 09/03/2022 213 0
Từ khóa: 1. Món ăn bài thuốc. 2. Món ăn bài thuốc -- Việt Nam. 3. Vegetarianism -- Vietnam.
Chữa bệnh bằng thức ăn bài thông thường : 1200 bài thuốc
Chữa bệnh bằng thức ăn bài thông thường : 1200 bài thuốc/ Phan Tấn Tô(Biên soạn). -- Tái bản lần thứ nhất. -- Huế: Thuận Hóa, 1997 246tr; 19cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21Call no. : 613.2 P535-T627
4 p hcmute 09/03/2022 183 1
Từ khóa: 1. Món ăn bài thuốc. 2. Vegetarianism -- Vietnam. I. Đức Hạnh. II. Lê Thành. III. Mai Lan.
Các phương pháp chống mập hiệu quả
Các phương pháp chống mập hiệu quả / Nguyễn Thị Kim Hưng( Chủ biên). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 214tr; 19cm Dewey Class no. : 613.25 -- dc 21, 613.7Call no. : 613.25 C118
7 p hcmute 09/03/2022 220 0
Tỉ lệ Cholestérol cao : Cách phòng ngừa và chữa trị qua ăn uống
Tỉ lệ Cholestérol cao : Cách phòng ngừa và chữa trị qua ăn uống / Hoàng Hoàng( Biên soạn). -- Xb. lần 1. -- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1999 154tr; 19cm . Dewey Class no. : 613.262 -- dc 21, 613.7Call no. : 613.262 H678-H678
10 p hcmute 09/03/2022 227 0
Mỹ phẩm thiên nhiên: [ phương pháp bảo vệ và dinh dưỡng da bằng cây thuốc, rau quả]
Mỹ phẩm thiên nhiên: [ phương pháp bảo vệ và dinh dưỡng da bằng cây thuốc, rau quả]/ Vũ Văn Chuyên. -- 1st ed. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1997 231tr; 19cm Dewey Class no. : 615.11597 -- dc 21Call no. : 615.11597 V986-C564
7 p hcmute 09/03/2022 196 0
Tác hại nghề nghiệp biện pháp an toàn
Tác hại nghề nghiệp biện pháp an toàn Nguyễn Đức Đãn, Nguyễn Ngọc Ngà/ T1. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Xây dựng, 1996 215tr; 19cm Dewey Class no. : 363.11, 610.7Call no. : 610.7 N573-Đ167
8 p hcmute 09/03/2022 281 0