- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Một số con vật quen thuộc trong đời sống văn hóa dân gian của người Nùng Dín
Một số con vật quen thuộc trong đời sống văn hóa dân gian của người Nùng Dín / Vàng Thị Nga. -- H. : Mỹ thuật , 2016 176 tr. ; 21 cm ISBN 9786047846795 Dewey Class no. : 398.369096 -- dc 23 Call no. : 398.369096 V253-N576
8 p hcmute 29/06/2022 165 1
ình tượng người phụ nữ trong sử thi Tây Nguyên
Hình tượng người phụ nữ trong sử thi Tây Nguyên / Nguyễn Thị Thu Trang. -- H. : Văn hóa Dân tộc , 2016 166 tr. ; 21 cm ISBN 9786047010806 Dewey Class no. : 398.2095976 -- dc 23 Call no. : 398.2095976 N573-T772
7 p hcmute 29/06/2022 107 1
Mộ Mường ở Hòa Bình / Bùi Huy Vọng. -- H. : Mỹ thuật , 2016 415 tr. ; 21 cm ISBN 9786047844418 Dewey Class no. : 393.1089 -- dc 23 Call no. : 393.1089 B932-V946
8 p hcmute 29/06/2022 291 1
Văn học dân gian trong xã hội hiện đại
Văn học dân gian trong xã hội hiện đại / Trần Thị Trâm (Chuyên luận, sưu tầm, tuyển chọn). -- H. : Hội Nhà Văn , 2016 312 tr. ; 21 cm ISBN 9786045366837 Dewey Class no. : 398.209597 -- dc 23 Call no. : 398.209597 V217
10 p hcmute 29/06/2022 287 1
Từ khóa: 1. Nghiên cứu văn học. 2. Nghiên cứu văn học -- Việt Nam. 3. Văn hóa dân gian. 4. Văn hóa dân gian -- Việt Nam. I. Trần Thị Trâm (Chuyên luận, sưu tầm, tuyển chọn).
Tri thức dân gian trong việc khai thác, sử dụng và quản lý nguồn nước của người Dao Tuyển tại huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai / Vũ Thi Trang. -- H. : Mỹ thuật , 2016 175 tr. ; 21 cm ISBN 9786047846757 Dewey Class no. : 305.895978 -- dc 23 Call no. : 305.895978 V986-T772
8 p hcmute 29/06/2022 189 1
Những phạm trù nghệ thuật dân gian người Việt thời Trung đạ
Những phạm trù nghệ thuật dân gian người Việt thời Trung đại / Kiều Thu Hoạch. -- H. : Nxb. Mỹ thuật, 2016 811 tr. ; 21 cm ISBN 9786047846771 Dewey Class no. : 745.09597 -- dc 23 Call no. : 745.09597 K47-H678
8 p hcmute 29/06/2022 322 1
Từ khóa: 1. Nghệ thuật tạo hình và biểu diễn -- Việt Nam. 2. Nghệ thuật thời trung đại.
Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam : Dân ca trữ tình sinh họat - Q.5
Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam : Dân ca trữ tình sinh họat - Q.5 / Trần Thị An (chủ biên); Vũ Quang Dũng (biên sọan). -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 499tr. ; 21cm ISBN 9786049025099 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 T772-A53
6 p hcmute 29/06/2022 177 1
Từ khóa: 1. Dân ca -- Việt Nam. 2. Dân ca . 3. Văn hóa dân gian . 4. Việt Nam.
Ca dao người Việt : Ca dao tình yêu đôi lứa - Q4
Ca dao người Việt : Ca dao tình yêu đôi lứa - Q4 / Nguyễn Xuân Kính (Chủ biên); Phan Lan Hương (Biên soạn). -- . -- H. : Khoa hoc Xã hội, 2015 379tr. ; 21 cm ISBN 9786049024993 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 N576-K55
6 p hcmute 29/06/2022 208 1
Từ khóa: 1. Ca dao Việt Nam. 2. Ca dao Việt Nam. 3. Văn hóa dân gian . 4. Việt Nam.
Văn hóa ẩm thực dân tộc Dao Tiền tỉnh Hòa Bình : Chấu nhận hốp Piến Hùng miền
Văn hóa ẩm thực dân tộc Dao Tiền tỉnh Hòa Bình : Chấu nhận hốp Piến Hùng miền / Bàn Thị Kim Cúc . -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 159tr. ; 21cm ISBN Dewey Class no. : -- dc 23 Call no. : B212 - C963
10 p hcmute 29/06/2022 282 1
Quan hệ văn hóa truyền thống dân tộc Sán Chay (Cao Lan -Sán Chí) với dân tộc Kinh (Việt) : Qua nghiên cứu thực địa tại bốn huyện miền núii tỉnh Băc Giang / Bùi Quang Thanh; Nguyễn Thị Thu Huơng. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 254tr. ; 21cm ISBN 9786049028939 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 B932-T367
9 p hcmute 29/06/2022 101 1
Từ khóa: 1. Văn hóa dân gian -- Việt Nam. 2. Văn hóa dân gian . 3. Việt Nam.
Ca dao người Việt - Q2 / Nguyễn Xuân Kính (Chủ biên); Phan Lan Huong (Biên soạn). -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 478tr. ; 21cm ISBN 9786049024948 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 N573-K55
7 p hcmute 29/06/2022 206 1
Từ khóa: 1. Ca dao người Việt.
Văn hóa dân gian Việt - Chăm nhìn trong mỗi quan hệ : Qua cứ liệu văn hóa dân gian miền Trung. Q.1
Văn hóa dân gian Việt - Chăm nhìn trong mỗi quan hệ : Qua cứ liệu văn hóa dân gian miền Trung. Q.1 / Võ Văn Hòe, Trần Hồng, Hồ Tấn Tuấn. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 471 tr. ; 21cm ISBN 9786049027284 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 V872 - H69
11 p hcmute 29/06/2022 232 1