- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Vè đấu tranh ở Đà Nẵng / Đinh Thị Hựu. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 182tr. ; 21cm ISBN 9786049027963 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 D584 - H985
11 p hcmute 13/07/2022 90 1
Từ khóa: Văn học dân gian - Việt Nam
Rừng hoa / Bùi Văn Nợi. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 203tr. ; 21cm ISBN 9786049028229 Dewey Class no. : -- dc 23 Call no. : B932 - N719
6 p hcmute 13/07/2022 88 1
Từ khóa: Văn học dân gian - Việt Nam
Văn học dân gian Bến Tre ( Tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã)
Văn học dân gian Bến Tre ( Tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã) / Nguyễn Ngọc Quang ( chủ biên), Phan Xuân Viện, Nguyễn Hữu Ái, La Mai Thi Gia, Lê Thị Thanh Vy, ... -- H. : Khoa học xã hội, 2015 839tr. ; 21cm ISBN 9786049027567 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 V217
6 p hcmute 13/07/2022 325 3
Từ khóa: Bến Tre, Ca dao Việt Nam, Truyền thuyết, Văn học dân gian
Một ngàn một trăm mười một câu đố dễ nhớ
Dân Huyền Một ngàn một trăm mười một câu đố dễ nhớ / Dân Huyền (sưu tầm, biên soạn). -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 239 tr. ; 21cm ISBN 9786049028151 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 D167-H987
8 p hcmute 04/07/2022 369 1
Từ khóa: 1. Câu đố Việt Nam. 2. Câu đố Việt Nam. 3. Van Hóa dân gian . 4. Viêt Nam . 5. xã hội, tập quán. 6. Việt Nam. I. . II. Title: Một ngàn một trăm mười một câu đố dễ nhớ / . III. Title: Dân Huyền (sưu tầm, biên soạn). IV. Title: .
Nhạc cụ dân gian êđê, m'nông ở đắk lăk
Vũ Lân Nhạc cụ dân gian êđê, m'nông ở đắk lăk / Vũ Lân, Truong Bi. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 303 tr. : hình vẽ, tranh ảnh ; 21cm ISBN 9786049028632 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 V986 - L24
10 p hcmute 04/07/2022 325 1
Từ khóa: 1. âm nhạc dân tộc -- Việt Nam. 2. âm nhạc dân tộc . 3. Nhạc cụ . 4. Văn hóa dân gian . 5. Viêt Nam. I. Truong Bi. II. Title: Nhạc cụ dân gian, M'Nông đắk Lắk / . III. Title: Vũ Lân, Truong Bi. IV. Title: .
Bùi Văn Nợi Mỡi Mường / Bùi Văn Nợi. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 127tr. ; 21cm ISBN 9786049442292 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 B932-N728
6 p hcmute 04/07/2022 190 1
Trò ổi lỗi rối cạn và rối nước Nam Định
Đỗ Đình Thọ Trò ổi lỗi rối cạn và rối nước Nam Định / Đỗ Đình Thọ; La Xuân Quang ( giới thiệu ). -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 155tr. ; 21cm ISBN 9786049028533 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 Đ631-T449
8 p hcmute 04/07/2022 397 1
Tháp bà thiên Ya-Na - Hành trình của một nữ thần
Ngô Văn Doanh Tháp bà thiên Ya-Na - Hành trình của một nữ thần / Ngô Văn Doanh. -- H. : Khoa học xã hội, 2015 295tr. ; 21cm ISBN 9786049027918 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 N576 - D631
8 p hcmute 04/07/2022 298 1
Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam
Nguyễn Khắc Tụng Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam - T1 / Nguyễn Khắc Tụng. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 522tr. ; 21cm ISBN 9786049029004 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 N573-T926
7 p hcmute 04/07/2022 375 1
Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam : Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác- Q1
Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam : Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác- Q1 / Nhiều tác giả. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 914tr. ; 21cm ISBN 9786049440342 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 N576
6 p hcmute 04/07/2022 366 1
Từ khóa: 1. Làng nghề truyền thống. 2. Làng nghề truyền thống. 3. Văn hóa dân gian . 4. Việt Nam. I. . II. Title: Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam : . III. Title: Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác - Q1 / . IV. Title: Nhiều tác giả. V. Title:
Nhà ở cổ truyền các ân tộc Việt Nam
Nguyễn Khắc Tụng Nhà ở cổ truyền các ân tộc Việt Nam - T2 / Nguyễn Khắc tường. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 471tr. ; 21cm ISBN 9786049029011 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 N573-T926
8 p hcmute 04/07/2022 334 1
Trần Việt Ngữ Về nghệ thuật chèo - Q.1 / Trần Việt Ngữ. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 406tr. ; 21cm ISBN 9786049027932 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 T772 - N576
7 p hcmute 04/07/2022 402 1