- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển từ láy tiếng Việt/ Hoàng Văn Hành(chủ biên); Hà Quang Năng,Nguyễn Văn Khang, Phạm Hùng Việt,Nguyễn Công Đức. -- In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Khoa học xã hội, 1998 430tr.; 21cm Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 21 Call no. : 495.922
4 p hcmute 02/06/2022 383 3
Nghiên cứu giải pháp phát triển bền vững các sản phẩm bao bì hộp giấy bằng phương pháp in Offset theo hướng cải tiến vật tư: Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ in/ Dương Quang Huy, Trần Lương Mỹ Nhã, Nguyễn Châu Việt Tài, Nguyễn Mai Trâm; Trần Thanh Hà (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020...
120 p hcmute 26/05/2022 683 12
Từ khóa: Bao bì hộp giấy, In, In Offset, Sản phẩm bao bì, Dương Quang Huy, Nguyễn Châu Việt Tài, Nguyễn Mai Trâm, Trần Lương Mỹ NhãTrần Thanh Hà
Các giải pháp thiết kế công trình xanh ở Việt Nam
Các giải pháp thiết kế công trình xanh ở Việt Nam/ Phạm Ngọc Đăng (ch.b.), Nguyễn Việt Anh, Phạm Thị Hải Hà, Nguyễn Văn Muôn. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2014 485tr.; 24cm ISBN 9786048200251 1. Công nghệ xanh. 2. Công trình bền vững -- Thiết kế và xây dựng. 3. Công trình xanh -- Việt Nam. I. Nguyễn Văn Muôn. II. Nguyễn Việt Anh. III. Phạm...
6 p hcmute 23/05/2022 380 0
Công nghệ sản xuất Enzym, Protein và ứng dụng
Công nghệ sản xuất Enzym, Protein và ứng dụng/ Nguyễn Thị Hiền (ch.b.); Lê Gia Hy, Quản Lê Hà, Từ Việt Phú. -- H.: Giáo dục, 2012 299tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.6 -- dc 22 Call no. : 660.6 N573-H633
6 p hcmute 18/05/2022 477 10
Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long-Hà Nội
Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long-Hà Nội Tô Hoài, Nguyễn Vĩnh Phúc/ T5. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 149tr; 20cm. Dewey Class no. : 959.7 -- dc 21 Call no. : 959.7 T627-H678
7 p hcmute 13/05/2022 256 0
Từ khóa: 1. Hà Nội ( Địa lý Du lịch ). 2. Việt Nam -- Lịch sử. I. Nguyễn Vĩnh Phúc.
Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long-Hà Nội
Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long-Hà Nội Tô Hoài, Nguyễn Vĩnh Phúc T4. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 141tr; 20cm. Dewey Class no. : 959.7 -- dc 21 Call no. : 959.7 T627-H678
6 p hcmute 13/05/2022 270 0
Từ khóa: 1. Hà Nội ( Địa lý Du lịch ). 2. Việt Nam -- Lịch sử. I. Nguyễn Vĩnh Phúc.
Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long-Hà Nội T3
Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long-Hà Nội T3/Tô Hoài, Nguyễn Vĩnh Phúc. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 132tr; 20cm. Dewey Class no. : 959.7 -- dc 21 Call no. : 959.7 T627-H678
5 p hcmute 13/05/2022 235 0
Từ khóa: 1. Hà Nội ( Địa lý Du lịch ). 2. Việt Nam -- Lịch sử. I. Nguyễn Vĩnh Phúc.
Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long-Hà Nội
Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long-Hà Nội / Tô Hoài, Nguyễn Vĩnh Phúc/ T2. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 130tr; 20cm. Dewey Class no. : 959.7 -- dc 21 Call no. : 959.7 T627-H678
8 p hcmute 13/05/2022 260 0
Từ khóa: 1. Hà Nội ( Địa lý Du lịch). 2. Việt Nam -- Lịch sử. I. Nguyễn Vĩnh Phúc.
Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long-Hà Nội
Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long-Hà Nội / Tô Hoài, Nguyễn Vĩnh Phúc/ -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 128tr; 20cm. Dewey Class no. : 959.7 -- dc 21 Call no. : 959.7 T627-H678
8 p hcmute 13/05/2022 268 0
Từ khóa: 1. Hà Nội ( Địa lý Du lịch ). 2. Việt Nam -- Lịch sử. I. Nguyễn Vĩnh Phúc.
Thăng Long Hà Nội/ Lưu Minh Trị, Hoàng Tùng (đồng ch.b.). -- H.: Chính trị Quốc gia, 1999 522tr.; 22cm 1. Hà Nội - Thăng Long. 2. Việt Nam -- Lịch sử. I. Hoàng Tùng. Dewey Class no. : 959.731 -- dc 21 Call no. : 959.731 L975-T819
8 p hcmute 13/05/2022 188 0
Từ khóa: 1. Hà Nội - Thăng Long. 2. Việt Nam -- Lịch sử. I. Hoàng Tùng.
Hóa kỹ thuật: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Hóa học
Hóa kỹ thuật: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Hóa học/ Phạm Nguyên Chương (ch.b.), Trần Hồng Côn, Nguyễn Văn Nội,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2004 359tr.; 27cm Dewey Class no. : 660 -- dc 21Call no. : 660 P534-C559
12 p hcmute 13/05/2022 287 0
Từ điển kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí Anh - Việt - Pháp = English - Vietnamesec- Freench dictionary of refrigeration and air-conditioning: About 11,000 terms/ Nguyễn Đức Lợi,Hà Mạnh Thư. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1998 788tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.5603 -- dc 21, 697.9Call no. : 621.5603 N573-L834
4 p hcmute 12/05/2022 481 11