- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Digital signal processing / Thomas J. Cavicchi. -- New York : John Wiley & Sons, Inc., 2000 xv, 793 p. ; 26 cm ISBN 0471124729 1. Digital signal -- processing. 2. Signal processing -- Digital techniques. 3. Tín hiệu số -- Xử lý. Dewey Class no. : 621.3822 -- dc 21 Call no. : 621.3822 C382 Dữ liệu xếp giá SKN003459 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003460 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 04/10/2013 385 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Intermediate algebra/ Mark Dugopolski. -- Boston: McGraw-Hill, 2000 xvii, 663,48 p. ; 26 cm.+ CD-ROM Includes index ISBN 0072294663 1. Đại số học. 2. Algebra. Dewey Class no. : 512.9 -- dc 21 Call no. : 512.9 D867 Dữ liệu xếp giá SKN003432 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003433 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003434 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 04/10/2013 185 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Speech and audio signal processing: Processing and perception of speech and music
Speech and audio signal processing: Processing and perception of speech and music/ Ben Gold, Nelson Morgan. -- New York : John Wiley & Sons, Inc., 2000 xviii, 537 p.; 24 cm Includes bibliographical references and index ISBN 0471351457 1. Âm nhạc điện tử. 2. Electronic music. 3. Hệ thống xử lý âm thanh. 4. Signal processing -- Digital techniques. 5. Speech processing systems. 6. Tín hiệu...
16 p hcmute 04/10/2013 394 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Telecommunicatuons/ Lynne Schafer Gross. -- New York: McGraw-Hill, 2000 438p.; 22cm. 1. Telecommunications. 2. Viễn thông. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 21 Call no. : 621.382 G878 Dữ liệu xếp giá SKN003242 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003243 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 04/10/2013 204 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Fatigue of electronic materials
Fatigue of electronic materials/ Scott A. Schroeder (Edit). -- USA: Philadelphia, 1994 146p.; 24cm 1. Điện tử học -- Vật liệu. I. Mitchell,M. R. Dewey Class no. : 621.381531 -- dc 21 Call no. : 621.381531 F253 Dữ liệu xếp giá SKN003129 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003130 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003131 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 04/10/2013 182 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
The management of telecommunication
The management of telecommunication/ Houston H. Carr, Charles A. Snyder . -- New York: New York, 1997 726p.; 24cm. ISBN 1. Business -- Communication system. 2. Viễn thông. I. Snyder,Charles A. . Dewey Class no. : 621.382 -- dc 21 Call no. : 621.382 C311 Dữ liệu xếp giá SKN002967 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002968 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 04/10/2013 295 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Digital design/ M. Morris Mano . -- UK.: Prentice-Hall, 2002 516p. ; 22cm. ISBN 0 13 062121 8 1. Điện tử kỹ thuật số. Dewey Class no. : 621.38159 -- dc 21 Call no. : 621.38159 M289 Dữ liệu xếp giá SKN002916 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 04/10/2013 279 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Mobile satellite communications
Mobile satellite communications/ M.Richharia. -- New York: New York, 2001 560p.; 24cm. ISBN 0 201 33142 X 1. Telecommunications. 2. Thông tin viễn thông. 3. Vệ tinh viễn thông. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 21 Call no. : 621.382 R529 Dữ liệu xếp giá SKN002829 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 04/10/2013 330 3
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Định tuyến bước sóng kết hợp quản lý lưu lượng theo công nghệ GMPLS: Luận văn thạc sĩ
Định tuyến bước sóng kết hợp quản lý lưu lượng theo công nghệ GMPLS: Luận văn thạc sĩ/ Nguyễn Văn Đôn. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2013 xiii, 111tr.; 30cm 1. Viễn thông. I. Phạm Hồng Liên, Giáo viên hướng dẫn. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 22 Call no. : 605270 621.382 N573-Đ674 Dữ liệu xếp giá SKC003972...
14 p hcmute 10/09/2013 367 3
Từ khóa: Viễn thông
Nghiên cứu giải pháp chống sét trong trạm viễn thông: Luận văn thạc sĩ
Nghiên cứu giải pháp chống sét trong trạm viễn thông: Luận văn thạc sĩ/ Bùi Kim Cường. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2013 87tr.; 30cm 1. Chống sét. 2. Trạm viễn thông -- Chống sét. I. Quyền Huy Ánh, Giáo viên hướng dẫn. Dewey Class no. : 693.898 -- dc 22 Call no. : 605250 693.898 B932-C973 Dữ liệu xếp giá SKC003966...
16 p hcmute 10/09/2013 496 4
Từ khóa: Chống sét, Trạm viễn thông
Tiến trình xây dựng Thư viện điện tử tại trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM
Nghiên cứu khoa học là một hoạt động rất khó, đòi hỏi đầu tư nhiều về chất xám, thời gian, công sức,… Nếu không có sự giúp đỡ, hỗ trợ từ nhiều người thì một cá nhân sẽ gặp rất nhiều khó khăn, trở ngại khi nghiên cứu và khó có thể nghiên cứu thành công. Trong suốt thời gian nghiên cứu đề tài: “Tiến trình xây dựng Thư viện điện...
92 p hcmute 30/07/2013 900 21
Từ khóa: thư viện số, thư viện điện tử, thông tin thư viện, digital library, library, thư viện hiện đại
Data communications and networking
Data communications and networking/ Behrouz A. Forouzan, Catherine Cooombs,Sophia Chung Fegan. -- 2nd ed.. -- New York: McGraw-Hill International, 2001. 908p.; 30cm. ISBN 0 07 232204 7 1. Mạng máy tính. 2. Thông tin -- Mạng viễn thông. 3. Thiết bị ngoại vi. 4. Computer networks -- LCSH. 5. Data transmission systems -- LCSH. Dewey Class no. : 004.6 -- dc 21 Call no. : 004.6 F727 Dữ liệu...
25 p hcmute 26/06/2013 354 2
Từ khóa: Mạng máy tính, Thông tin, Mạng viễn thông