- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Pháp lệnh bưu chính viễn thông và các văn bản hướng dẫn thi hành
Pháp lệnh bưu chính viễn thông và các văn bản hướng dẫn thi hành. -- Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2004 493tr.; 21cm. 1. Pháp lệnh bưu chính viễn thông. Dewey Class no. : 343.597099 -- dc 21 Call no. : 343.597099 P535 Dữ liệu xếp giá SKV043682 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 03/03/2014 561 1
Từ khóa: Pháp lệnh bưu chính viễn thông
Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật nghành bưu chính, viễn thông và công nghệ thông tin
Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật nghành bưu chính, viễn thông và công nghệ thông tin. -- Hà Nội: Chính trị quốc gia, 2005 1186tr ; 27cm 1. Luật bưu chính viễn thông. 2. Luật công nghệ thông tin. Dewey Class no. : 343.597099 -- dc 21 Call no. : 343.597099 H589 Dữ liệu xếp giá SKV036731 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 26/02/2014 580 2
Từ khóa: Luật bưu chính viễn thông, Luật công nghệ thông tin.
Những văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến hoạt động thanh tra về bưu chính, viễn thông và công nghệ thông tin / Bộ Bưu chính Viễn thông. -- Hà Nội: Bưu điện, 2005 247tr ; 27cm 1. Luật bưu chính viễn thông. 2. Luật công nghệ thông tin. 3. Thanh tra bưu chính viễn thông. Dewey Class no. : 343.597099 -- dc 21 Call no. : 343.597099 N585...
5 p hcmute 26/02/2014 666 1
Từ khóa: Luật bưu chính viễn thông, Luật công nghệ thông tin, Thanh tra bưu chính viễn thông
Các quy định của pháp luật về tin học và công nghệ thông tin
Các quy định của pháp luật về tin học và công nghệ thông tin. -- Hà Nội: Lao động, 2001 363tr; 19cm 1. Luật viễn thông. I. Lê Hải Anh. II. Trần Nam Sơn. Dewey Class no. : 343.597099 -- dc 21 Call no. : 343.597099 C118 Dữ liệu xếp giá SKV015511 (DHSPKT -- KD -- ) SKV015512 (DHSPKT -- KD -- ) SKV015513 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]
7 p hcmute 25/02/2014 331 1
Từ khóa: Luật viễn thông
Các mạng viễn thông trước đây có đặc điểm chung là tồn tại 1 cách riêng lẻ, ứng với mỗi loại dịch vụ thông tin lại có it nhất 1 loại mạng viễn thông riêng biệt để phục vụ dịch vụ đó. Mỗi mạng được thiết kế cho các dịch vụ riêng và không thể sử dụng cho các mục đích khác. Sách có tại thư viện khu A, Phòng Mượn Số phân loại:...
10 p hcmute 20/12/2013 526 3
Từ khóa: Kiến trúc mạng máy tính, Mạng máy tính -- VPN, Viễn thông
Chia sẻ nguồn lực thông tin điện tử trong hệ thống thư viện đại học & cao đẳng Việt Nam
Trong sự nghiệp đổi mới Giáo dục việt nam, vấn đề đổi mới phương pháp dạy và học, nâng cao chất lượng giáo dục đào tạo luôn được Đảng, Nhà nước, các cấp quản lý giáo dục quan tâm.
56 p hcmute 03/12/2013 1190 20
Từ khóa: khoa học thư viện, thư viện điện tử, thư viện số, nguồn lực thông tin, thư viện hiện đại, liên kết thư viện
The cdma2000 system for mobile communications
The cdma2000 system for mobile communications/ Vieri Vanghi, Aleksandar Damnjanovic, Branimir Vojcic. -- Upper Saddle River, NJ : Prentice Hall PTR, 2004 xv, 501 p. : ill. ; 25 cm ISBN 0131416014 1. Code division multiple access . 2. Mobile communication systems. 3. Spread spectrum communications. I. Damnjanovic, Aleksandar. II. Vojcic, Branimir. Dewey Class no. : 621.3845 -- dc 22 Call no. : 621.3845 V253...
12 p hcmute 04/10/2013 536 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Learning electronics communications through experimentation using Electronics workbench multisim
Learning electronics communications through experimentation using Electronics workbench multisim / Richard H. Berube. -- Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, 2002 v, 287 p. : ill. ; 28 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) 1. Electronic circuits -- Computer simulation. 2. Electronic circuits -- Experiments. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 21 Call no. : 621.382 B552 Dữ liệu xếp giá SKN004673 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 04/10/2013 481 3
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Understanding digital signal processing
Understanding digital signal processing/ Richard G. Lyons. -- 2nd ed. -- Upper Saddle River,NJ : Pearson/Prentice Hall, 2004 665p.; 27cm ISBN 011089897 1. signal processing. 2. Wavelets(Mathematics). Dewey Class no. : 621.3822 -- dc 22 Call no. : 621.3822 L991 Dữ liệu xếp giá SKN004672 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 04/10/2013 372 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Digital communications/ Ian Glover, PeterGrant. -- 2nd. ed. -- Upper Saddle River,NJ : Pearson/Prentice Hall, 2004 1000p.; 24cm ISBN 0130893994 1. Digital communications. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 22 Call no. : 621.382 G518 Dữ liệu xếp giá SKN004669 (DHSPKT -- KD -- )
18 p hcmute 04/10/2013 592 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Digital signal processing/ John G. Proakis; Dimitris G. Manolakis. -- Upper Saddle River, NJ : Pearson/Prentice Hall, 2007 ix, 948 p.; 25 cm ISBN 0132287315 1. Digital signal. 2. Signal processing. I. Dimitris G. Manolakis. Dewey Class no. : 621.382 2 -- dc 22 Call no. : 621.3822 P962 Dữ liệu xếp giá SKN004659 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 04/10/2013 476 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Signal processing first / James H. McClellan, Ronald W. Schafer, Mark A. Yoder. -- Upper Saddle River, NJ : Pearson/Prentice Hall, 2003 xxi, 489 p. : ill. (some col.) ; 25 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) ISBN 0130655627 (CD-ROM) ISBN 0130909998 1. Multimedia systems. 2. Signal processing -- Digital techniques. 3. Signal processing -- Mathematics. I. Schafer, Ronald W., 1938-. II. Yoder, M. A. (Mark A.). Dewey...
18 p hcmute 04/10/2013 733 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.