- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bài tập giải tích - T.1: Phép tính vi phân của hàm một biến và nhiều biến/ Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Nguyễn Viết Triều Tiên, Hoàng Quốc Toàn. -- In lần thứ tư có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Đại học Quốc gia, 2006 330tr.; 21cm Dewey Class no. : 515.076 -- dc 22Call no. : 515.076 B152
7 p hcmute 07/04/2022 240 2
Giải tích 1: Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến
Giải tích 1: Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến: Dùng cho sinh viên kỹ thuật, cao đẳng, đại học, sau đại học / Trần Bình. -- In lần thứ 4 có sửa chữa. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005 379tr.; 21cm Dewey Class no. : 515 -- dc 22Call no. : 515.07 T772-B613
8 p hcmute 06/04/2022 292 0
Từ khóa: 1. Giải tích học. 2. Hàm một biến. 3. Phép tính vi phân.
Giải tích 2+3 : Dùng cho sinh viên kỹ thuật cao đẳng, đại học, sau đại học / Trần Bình/ Phép tính vi phân và phân tích của hàm nhiều biến. -- In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2005 575tr ; 21cm Dewey Class no. : 515.07 -- dc 21Call no. : 515.07 T772-B613
13 p hcmute 06/04/2022 217 0
Giáo trình giải tích: Trần Đức Long, Hoàng Quốc Toàn, Nguyễn Đình Sang/ T3/ Tích phân suy rộng, tích phân phụ thuộc tham số, tích phân bội, tích phân đường, tích phân mặt /. -- Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2001. - 209tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 515.07 T772-L848
5 p hcmute 06/04/2022 196 0
Từ khóa: Integral operators, Mathematical analysis, Curriculum, Phép tính vi phân và tích phân
Giáo trình giải tích: Trần Đức Long, Hoàng Quốc Toàn, Nguyễn Đình Sang T2 Phép tính vi phân hàm một biến dãy hàm chuỗi hàm/. -- Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2001. - 200tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 515.07 T772-L848
7 p hcmute 06/04/2022 281 2
Từ khóa: Differential calculus, Mathematical analysis, Phép tính vi phân và tích phân, Toán giải tích.
Tin học thực hành:Thiết kế hệ thống với họ 8051
Tin học thực hành:Thiết kế hệ thống với họ 8051/ Tống Văn On (chủ biên) ; Hoàng Đức Hải. -- Tp.HCM : Phương Đông, 2006 448tr.; 29cm 1. Kỹ thuật máy tính. 2. Kỹ thuật thiết kế. 3. Thiết bị ngoại vi. I. Hoàng Đức Hải. Dewey Class no. : 621.39 -- dc 22Call no. : 621.39 T665-O58
9 p hcmute 18/03/2022 192 3
Từ khóa: 1. Kỹ thuật máy tính. 2. Kỹ thuật thiết kế. 3. Thiết bị ngoại vi. I. Hoàng Đức Hải.
Sửa chữa, nâng cấp và cài đặt máy tính xách tay (laptop) : Cho người mới bắt đầu
Sửa chữa, nâng cấp và cài đặt máy tính xách tay (laptop) : Cho người mới bắt đầu/ Nguyễn Nam Thuận T2. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2007 484tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.39 -- dc 21Call no. : 621.39 N573-T532
11 p hcmute 18/03/2022 195 0
Từ khóa: 1. Máy vi tính (phần cứng).
Bác sĩ máy tính: Hướng dẫn lắp ráp, sửa chữa, và xử lý sự cố chyên nghiệp: Toàn tập
Bác sĩ máy tính: Hướng dẫn lắp ráp, sửa chữa, và xử lý sự cố chyên nghiệp: Toàn tập/Hoàng Sơn. -- Hà Nội: Thanh niên, 2007 430tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.39 -- dc 22Call no. : 621.39 H678-S698
8 p hcmute 18/03/2022 255 0
Từ khóa: 1. Máy vi tính -- Kỹ thuật phần cứng. 2. Máy vi tính -- Kỹ thuật sửa chữa.
Tự học sửa chữa máy vi tính/ Nguyễn Xuân Phong. -- H: Thanh niên, 2008 137tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.39 -- dc 21Call no. : 621.39 N573-P574
6 p hcmute 14/03/2022 172 0
Từ khóa: 1. Máy vi tính -- Sửa chữa.
Nghệ thuật xử lý hình và bảng màu Color Chart : Đồ họa vi tính; Thiết kế trang WEB; Thiết kế thời trang; Thiết kế nội thất; Thiết kế mỹ thuật công nghiệp; Quảng cáo; Hội họa/ Nguyễn Hạnh . -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 126tr.; 20cm Dewey Class no. : 741.01 -- dc 21Call no. : 741.01 N573-H239
4 p hcmute 14/03/2022 268 0
Thực hành bảo dưỡng máy tính:Tập 2. Công nghệ xử lý thông tin
Thực hành bảo dưỡng máy tính:Tập 2. Công nghệ xử lý thông tin/ Moon Hwang Up;Phạm Thị Thanh Hồng. -- H: Lao động - Xã hội, 2001 111tr; 28.5cm Dewey Class no. : 621.39 -- dc 21Call no. : 621.39 M818-U65
4 p hcmute 18/01/2022 233 0
Căn bản Monitor/ Đỗ Thanh Hải. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thanh niên , 2000 315tr; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.398 7 -- dc 21Call no. : 621.3987 Đ631-H149
6 p hcmute 18/01/2022 173 0
Bộ sưu tập nổi bật