- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Món ăn vị thuốc : ăn uống dưỡng sinh
Món ăn vị thuốc : ăn uống dưỡng sinh/ Hải Ân(Biên soạn). -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 1999 214tr; 20cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21Call no. : 613.2 H149-A532
10 p hcmute 09/05/2022 213 0
Từ khóa: 1. Món ăn bài thuốc. 2. Món ăn bài thuốc -- Việt Nam. 3. Vegetarianism -- Vietnam.
Chữa bệnh bằng thức ăn dân gian : Thức ăn đen chữa bệnh
Chữa bệnh bằng thức ăn dân gian : Thức ăn đen chữa bệnh/ Đỗ Hiệp(Biên soạn). -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 1998 375tr; 20cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21Call no. : 613.2 Đ822-H252
13 p hcmute 09/05/2022 273 1
Từ khóa: 1. Món ăn bài thuốc. 2. Món ăn bài thuốc -- Việt Nam. 3. Vegetarianism -- Vietnam.
Những vấn đề ăn kiêng/ Thẩm Khánh Pháp, Lý Thiên Hùng, Chu Bảo Quý, Nguyễn Thanh Hà(Biên dịch), Trần Trạng Vân(Biên dịch), Trịnh Xuân Hương(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2000 235tr; 19cm Dewey Class no. : 613.262 -- dc 21Call no. : 613.262 T366-P535
11 p hcmute 09/05/2022 264 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực trị liệu. 2. Vegetarian diet. 3. Vegetarianism -- China. I. Chu Bảo Quý. II. Lý Thiên Hùng. III. Nguyễn Thanh Hà, Biên dịch. IV. Trần Trạng Vân, Biên dịch. V. Trịnh Xuân Hương, Biên dịch.
Những bài thuốc trị bệnh bằng trái cây
Những bài thuốc trị bệnh bằng trái cây/ Hà Duyệt Phi(Chủ biên), Vương Lợi Kiệt, Nguyễn Hữu Thăng(Dịch giả). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2001 223tr; 19cm. Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21Call no. : 613.2 H111-P543
13 p hcmute 09/05/2022 241 0
Từ khóa: 1. Cây thuốc -- Việt Nam. 2. Món ăn bài thuốc. 3. Vegetarian diets. I. Nguyễn Hữu Thăng, Dịch giả.
Bí quyết khỏe, trẻ, đẹp ở mọi lứa tuổi
Bí quyết khỏe, trẻ, đẹp ở mọi lứa tuổi/ A. Bullas, Janine Amara, Phan Mật(Biên dịch). -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 2000 155tr; 19cm Dewey Class no. : 613, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 B935
6 p hcmute 09/05/2022 233 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Diets. 3. Giáo dục sức khỏe. 4. Sinh lý người. 5. Vegetarianism -- Vietnam. I. Amara, Janine. II. Phan Mật, Biên dịch.
Các món ăn trị bệnh phụ nữ / Hồng Khánh(Biên dịch). -- 1st ed. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2001 159tr; 19cm Dewey Class no. : 613.0424, 613.2 -- dc 21, 615.854 -- dc 21Call no. : 613.2 C126
6 p hcmute 22/03/2022 177 0
Từ khóa: 1. Món ăn bài thuốc -- Việt Nam. 2. Vegetarianism -- Vietnam. I. Hồng Khánh, Biên dịch.
Rau hoa quả chữa bệnh/ Lê Văn Tri. -- 1st ed. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1997 196tr; 19cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21Call no. : 613.2 L433-T819
12 p hcmute 22/03/2022 191 0
Từ khóa: 1. Cây thuốc -- Việt Nam. 2. Món ăn bài thuốc. 3. Vegetarian diets.
Những điều cấm kỵ về ăn uống dưỡng sinh
Những điều cấm kỵ về ăn uống dưỡng sinh/ Nguyễn Duy(Biên soạn), Trần Trúc Anh(Biên soạn). -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 319tr; 19cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21Call no. : 613.2 N573-D988
9 p hcmute 22/03/2022 202 0
Từ khóa: 1. Health education. 2. Món ăn bài thuốc. 3. Vegetarianism -- Vietnam. I. Trần Trúc Anh, Biên soạn.
Dưỡng sinh bốn mùa = Trung Hoa dưỡng sinh bảo điển
Dưỡng sinh bốn mùa = Trung Hoa dưỡng sinh bảo điển/ Lê Khánh Trường(Dịch giả), Lê Việt Anh(Dịch giả). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 274tr; 19cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21Call no. : 613.2 D928
7 p hcmute 22/03/2022 262 0
Từ khóa: 1. Health education. 2. Món ăn bài thuốc. 3. Physical fitness. 4. Vegetarianism -- Vietnam. I. Trần Trúc Anh, Biên soạn.
Chữa bệnh bằng thức ăn dân gian : Thức ăn đen chữa bệnh
Chữa bệnh bằng thức ăn dân gian : Thức ăn đen chữa bệnh/ Đỗ Hiệp(Biên soạn). -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 1998 375tr; 20cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21Call no. : 613.2 Đ822-H252
13 p hcmute 09/03/2022 213 0
Từ khóa: 1. Món ăn bài thuốc. 2. Món ăn bài thuốc -- Việt Nam. 3. Vegetarianism -- Vietnam.
Giảm mập / Thiên Ân( Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội.: Phụ nữ, 1998 90tr; 19cm 1. Ăn kiêng. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Món ăn bài thuốc -- Hoa Kỳ. 4. Overweigh children. 5. Overweigh women. 6. Vegetarianism -- .S. I. Thiên Ân, Biên dịch. Dewey Class no. : 613.262 -- dc 21, 613.7Call no. : 613.262 G432
5 p hcmute 09/03/2022 215 0
Từ khóa: 1. Ăn kiêng. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Món ăn bài thuốc -- Hoa Kỳ. 4. Overweigh children. 5. Overweigh women. 6. Vegetarianism -- .S. I. Thiên Ân, Biên dịch.
Tỉ lệ Cholestérol cao : Cách phòng ngừa và chữa trị qua ăn uống
Tỉ lệ Cholestérol cao : Cách phòng ngừa và chữa trị qua ăn uống / Hoàng Hoàng( Biên soạn). -- Xb. lần 1. -- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1999 154tr; 19cm . Dewey Class no. : 613.262 -- dc 21, 613.7Call no. : 613.262 H678-H678
10 p hcmute 09/03/2022 227 0