- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Người đàn ông lấy vợ : Giáo dục giới tính cho thanh thiếu niên
Người đàn ông lấy vợ : Giáo dục giới tính cho thanh thiếu niên/ Trần Bồng Sơn. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1994 190tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.953 -- dc 21Call no. : 613.953 T772-S698
5 p hcmute 09/03/2022 334 0
Từ khóa: 1. Nam khoa. 2. Physiology, human. 3. Sinh lý người. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính.
Để sống thoải mái: Một phương pháp cụ thể để tự chữa trị và ngăn ngừa tress
Để sống thoải mái: Một phương pháp cụ thể để tự chữa trị và ngăn ngừa tress/ Pierre Pallardy, Lê Thị Phương Chi(biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 175tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Sách y học thường thức Dewey Class no. : 613.7, 615.851 -- dc 21Call no. : 615.851 P165
6 p hcmute 09/03/2022 286 0
Chăm sóc giấc ngủ/ Thiên Ân(biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1998 73tr.; 19cm Dewey Class no. : 616.8 -- dc 21Call no. : 616.8 C442
5 p hcmute 09/03/2022 211 0
Từ khóa: 1. Neurophysiology. 2. Neuropsychiatry. 3. Sleep therapy. 4. Vệ sinh tâm thần. 5. Vệ sinh thần kinh. I. Thiên Ân, Biên dịch.
Chữa bệnh bằng tinh thần/ Stéfan Zweig, Phùng Đệ(Dịch giả), Trần Nam Lương, Giới thiệu. -- 1st ed. -- Hà Nội: Thế giới, 1999 469tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.7, 615.851 -- dc 21Call no. : 615.851 Z27
6 p hcmute 09/03/2022 274 0
Từ khóa: 1. Mental health education. 2. Mental health personnel. 3. Mental therapy. 4. Vệ sinh tâm thần. I. Phùng Đệ, Dịch giả. II. Trần Nam Lương, Giới thiệu.
Trẻ mãi không già : Huyền thoại hay thực tế
Trẻ mãi không già : Huyền thoại hay thực tế/ Robert Cristol, Phan Quang Định(Dịch giả), Phan Nhân Phương(Hiệu đính). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thanh niên, 1999 277tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Sách y học thường thức Dewey Class no. : 612.665 -- dc 21, 613.7Call no. : 612.665 C933
9 p hcmute 09/03/2022 245 0
Tác hại nghề nghiệp biện pháp an toàn
Tác hại nghề nghiệp biện pháp an toàn Nguyễn Đức Đãn, Nguyễn Ngọc Ngà/ T1. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Xây dựng, 1996 215tr; 19cm Dewey Class no. : 363.11, 610.7Call no. : 610.7 N573-Đ167
8 p hcmute 09/03/2022 358 0
Chữa bệnh khi xa thầy thuốc/ Nguyễn Văn Lý, Vưu Hữu Chánh. -- 1st ed. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2000 184tr; 19cm Dewey Class no. : 610.7 -- dc 21Call no. : 610.7 N573-L981
9 p hcmute 09/03/2022 247 0
Khát vọng vươn tới nét đẹp : Hướng dẫn cách tự tạo cho mình một vẻ đẹp riêng biệt và toàn diện từ mỹ phẩm đến lòng tự tin/ Gale Hayman, Trần Thanh Thủy(Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1999. - 467tr; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 646.7 H422
15 p hcmute 20/01/2022 312 1
Từ khóa: Beauty, personal, Dermatopharmacology, Groomming., Mỹ phẩm, Trang điểm, Vệ sinh cá nhân - Thể dục thẩm mỹ
Nghệ thuật làm đẹp/ Hoàng Ngọc (B.s). -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 1997. - 188tr.; 17cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 646.7 H678-N576
6 p hcmute 19/01/2022 294 0
Từ khóa: Beauty, personal, Giáo dục sức khỏe, Trang điểm, Vệ sinh cá nhân, Thể dục thẩm mỹ
Vẽ kỹ thuật = Техническое черчение
Vẽ kỹ thuật = Техническое черчение / I.S. Vyshnepolsky. -- H.: Công Nhân Kỹ Thuật, 1984 231tr; 23cm Dewey Class no. : 604.24 -- dc 21Call no. : 604.24 V986
4 p hcmute 18/01/2022 162 5
Từ khóa: Vẽ kỹ thuật.
Vẽ kỹ thuật cơ khí / Trần Hữu Quế, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn/ T2. -- Hà Nội: Giáo dục, 1998 184tr. ; 27cm. Dewey Class no. : 604.24 -- dc 21Call no. : 604.24 T772-Q156
6 p hcmute 18/01/2022 308 2
Từ khóa: 1. Vẽ kỹ thuật. I. Đặng Văn Cứ. II. Nguyễn Văn Tuấn.
Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí: Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn/ T1. -- Hà Nội: Giáo dục, 2001-2002 132tr. ; 27cm. Dewey Class no. : 604.24076 -- dc 21Call no. : 604.24076 T772-Q156
5 p hcmute 18/01/2022 626 7
Từ khóa: 1. Vẽ kỹ thuật. 2. Vẽ kỹ thuật -- Bài tập. I. Nguyễn Văn Tuấn.