- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bài tập vẽ kỹ thuật: Biên soạn theo chương trình khung của Bộ Giáo dục và Đào tạo dành cho các trường Cao đẳng công nghệ/ Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn. -- Hà Nội: Giáo dục, 2005 200tr ; 24cm Dewey Class no. : 604.24076 -- dc 22Call no. : 604.24076 T772-Q156
6 p hcmute 17/03/2022 467 2
Từ khóa: 1. Vẽ kỹ thuật -- Bài tập. 2. Vẽ kỹ thuật -- Bài tập. I. Nguyễn Văn Tuấn.
Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí - T1
Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí - T1/ Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn. -- Tái bản lần thứ bảy. -- Hà Nội: Giáo dục, 2005 220tr. ; 27cm. Dewey Class no. : 604.24076 -- dc 21Call no. : 604.24076 T772-Q156
6 p hcmute 17/03/2022 519 5
Từ khóa: 1. Vẽ kỹ thuật. 2. Vẽ kỹ thuật -- Bài tập. I. Nguyễn Văn Tuấn.
Những bài tập cho đường cong quyến rũ
Những bài tập cho đường cong quyến rũ/ Hà Sở Dật; Tiểu Quỳnh biên dịch. -- Tp.HCM: Tổng hợp, 2004 95tr.; 21cm Dewey Class no. : 613.7 -- dc 22Call no. : 613.7 H111-Đ232
5 p hcmute 17/03/2022 295 0
Từ khóa: 1. . 2. Luyện tập thể thao. 3. Bảo vệ sức khỏe. 4. Nữ giới. 5. Nghệ thuật làm đẹp.
Dưỡng sinh và an toàn thực phẩm
/ Nguyễn Quang Thụy. -- H.: ăn hóa - Thông tin, 2006 383tr.; 20cm Dewey Class no. : 613 -- dc 22Call no. : 613 N573-T547
5 p hcmute 17/03/2022 357 0
5 phần rau quả mỗi ngày để có sức khỏe tốt
5 phần rau quả mỗi ngày để có sức khỏe tốt/ Lan Phương. -- H.: Văn hóa - Thông tin, 2005 106tr.; 21cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 22Call no. : 613.2 L243-H957
5 p hcmute 17/03/2022 281 0
Từ khóa: 1. Thức ăn dinh dưỡng. 2. Bảo vệ sức khỏe. 3. Thức ăn chữa bệnh.
Những nét mới trong ẩm thực và chế biến các món ngon bổ theo nhu cầu
Những nét mới trong ẩm thực và chế biến các món ngon bổ theo nhu cầu/ Bàng Cẩm. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2006 232tr.; 19cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 22Call no. : 613.2 B216-C172
7 p hcmute 17/03/2022 281 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực dinh dưỡng. 2. Bảo vệ sức khỏe. 3. Thức ăn trị bệnh.
Giáo trình an toàn và vệ sinh lao động trong xây dựng
Giáo trình an toàn và vệ sinh lao động trong xây dựng / Phạm Đăng Khoa -- H. :Xây dựng, 2015 236tr. ; 27cm ISBN 9786048215682Dewey Class no. : 620.86 024 -- dc 23Call no. : 620.86024 G434
12 p hcmute 16/03/2022 659 0
Từ khóa: Giáo trình an toàn và vệ sinh lao động trong xây dựng, Phạm Đăng Khoa
Xây dựng kịch bản nguồn điện hướng tới nền kinh tế Carbon thấp tại Việt Nam tới năm 2030
Xây dựng kịch bản nguồn điện hướng tới nền kinh tế Carbon thấp tại Việt Nam tới năm 2030: Luận án tiến sĩ ngành Kỹ thuật điện/ Nguyễn Hoàng Minh Vũ; Võ Viết Cường, Phan Thị Thanh Bình (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2019, xxiii, 258tr.; 30cm + 1 đĩa CD Dewey Class no. : 333.793 2 -- dc 23Call no. :...
200 p hcmute 16/03/2022 385 8
Từ khóa: 1. Điện năng. 2. Điện năng -- Việt Nam. 3. Bảo vệ môi trường. 4. Năng lượng bền vững. 5. Tiết kiệm năng lượng. I. Phan Thị Thanh Bình, giảng viên hướng dẫn. II. Võ Viết Cường, giảng viên hướng dẫn.
Người con gái lấy chồng : Giáo dục giới tính cho thanh thiếu niên
Người con gái lấy chồng : Giáo dục giới tính cho thanh thiếu niên/ Trần Bồng Sơn. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1995 188tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.954 -- dc 21Call no. : 613.954 T772-S698
5 p hcmute 16/03/2022 358 0
Từ khóa: 1. Phụ khoa. 2. Physiology, human. 3. Sinh lý người. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính.
Tắm và sức khỏe/ Nguyễn Hữu Hoàn, Biên soạn. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Y học, 1996 55tr; 17cm Dewey Class no. : 613.41 -- dc 21Call no. : 613.41 N573-H678
6 p hcmute 16/03/2022 206 0
Từ khóa: 1. Giáo dục sức khỏe. 2. Vệ sinh cá nhân -- Tắm rửa.
Hướng dẫn tự kiểm tra vệ sinh lao động tại các doanh nghiệp
Hướng dẫn tự kiểm tra vệ sinh lao động tại các doanh nghiệp / Trần Mai, Nguyễn Đức Đãn. -- Hà Nội: Lao động - xã hội, 2004 221tr.; 27cm Dewey Class no. : 610.7 -- dc 21Call no. : 610.7 T772-M217
7 p hcmute 15/03/2022 278 0
Từ khóa: 1. Giáo dục sức khỏe. 2. Vệ sinh lao động. I. Nguyễn Đức Đãn.
Hướng dẫn quản lý vệ sinh lao động
Hướng dẫn quản lý vệ sinh lao động / Nguyễn Đức Đãn. -- Hà Nội: Lao động - xã hội, 2004 299tr.: 27cm. Dewey Class no. : 610.7 -- dc 21, 363.1Call no. : 610.7 N573-Đ167
9 p hcmute 15/03/2022 276 0