- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Vẽ kỹ thuật cơ khí - T2: Đã được hội đồng môn học của Bộ giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kĩ thuật/ Trần Hữu Quế, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn. -- Tái bản lần thứ 6. -- Hà Nội: Giáo dục, 2006 211tr.; 27cm Dewey Class no. : 604.24 -- dc 22Call no. : 604.24 T772-Q156
6 p hcmute 09/05/2022 381 8
Từ khóa: 1. Vẽ kỹ thuật. I. Đặng Văn Cứ. II. Nguyễn Văn Tuấn.
Kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ. -- Tái bản lần thứ năm. -- Hà Nội: Giáo dục, 2007 227tr : 20cm Dewey Class no. : 628 -- dc 21Call no. : 628 T164-Đ632
6 p hcmute 09/05/2022 344 1
Từ khóa: 1. Ô nhiễm môi trường. 2. Bảo vệ môi trường. 3. Kỹ thuật môi trường.
Giáo trình vẽ kỹ thuật : Dùng trong các trường THCN
Giáo trình vẽ kỹ thuật : Dùng trong các trường THCN / Phạm Thị Hoa. -- H : Nxb Hà Nội, 2005 309tr ; 24cm Dewey Class no. : 604.24 -- dc 21Call no. : 604.24 P534-H678
5 p hcmute 09/05/2022 471 4
Các quá trình oxi hóa nâng cao trong xử lý nước và nước thải: Cơ sở khoa học và ứng dụng
Các quá trình oxi hóa nâng cao trong xử lý nước và nước thải: Cơ sở khoa học và ứng dụng / Trần Mạnh Trí, Trần Mạnh Trung. -- Tp.HCM : Khoa học và kỹ thuật, 2006 195tr; 21cm Dewey Class no. : 628.162 -- dc 21Call no. : 628.162 T772-T819
9 p hcmute 09/05/2022 1040 5
Từ khóa: 1. Bảo vệ môi trường. 2. Xử lý nước thải. I. Trần Mạnh Trung.
Từ điển bách khoa giải thích thuật ngữ cơ - Quang - Nhiệt - Điện nguyên tử hạt nhân: Dùng cho học sinh - sinh viên kỹ thuật và người làm khoa học Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese Dictionary of Applicating Science M ECHANICS - OPTICS- -HEATING - ELECTRICITY - ATOM - NUCLEUS/ Nguyễn Hữu Hòa,Hoàng Phương (chủ biên); Nguyễn Phi Khứ, ...(cộng tác). -- TP.HCM : Giao Thông...
12 p hcmute 09/05/2022 456 0
Từ khóa: 1. Khoa học ứng dụng -- Cơ nhiệt, nguyên tử hạt nhân. 2. Vẽ kỹ thuật -- Bài tập. I. Đỗ Duy Việt. II. Hoàng Hữu Hòa. III. Hoàng Phương. IV. Nguyễn Phi Khứ. V. Phan Sơn.
Thông tin vệ tinh / Vũ Anh Phi. -- H : Đại học quốc gia Hà Nội, 2005 199tr ; 21cm Dewey Class no. : 621.382 5 -- dc 21Call no. : 621.3825 V986-P543
7 p hcmute 09/05/2022 242 0
Kiểm soát hóa chất nguy hại tại nơi làm việc
Kiểm soát hóa chất nguy hại tại nơi làm việc / Nguyễn Đức Đãn. -- Hà Nội : Lao động - xã hội, 2005 311tr ; 27cm Dewey Class no. : 615.9 -- dc 21Call no. : 615.9 N573-Đ167
4 p hcmute 09/05/2022 332 0
Thiết lập các bản vẽ trong đồ án chi tiết máy
Thiết lập các bản vẽ trong đồ án chi tiết máy / Nguyễn Văn Yến. -- Đà Nẵng : Giao thông vận tải, 2005 118tr ; 28cm Dewey Class no. : 604.24 -- dc 21Call no. : 604.24 N573-Y45
6 p hcmute 09/05/2022 585 12
Từ khóa: 1. Chi tiết máy -- Bản vẽ kỹ thuật. 2. Vẽ kỹ thuật.
Vẽ kỹ thuật : Sách dùng cho các trường đào tạo nghề và trung học kỹ thuật
Vẽ kỹ thuật : Sách dùng cho các trường đào tạo nghề và trung học kỹ thuật/ Trần Hữu Quế. -- Hà Nội: Giáo dục, 1999 260tr; 27cm Dewey Class no. : 604.24 -- dc 21Call no. : 604.24 T772-Q156
6 p hcmute 09/05/2022 265 1
Từ khóa: 1. Vẽ kỹ thuật.
Vẽ kỹ thuật: Giáo trình dạy nghề
Vẽ kỹ thuật: Giáo trình dạy nghề / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn. -- In lần thứ nhất. -- Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2003 284tr : 25cm Dewey Class no. : 604.24 -- dc 21Call no. : 604.24 T772-Q156
8 p hcmute 09/05/2022 248 0
Từ khóa: 1. Vẽ kỹ thuật. I. Nguyễn Văn Tuấn.
Bảo vệ sức khỏe phụ nữ/ Tô Thị Ngân Hà. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 1994 170tr.; 20cm Dewey Class no. : 612.0424 -- dc 21, 613.95, 613.954Call no. : 612.0424 T627-H111
6 p hcmute 09/05/2022 330 0
Từ khóa: 1. Kiểm soát sinh sản. 2. Sinh lý học phụ nữ. 3. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính.
.....Cách ứng xử trong quan hệ vợ chồng :[ Giáo dục giới tính]
Cách ứng xử trong quan hệ vợ chồng :[ Giáo dục giới tính]/ V. Vladin, D. Capustin, Phan Vũ(Dịch giả), Huyền Ly(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1998 245tr.; 20cm Summary: Ghi chú: Xb. 1991 với tựa đề: Bạn muốn có một gia đình hòa hợp Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21Call no. : 613.95 V866
6 p hcmute 09/05/2022 360 0
Từ khóa: 1. Giáo dục giới tính. 2. Physiology, human. 3. Sinh lý người. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Huyền Ly, Dịch giả. II. Phan Vũ, Dịch giả.