- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kho tàng thiết kế mỹ thuật các nhân vật
Kho tàng thiết kế mỹ thuật các nhân vật / Lộc Diệu Thế, Lê Khánh Trường T2 Tranh quảng cáo và sưu tập nước ngoài. Cắt giấy và ảnh cắt nước ngoài /. -- Tp.HCM : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005 264tr ; 27cm Dewey Class no. : 743.6 -- dc 21 Call no. : 743.6 L811-T374
4 p hcmute 13/05/2022 237 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật công nghiệp. 2. Vẽ thương mại. I. Lê Khánh Trường.
Phương pháp vẽ đơn giản nhân vật
Phương pháp vẽ đơn giản nhân vật. -- Tp.HCM.: Văn Hóa Sài Gòn, 2006 136tr; 26cm Dewey Class no. : 743 -- dc 22 Call no. : 743 P577
4 p hcmute 13/05/2022 208 0
Từ khóa: 1. Phương pháp vẽ. 2. Vẽ phong cảnh. 3. Vẽ tĩnh vật. I. .
Nghệ thuật làm đẹp/ Nghi Trang(Biên soạn), Kim Quy(Biên soạn). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội.: Thanh niên, 2000 156tr; 19cm Dewey Class no. : 613.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 N568-T772
10 p hcmute 13/05/2022 387 0
Từ khóa: 1. Giáo dục sức khỏe. 2. Trang điểm. 3. Vệ sinh cá nhân -- Thể dục thẩm mỹ. I. Kim Quy, Biên soạn.
140 câu hỏi đáp về chăm sóc sắc đẹp phụ nữ
140 câu hỏi đáp về chăm sóc sắc đẹp phụ nữ/ Ánh Ngọc(Biên soạn). -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 179tr.; 19cm Dewey Class no. : 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 M917
6 p hcmute 13/05/2022 316 1
Từ khóa: 1. Giáo dục sức khỏe. 2. Vệ sinh cá nhân -- Thể dục thẩm mỹ.
Sức lôi cuốn của người phụ nữ trưởng thành
Sức lôi cuốn của người phụ nữ trưởng thành/ Ánh Ngọc(Biên soạn). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 139tr; 19cm Dewey Class no. : 613.95, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 Đ682-N174
8 p hcmute 13/05/2022 363 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Trang điểm. 3. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính.
Thời trang và nghệ thuật trang điểm: Chăm sóc sức khỏe để làm đẹp nữ giới
Thời trang và nghệ thuật trang điểm: Chăm sóc sức khỏe để làm đẹp nữ giới/ Trần Văn Thuận, Lê Thị Hồng Nga, Lê Thị Bạch Nga. -- 1st ed. -- Đồng Nai.: Nxb. Đồng Nai, 1999 1214tr; 17cm Dewey Class no. : 613.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 T772-T532
9 p hcmute 13/05/2022 350 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Trang điểm. 4. Vệ sinh cá nhân - Thể dục thẩm mỹ. I. Lê Thị Bạch Nga. II. Lê Thị Hồng Nga.
Mô hình hóa môi trường/ Bùi Tá Long. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 441tr.; 24cm 1. Bảo vệ môi trường. 2. Công tác bảo vệ môi trường. 3. Môi trường -- Các bài toán bảo vệ. Dewey Class no. : 628.5 -- dc 22Call no. : 628.5 B932-L848
7 p hcmute 12/05/2022 240 1
Từ khóa: 1. Bảo vệ môi trường. 2. Công tác bảo vệ môi trường. 3. Môi trường -- Các bài toán bảo vệ.
An toàn bức xạ bảo vệ môi trường
An toàn bức xạ bảo vệ môi trường/ Phùng Văn Duân. -- Hà Nội.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 475tr.; 24cm 1. An toàn bức xạ. 2. Bảo vệ môi trường. Dewey Class no. : 628.5 -- dc 22Call no. : 628.5 P577-D812
10 p hcmute 12/05/2022 241 0
Kỹ thuật xử lý chất thải công nghiệp
Kỹ thuật xử lý chất thải công nghiệp/ Nguyễn Văn Phước, Dương Thị Thành, Nguyễn Thị Thanh Phượng. -- Tp.HCM : Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2005 480tr.; 24cm Dewey Class no. : 628.5 -- dc 22Call no. : 628.5 N573-P577
10 p hcmute 12/05/2022 315 1
Từ khóa: 1. . 2. Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm -- Vệ sinh xí nghiệp. I. . II. Dương Thị Thành. III. .
Giáo trình cơ sở kỹ thuật môi trường : Dùng trong các trường THCN
Giáo trình cơ sở kỹ thuật môi trường : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Đình Thu. -- Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2005 90tr ; 24cm Dewey Class no. : 628 -- dc 21Call no. : 628 H678-T532
6 p hcmute 12/05/2022 286 0
Môi trường và những vấn đề cần quan tâm
Môi trường và những vấn đề cần quan tâm/ Giáp Kiều Hưng (ch.b), Phan Công Chung, Đặng Nguyễn Ngô,... -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 2004 312tr.; 19cm Dewey Class no. : 628 -- dc 21Call no. : 628 G434-H936
6 p hcmute 12/05/2022 295 0
Nghệ thuật làm đẹp/ Hoàng Ngọc (B.s). -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 1997 188tr.; 17cm Dewey Class no. : 646.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 H678-N576
6 p hcmute 11/05/2022 241 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Trang điểm. 4. Vệ sinh cá nhân -- Thể dục thẩm mỹ.