- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Dưỡng sinh và an toàn thực phẩm
/ Nguyễn Quang Thụy. -- H.: ăn hóa - Thông tin, 2006 383tr.; 20cm Dewey Class no. : 613 -- dc 22Call no. : 613 N573-T547
5 p hcmute 17/03/2022 271 0
Giáo trình an toàn và vệ sinh lao động trong xây dựng
Giáo trình an toàn và vệ sinh lao động trong xây dựng / Phạm Đăng Khoa -- H. :Xây dựng, 2015 236tr. ; 27cm ISBN 9786048215682Dewey Class no. : 620.86 024 -- dc 23Call no. : 620.86024 G434
12 p hcmute 16/03/2022 478 0
Từ khóa: Giáo trình an toàn và vệ sinh lao động trong xây dựng, Phạm Đăng Khoa
Người con gái lấy chồng : Giáo dục giới tính cho thanh thiếu niên
Người con gái lấy chồng : Giáo dục giới tính cho thanh thiếu niên/ Trần Bồng Sơn. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1995 188tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.954 -- dc 21Call no. : 613.954 T772-S698
5 p hcmute 16/03/2022 271 0
Từ khóa: 1. Phụ khoa. 2. Physiology, human. 3. Sinh lý người. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính.
Tắm và sức khỏe/ Nguyễn Hữu Hoàn, Biên soạn. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Y học, 1996 55tr; 17cm Dewey Class no. : 613.41 -- dc 21Call no. : 613.41 N573-H678
6 p hcmute 16/03/2022 154 0
Từ khóa: 1. Giáo dục sức khỏe. 2. Vệ sinh cá nhân -- Tắm rửa.
Hướng dẫn tự kiểm tra vệ sinh lao động tại các doanh nghiệp
Hướng dẫn tự kiểm tra vệ sinh lao động tại các doanh nghiệp / Trần Mai, Nguyễn Đức Đãn. -- Hà Nội: Lao động - xã hội, 2004 221tr.; 27cm Dewey Class no. : 610.7 -- dc 21Call no. : 610.7 T772-M217
7 p hcmute 15/03/2022 221 0
Từ khóa: 1. Giáo dục sức khỏe. 2. Vệ sinh lao động. I. Nguyễn Đức Đãn.
Hướng dẫn quản lý vệ sinh lao động
Hướng dẫn quản lý vệ sinh lao động / Nguyễn Đức Đãn. -- Hà Nội: Lao động - xã hội, 2004 299tr.: 27cm. Dewey Class no. : 610.7 -- dc 21, 363.1Call no. : 610.7 N573-Đ167
9 p hcmute 15/03/2022 213 0
Những điều muốn biết nhưng ngại hỏi
Những điều muốn biết nhưng ngại hỏi/ V.Atputharajah;người dịch:Trường Đức. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2000 108tr.; 19cm Summary: Nội dung chính:Dewey Class no. : 155.3, 155.63, 507, 613.9 -- dc 21Call no. : 613.9 A881
4 p hcmute 15/03/2022 262 0
Từ khóa: 1. Tâm lý học giới tính. 2. Vệ sinh giới tính. I. Trường Đức.
Giấc ngủ và sức khoẻ tình dục/ Người dịch:Lê Khánh Trường, Lê Việt Anh . -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2000 141tr.; 18cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21Call no. : 613.95 L433 - T872
6 p hcmute 15/03/2022 70 0
Từ khóa: 1. Vệ sinh tình dục.
Khát vọng vươn tới nét đẹp : Hướng dẫn cách tự tạo cho mình một vẻ đẹp riêng biệt và toàn diện từ mỹ phẩm đến lòng tự tin/ Gale Hayman, Trần Thanh Thủy(Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1999 467tr; 19cm Dewey Class no. : 610.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 H422
15 p hcmute 11/03/2022 215 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Dermatopharmacology. 3. Groomming. 4. Mỹ phẩm. 5. Trang điểm. 6. Vệ sinh cá nhân - Thể dục thẩm mỹ.
100 câu hỏi về bệnh nam giới/ Ngô Ngân Căn, Thẩm Khánh Pháp, Nguyễn Duy(Biên dịch), Nguyễn Minh Hùng(Hiệu đính). -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 1978 399tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.953 -- dc 21, 615.882Call no. : 613.953 N569-C212
11 p hcmute 09/03/2022 277 0
Từ khóa: 1. Climacteric, Male. 2. Folk medicine -- China. 3. Infertility male. 4. Nam khoa. 5. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Nguyễn Duy, Biên dịch. II. Nguyễn Minh Hùng, Hiệu đính. III. Thẩm Khánh Pháp.
Bí pháp Đông Tây bảo vệ sức khỏe cho mọi người
Bí pháp Đông Tây bảo vệ sức khỏe cho mọi người/ Phạm Cao Hoàn(Sưu tầm). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 2000 115tr; 19cm Dewey Class no. : 614 -- dc 21Call no. : 614 B576
7 p hcmute 09/03/2022 261 0
Từ khóa: 1. Chăm sóc sức khỏe ban đầu. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Health education. 4. Vệ sinh học. I. Phạm Cao Hoàn, Sưu tầm.
Giải đáp 100 điều hiểu sai về sức khỏe-Sinh lý phụ nữ
Giải đáp 100 điều hiểu sai về sức khỏe-Sinh lý phụ nữ/ Phùng Đào Lợi, Trần Ban, Phạm Ninh(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1998 335tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.95, 613.953 -- dc 21Call no. : 613.953 P578-L834
14 p hcmute 09/03/2022 251 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Phạm Ninh, Biên dịch. II. Trần Bân.