- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tự học vẽ phác họa cơ thể người
Tự học vẽ phác họa cơ thể người / Bích Hằng: biên dịch. -- Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2004 94tr : 27cm Dewey Class no. : 743.4 -- dc 21 Call no. : 743.4 P532
7 p hcmute 13/05/2022 360 1
.....Cách ứng xử trong quan hệ vợ chồng :[ Giáo dục giới tính]
Cách ứng xử trong quan hệ vợ chồng :[ Giáo dục giới tính]/ V. Vladin, D. Capustin, Phan Vũ(Dịch giả), Huyền Ly(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1998 245tr.; 20cm Summary: Ghi chú: Xb. 1991 với tựa đề: Bạn muốn có một gia đình hòa hợp Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21Call no. : 613.95 V866
6 p hcmute 09/05/2022 353 0
Từ khóa: 1. Giáo dục giới tính. 2. Physiology, human. 3. Sinh lý người. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Huyền Ly, Dịch giả. II. Phan Vũ, Dịch giả.
Sức khỏe và sắc đẹp : Bảo vệ sức khỏe và những điều cấm kỵ ở nữ giới
Sức khỏe và sắc đẹp : Bảo vệ sức khỏe và những điều cấm kỵ ở nữ giới/ Tú Trinh(Biên soạn). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 179tr; 19cm Dewey Class no. : 613.0424 -- dc 21Call no. : 613.0424 T883-T832
6 p hcmute 09/05/2022 319 0
Hướng dẫn thực hành phụ khoa/ H. Rozenbaum, Lê Thị Nguyệt Hồ (Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 2000 207tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 618.1 -- dc 21Call no. : 618.1 R893
6 p hcmute 22/03/2022 369 0
Từ khóa: 1. Gynecology. 2. Phụ khoa. 3. Physiology, human. 4. Pregnancy. 5. Sinh lý học người. 6. Thai nghén. 7. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Lê Thị Nguyệt Hồ, Biên dịch.
Trai gái trước ngưỡng cửa hôn nhân
Trai gái trước ngưỡng cửa hôn nhân/ Nguyễn Ngọc Bảy. -- 1st ed. -- Đồng Tháp: Nxb. Đồng Tháp, 1993 153tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21, 616.858Call no. : 613.95 N573-B356
5 p hcmute 22/03/2022 396 0
Từ khóa: 1. Bệnh lý học tình dục. 2. Physiology, human. 3. Sinh lý học người. 4. Vệ sinh giới tính.
Chuyện thầm kín của con trai = Nam tính tư phòng thoại
Chuyện thầm kín của con trai = Nam tính tư phòng thoại/ Ngô Quí Như, Duyên Hồng(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 141tr.; 19cm Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21, 617.8Call no. : 613.95 N569-N585
7 p hcmute 22/03/2022 297 0
Từ khóa: 1. Sinh lý học sinh sản. 2. Sinh lý người. 3. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Duyên Hồng, Dịch giả.
Thơ về đại tướng Võ Nguyên Giáp : Tiễn người vào bất tử
Thơ về đại tướng Võ Nguyên Giáp : Tiễn người vào bất tử /Nguyễn Trọng Tạo -- . -- H. : Thông tin truyền thông, 2013 209tr. ; 21cm ISBN 9786048003456 Dewey Class no. : 895.9221088 -- dc 23Call no. : 895.9221088 T449
7 p hcmute 18/03/2022 311 0
Từ khóa: Thơ về đại tướng Võ Nguyên Giáp : Tiễn người vào bất tử, Nguyễn Trọng Tạo
Người con gái lấy chồng : Giáo dục giới tính cho thanh thiếu niên
Người con gái lấy chồng : Giáo dục giới tính cho thanh thiếu niên/ Trần Bồng Sơn. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1995 188tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.954 -- dc 21Call no. : 613.954 T772-S698
5 p hcmute 16/03/2022 326 0
Từ khóa: 1. Phụ khoa. 2. Physiology, human. 3. Sinh lý người. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính.
Kỹ thuật vẽ người bằng nét bút đơn giản
Kỹ thuật vẽ người bằng nét bút đơn giản/ Hiền Dương. -- H.: Văn Hóa - Thông Tin, 2011 152tr.; 27cmDewey Class no. : 743.4 -- dc 22Call no. : 743.4 H633 - D928
5 p hcmute 14/03/2022 94 0
Từ khóa: 1. Hội họa -- Vẽ người.
Mỹ thuật căn bản và nâng cao : Vẽ màu cơ thể người
Mỹ thuật căn bản và nâng cao : Vẽ màu cơ thể người/ Gia Bảo. -- H.: Mỹ thuật, 2007 42tr; 29cmDewey Class no. : 743.4 -- dc 22Call no. : 743.4 G428-B221
3 p hcmute 14/03/2022 261 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật hội họa. 2. Vẽ cơ thể người. 3. Vẽ khỏa thân.
Vẻ đẹp của người phụ nữ hiện đại
Vẻ đẹp của người phụ nữ hiện đại/ Lâm Bình. -- Hà Nội: Lao động, 2007 227tr.; 19cm Dewey Class no. : 646.7042 -- dc 22Call no. : 646.7042 L213-B613
6 p hcmute 11/03/2022 196 0
Từ khóa: 1. Vẻ đẹp người phụ nữ.
Người đàn ông lấy vợ : Giáo dục giới tính cho thanh thiếu niên
Người đàn ông lấy vợ : Giáo dục giới tính cho thanh thiếu niên/ Trần Bồng Sơn. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1994 190tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.953 -- dc 21Call no. : 613.953 T772-S698
5 p hcmute 09/03/2022 329 0
Từ khóa: 1. Nam khoa. 2. Physiology, human. 3. Sinh lý người. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính.