» Từ khóa: vật lý

Kết quả 337-348 trong khoảng 788
  • Basic principles of Ligand field theory

    Basic principles of Ligand field theory

    Basic principles of Ligand field theory/ Hans L. Schlafe, Gunter Gliemann. -- 1st ed.. -- New York: John Wiley & Sons Ltd., 1969 535p.; 24cm 1. Vật lý chất rắn. I. Gliemann, Gunter . Dewey Class no. : 530.41 -- dc 21 Call no. : 530.41 S338 Dữ liệu xếp giá SKN000195 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 12/09/2013 429 1

    Từ khóa: Vật lý chất rắn

  • Optical properties of solids

    Optical properties of solids

    Optical properties of solids/ F. Abelès . -- London: Noth-Holland Publishing Company - Amsterdam, 1972 1026p.; 24cm ISBN 0 444 10058 X ISBN 0 7204 0204 2 1. Vật lý chất rắn. I. . Dewey Class no. : 530.41 -- dc 21 Call no. : 530.41 A139 Dữ liệu xếp giá SKN000194 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 12/09/2013 315 1

    Từ khóa: Vật lý chất rắn

  • Quantum theory of molecules and solids: Vol 1

    Quantum theory of molecules and solids: Vol 1

    Quantum theory of molecules and solids: Vol 1/ John C. Slater . -- 1st ed.. -- New York: McGraw - Hill Book Co., 1963 485p.; 22cm 1. Vật lý chất rắn. 2. Vật lý phân tử. I. . Dewey Class no. : 530.41 -- dc 21 Call no. : 530.41 S631 Dữ liệu xếp giá SKN000193 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 12/09/2013 427 1

    Từ khóa: Vật lý chất rắn, Vật lý phân tử

  • Solid state theory

    Solid state theory

    Solid state theory/ Mendel Sachs . -- New York: McGraw - Hill, 1963 4350 p; 22cm 1. Vật lý chất rắn. I. Seitz, Frederick . Dewey Class no. : 530.41 -- dc 21 Call no. : 530.41 S121 Dữ liệu xếp giá SKN000192 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 12/09/2013 226 1

    Từ khóa: Vật lý chất rắn

  • Solid state physics: Vol 24

    Solid state physics: Vol 24

    Solid state physics: Vol 24/ Henry Ehrenreich, Frederick Seitz,David Turnbull. -- New York: Academic Press, INC., 1970 480 p; 22cm 1. Vật lý chất rắn. I. Seitz, Frederick . II. Turnbull, David. Dewey Class no. : 530.41 -- dc 21 Call no. : 530.41 E33 Dữ liệu xếp giá SKN000191 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 12/09/2013 308 1

    Từ khóa: Vật lý chất rắn

  • Molecular physics

    Molecular physics

    Molecular physics/ A.N.Matveev. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1981 448p.; 22cm 1. Vật lý phân tử. I. Deineko, Natasha Translator. II. Wadhwa, Ram Translator. Dewey Class no. : 539.6 -- dc 21 Call no. : 539.6 M445 Dữ liệu xếp giá SKN000188 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 12/09/2013 317 2

    Từ khóa: Vật lý phân tử

  • Molecular physics

    Molecular physics

    Molecular physics/ A.K.Kikoin, I.K. Kikoin. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1976 480p.; 22cm 1. Vật lý phân tử. I. Kikoin, I.K. . II. Leib, G. Translator. Dewey Class no. : 539.6 -- dc 21 Call no. : 539.6 K46 Dữ liệu xếp giá SKN000187 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 12/09/2013 344 1

    Từ khóa: Vật lý phân tử

  • Elements of X-Ray diffraction

    Elements of X-Ray diffraction

    Elements of X-Ray diffraction/ B.D.Culity. -- 3rd ed.. -- London: Addison - Wesley Publishing co., Inc, 1967 514p.; 24cm 1. Quang học vật lý. 2. Tia X. Dewey Class no. : 535.42 -- dc 21 Call no. : 535.42 C967 Dữ liệu xếp giá SKN000186 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 12/09/2013 389 1

    Từ khóa: Quang học vật lý, Tia X

  • Plasma physics

    Plasma physics

    Plasma physics/ B.Samuel Tanenbaum. -- 1st ed.. -- New York: McGraw - Hill Book Co., 1967 361p.; 22cm 1. Plasma. 2. Vật lý nhiệt độ cao. Dewey Class no. : 539 -- dc 21 Call no. : 539 T164 Dữ liệu xếp giá SKN000181 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 12/09/2013 583 6

    Từ khóa: Plasma, Vật lý nhiệt độ cao

  • A course of theoretical physics

    A course of theoretical physics

    A course of theoretical physics/ A.S.Kompaneyets Vol.1: Fundamental laws. -- Moscow: Mir Publishers, 1978 564p.; 22cm 1. Vật lý lý thuyết. I. Talmy, V. Translator. Dewey Class no. : 530.1 -- dc 21 Call no. : 530.1 K81 Dữ liệu xếp giá SKN000168 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 11/09/2013 375 1

    Từ khóa: Vật lý lý thuyết

  • Dynamic response materials to intense impulsive loading

    Dynamic response materials to intense impulsive loading

    Dynamic response materials to intense impulsive loading/ Pei Chi Chou, Alan K. Hopkins. -- Ohio: Air Force Materials Laboratory, 1972 555p.; 24cm 1. Vật lý lý thuyết. 2. Vật lý toán. I. Alan K. Hopkins. Dewey Class no. : 530.1 -- dc 21 Call no. : 530.1 C552 Dữ liệu xếp giá SKN000167 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 11/09/2013 328 1

    Từ khóa: Vật lý lý thuyết, Vật lý toán

  • Optics, Waves, Atoms, and Nulie: An introduction

    Optics, Waves, Atoms, and Nulie: An introduction

    Optics, Waves, Atoms, and Nulie: An introduction/ Edwin L.Goldwasser. -- 1st ed.. -- New York: W. A. Benjamin, 1965 265p.; 22cm 1. Hạt nhân. 2. Nguyên tử. 3. Quang học. 4. Sóng. 5. Vật lý đại cương. Dewey Class no. : 530.1 -- dc 21 Call no. : 530.1 G622 Dữ liệu xếp giá SKN000164 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 11/09/2013 525 2

    Từ khóa: Hạt nhân, Nguyên tử, Quang học, Sóng, Vật lý đại cương

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag vật lý/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=336/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew