- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Basic principles of Ligand field theory
Basic principles of Ligand field theory/ Hans L. Schlafe, Gunter Gliemann. -- 1st ed.. -- New York: John Wiley & Sons Ltd., 1969 535p.; 24cm 1. Vật lý chất rắn. I. Gliemann, Gunter . Dewey Class no. : 530.41 -- dc 21 Call no. : 530.41 S338 Dữ liệu xếp giá SKN000195 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 12/09/2013 429 1
Từ khóa: Vật lý chất rắn
Optical properties of solids/ F. Abelès . -- London: Noth-Holland Publishing Company - Amsterdam, 1972 1026p.; 24cm ISBN 0 444 10058 X ISBN 0 7204 0204 2 1. Vật lý chất rắn. I. . Dewey Class no. : 530.41 -- dc 21 Call no. : 530.41 A139 Dữ liệu xếp giá SKN000194 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 12/09/2013 315 1
Từ khóa: Vật lý chất rắn
Quantum theory of molecules and solids: Vol 1
Quantum theory of molecules and solids: Vol 1/ John C. Slater . -- 1st ed.. -- New York: McGraw - Hill Book Co., 1963 485p.; 22cm 1. Vật lý chất rắn. 2. Vật lý phân tử. I. . Dewey Class no. : 530.41 -- dc 21 Call no. : 530.41 S631 Dữ liệu xếp giá SKN000193 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 12/09/2013 427 1
Từ khóa: Vật lý chất rắn, Vật lý phân tử
Solid state theory/ Mendel Sachs . -- New York: McGraw - Hill, 1963 4350 p; 22cm 1. Vật lý chất rắn. I. Seitz, Frederick . Dewey Class no. : 530.41 -- dc 21 Call no. : 530.41 S121 Dữ liệu xếp giá SKN000192 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 12/09/2013 226 1
Từ khóa: Vật lý chất rắn
Solid state physics: Vol 24/ Henry Ehrenreich, Frederick Seitz,David Turnbull. -- New York: Academic Press, INC., 1970 480 p; 22cm 1. Vật lý chất rắn. I. Seitz, Frederick . II. Turnbull, David. Dewey Class no. : 530.41 -- dc 21 Call no. : 530.41 E33 Dữ liệu xếp giá SKN000191 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 12/09/2013 308 1
Từ khóa: Vật lý chất rắn
Molecular physics/ A.N.Matveev. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1981 448p.; 22cm 1. Vật lý phân tử. I. Deineko, Natasha Translator. II. Wadhwa, Ram Translator. Dewey Class no. : 539.6 -- dc 21 Call no. : 539.6 M445 Dữ liệu xếp giá SKN000188 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 12/09/2013 317 2
Từ khóa: Vật lý phân tử
Molecular physics/ A.K.Kikoin, I.K. Kikoin. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1976 480p.; 22cm 1. Vật lý phân tử. I. Kikoin, I.K. . II. Leib, G. Translator. Dewey Class no. : 539.6 -- dc 21 Call no. : 539.6 K46 Dữ liệu xếp giá SKN000187 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 12/09/2013 344 1
Từ khóa: Vật lý phân tử
Elements of X-Ray diffraction/ B.D.Culity. -- 3rd ed.. -- London: Addison - Wesley Publishing co., Inc, 1967 514p.; 24cm 1. Quang học vật lý. 2. Tia X. Dewey Class no. : 535.42 -- dc 21 Call no. : 535.42 C967 Dữ liệu xếp giá SKN000186 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 12/09/2013 389 1
Từ khóa: Quang học vật lý, Tia X
Plasma physics/ B.Samuel Tanenbaum. -- 1st ed.. -- New York: McGraw - Hill Book Co., 1967 361p.; 22cm 1. Plasma. 2. Vật lý nhiệt độ cao. Dewey Class no. : 539 -- dc 21 Call no. : 539 T164 Dữ liệu xếp giá SKN000181 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 12/09/2013 583 6
Từ khóa: Plasma, Vật lý nhiệt độ cao
A course of theoretical physics
A course of theoretical physics/ A.S.Kompaneyets Vol.1: Fundamental laws. -- Moscow: Mir Publishers, 1978 564p.; 22cm 1. Vật lý lý thuyết. I. Talmy, V. Translator. Dewey Class no. : 530.1 -- dc 21 Call no. : 530.1 K81 Dữ liệu xếp giá SKN000168 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 11/09/2013 375 1
Từ khóa: Vật lý lý thuyết
Dynamic response materials to intense impulsive loading
Dynamic response materials to intense impulsive loading/ Pei Chi Chou, Alan K. Hopkins. -- Ohio: Air Force Materials Laboratory, 1972 555p.; 24cm 1. Vật lý lý thuyết. 2. Vật lý toán. I. Alan K. Hopkins. Dewey Class no. : 530.1 -- dc 21 Call no. : 530.1 C552 Dữ liệu xếp giá SKN000167 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 11/09/2013 328 1
Từ khóa: Vật lý lý thuyết, Vật lý toán
Optics, Waves, Atoms, and Nulie: An introduction
Optics, Waves, Atoms, and Nulie: An introduction/ Edwin L.Goldwasser. -- 1st ed.. -- New York: W. A. Benjamin, 1965 265p.; 22cm 1. Hạt nhân. 2. Nguyên tử. 3. Quang học. 4. Sóng. 5. Vật lý đại cương. Dewey Class no. : 530.1 -- dc 21 Call no. : 530.1 G622 Dữ liệu xếp giá SKN000164 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 11/09/2013 525 2
Từ khóa: Hạt nhân, Nguyên tử, Quang học, Sóng, Vật lý đại cương