- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
HOÀN THIỆN CÔNG TÁC QUẢN LÝ NGUYÊN VẬT LIỆU TẠI NHÀ MÁY 1 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THÁI BÌNH
Tiểu luận giới thiệu tổng quan về công ty Thái bình, cơ sở lý luận và công tác quản lý nguyên vật liệu, thực trạng việc quan lý và giải pháp đưa ra
22 p hcmute 09/05/2018 573 2
Từ khóa: quản lý nguyên vật liệu, công ty cổ phần đầu tư thái bình
Induktion und selbstinduktion/ Von Heinz Rieger. -- 1st ed.. -- Berlin: Siemens aktiengellschaft, 1972 88p.; 20cm. 1. Điện học. Dewey Class no. : 537 -- dc 21 Call no. : 537 R554 Dữ liệu xếp giá SKN002701 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 29/10/2013 313 1
Từ khóa: Physique Automique, Vật lý nguyên tử
Physikaufgaben fur technische berufe
Physikaufgaben fur technische berufe/ Von Erwin Nucke, Alfred Reinhard. -- 1st ed.. -- Abbidungen: Handwerk und Technik, [1989] 152p.; 23cm. 1. Vật lý học -- Giáo khoa. I. Reinhard, Alfred. Dewey Class no. : 530.07 -- dc 21 Call no. : 530.07 N962 Dữ liệu xếp giá SKN002700 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 29/10/2013 345 1
Từ khóa: Physique Automique, Vật lý nguyên tử
Relativitatstheorie/ H. Melcher. -- 1st ed.. -- Berlin: Deutscher Verlag der Wissenschaften, 1974 344p.; 22cm. 1. Thuiyết tương đối. Dewey Class no. : 530.12 -- dc 21 Call no. : 530.12 M518 Dữ liệu xếp giá SKN002699 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 29/10/2013 360 1
Từ khóa: Physique Automique, Vật lý nguyên tử
Physik fur techniker/ Dr. Fritz Heywang, Erwin Nucke, Walter Timm. -- 1st ed.. -- Geb.: Handwerk und Technik, [1989] 309p.; 23cm. 1. Vật lý ứng dụng. I. Nucke, Erwin. II. Timm, Walter. Dewey Class no. : 621 -- dc 21 Call no. : 621 H622 Dữ liệu xếp giá SKN002698 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 29/10/2013 727 1
Từ khóa: Physique Automique, Vật lý nguyên tử
Einfuhrung in die din - normen
Einfuhrung in die din - normen/ Martin Klein. -- 2nd ed.. -- German: B. G. Teubner 1970 754p.; 30cm. 1. Khoa học và Kỹ thuật. Dewey Class no. : 602 -- dc 21 Call no. : 602 K64 Dữ liệu xếp giá SKN002697 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 29/10/2013 368 1
Từ khóa: Physique Automique, Vật lý nguyên tử
Tabellen fur das baugewerbe/ Ernst Neizel. -- 1st ed.. -- Lubeck: Ernst Klett Verlag Stuttgart, [1989] 80p.; 23cm. 1. Cơ học -- Sổ tay. 2. Vật lý học -- Sổ tay. Dewey Class no. : 530.02 -- dc 21 Call no. : 530.02 N397 Dữ liệu xếp giá SKN002695 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 29/10/2013 248 1
Từ khóa: Physique Automique, Vật lý nguyên tử
Dictionnaire technique du batiment et des travaux publics
Dictionnaire technique du batiment et des travaux publics/ Maurice Barbier, Gustave Stoskopf, Janine Flitz, [et al.]. -- 2è ed.. -- Paris: Éditions Eyrolles, 1973 151p.includes bibliographie; 18cm. 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Tiếng Pháp -- Từ điển kỹ thuật. I. Barbier, Maurice. II. Flitz, Janine. III. Stoskopf, Gustave. Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 D554 Dữ liệu xếp giá...
6 p hcmute 29/10/2013 303 2
Từ khóa: Physique Automique, Vật lý nguyên tử
Les villes en mutation, Vol.1: Politiques et finances. -- 1è ed
Les villes en mutation, Vol.1: Politiques et finances. -- 1è ed.. -- Paris: OCDE, 1983 176p.; 25cm. ISBN 92 64 22442 0 1. Phát triển đô thị. Dewey Class no. : 320.85 -- dc 21 Call no. : 320.85 V747 Dữ liệu xếp giá SKN002656 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 29/10/2013 358 1
Từ khóa: Physique Automique, Vật lý nguyên tử
Transfert de technologie entre l' est et l' ouest: Les aspects commerciaux et économiques
Transfert de technologie entre l' est et l' ouest: Les aspects commerciaux et économiques/ Helgard Wienert, John Slater. -- 1è ed.. -- Paris: OCDE, 1986 507p.; 24cm. 1. Chuyển giao công nghệ. 2. Kinh tế công nghiệp. I. Slater, John. Dewey Class no. : 338.4 -- dc 21 Call no. : 338.4 W647 Dữ liệu xếp giá SKN002655 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 29/10/2013 382 1
Từ khóa: Physique Automique, Vật lý nguyên tử
Perspectives économiques: Sur disquette pour micro - ordinateur
Perspectives économiques: Sur disquette pour micro - ordinateur. -- 1è ed.. -- Paris: OCDE, [1986] 177p.; 30cm. 1. Kinh tế nông nghiệp. Dewey Class no. : 338.1 -- dc 21 Call no. : 338.1 P467 Dữ liệu xếp giá SKN002652 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 29/10/2013 347 1
Từ khóa: Physique Automique, Vật lý nguyên tử
Économie agro - alimentaire/ Louis Malassis, Tome 1: Économie de la consommation et de la production agro - alimentaire. -- 1è ed.. -- Paris: Éditions Cujas, 1973 438p.; 25cm. 1. Cung cấp lương thực. 2. Kinh tế nông nghiệp -- Sản phẩm nông nghiệp. Dewey Class no. : 338.17 -- dc 21 Call no. : 338.17 M238 Dữ liệu xếp giá SKN002650 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 29/10/2013 485 1
Từ khóa: Physique Automique, Vật lý nguyên tử