- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Introduction to engineering mechanics: continuum approach
Introduction to engineering mechanics: continuum approach/ Jenn Stroud Rossmann, Clive L. Dym. -- Boca Raton: CRC Press, 2009 xvii, 472p.; 25cm ISBN 9781420062717 1. Mechanics, Applied. I. Dym, Clive L. Dewey Class no. : 620.1 -- dc 22 Call no. : 620.1 R837 Dữ liệu xếp giá SKN006402 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 18/09/2013 344 2
Từ khóa: Vật liệu học
Materials for advanced energy systems and fission & fusion engineering: Proceedings of the Seventh China-Japan Symposium/ Editors, Z.G. Wang, Z.Y. Zhu, G.M. Jin. -- Singapore: World Scientific, 2003 xiv, 443p.; 23cm ISBN 9812384243 1. Heat resistant alloys . 2. Power resources . Dewey Class no. : 620.11 -- dc 22 Call no. : 620.11 M425 Dữ liệu xếp giá SKN006006 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/09/2013 266 1
Từ khóa: Vật liệu học
Mechanics for engineers : Statics
Mechanics for engineers : Statics / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Jr. -- 4th ed. -- New York : McGraw-Hill, 1987 xiii, 448p.; 24cm ISBN 0070045801 1. Cơ học ứng dụng. 2. Mechanics, Applied. 3. Statics. I. Johnston, E. Russell. Dewey Class no. : 620.105 -- dc 22 Call no. : 620.105 B415 Dữ liệu xếp giá SKN005537 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 18/09/2013 385 2
Từ khóa: Vật liệu học
Mechanics for engineers :Dynamic
Mechanics for engineers :Dynamic / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Jr. -- 4th ed. -- New York : McGraw-Hill, 1987 xiv,435- 926 p. : col. ill. ; 25 cm ISBN 070045828 1. Cơ học ứng dụng. 2. Mechanics, Applied. 3. Statics. I. Johnston, E. Russell. Dewey Class no. : 620.105 4 -- dc 22 Call no. : 620.1054 B415 Dữ liệu xếp giá SKN005125 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004549 (DHSPKT -- KD -- )...
8 p hcmute 18/09/2013 262 1
Từ khóa: Vật liệu học
Deformable bodies and their material behaior
Deformable bodies and their material behaior/ Henry W. Haslach, Ronald W. Armstrong. -- NJ: john Wiley & Sons, 2004 xix, 532p,; 26cm ISBN 0471125784 1. Defomations. 2. Materials - Mechanical properties. I. Aarmstrong, Ronald W. Dewey Class no. : 620.1 -- dc 22 Call no. : 620.1 H352 Dữ liệu xếp giá SKN004986 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 18/09/2013 273 1
Từ khóa: Vật liệu học
Engineering Mechanics - Volume 1 : Statics
Engineering Mechanics - Volume 1 : Statics/ J.L. Meriam,L G. Kraige ; William J. Palm. -- New York: John Wiley and Sons, Inc., 2002 xviii, 494p.; 26cm. ISBN 0471406465 1. Statics. 2. Tĩnh học. I. Kraige, L. G. Dewey Class no. : 620.1 -- dc 22 Call no. : 620.1 M561 Dữ liệu xếp giá SKN004888 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 18/09/2013 252 1
Từ khóa: Vật liệu học
Vector mechanics for engineers : Statics and Dynamics
Vector mechanics for engineers : Statics and Dynamics / Ferdinand Pierre Beer, E. Russell Johnstont, Jr.,Elliot R.Eisenberg,... -- 7th ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2004 xxi, 1328 p.; 26 cm ISBN 0071140751 1. Dynamics. 2. Mechanics, Applied. 3. Vector analysis. I. Johnstont, E. Russell . Dewey Class no. : 620.1 -- dc 21 Call no. : 620.1 V413 Dữ liệu xếp giá SKN006637 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004859...
12 p hcmute 18/09/2013 369 1
Từ khóa: Vật liệu học
Engineering mechanics: Dynamics
Engineering mechanics: Dynamics / R.C. Hybbeler. -- 2nd ed. -- New York : Prentice Hall, 2002 672p ; 24cm 1. Sức bền vật liệu. 2. Strength of materials. Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21 Call no. : 620.11 H624 Dữ liệu xếp giá SKN004210 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 18/09/2013 228 2
Từ khóa: Vật liệu học
Engineering mechanics: Statics
Engineering mechanics: Statics / Anthony Bedford, Wallace Flower. -- 4th ed. -- United States of America : Pearson Prentice Hall, 2005 624p ; 24cm 1. Sức bền vật liệu. 2. Strength of materials. I. Wallace, Flower. Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21 Call no. : 620.11 B411 Dữ liệu xếp giá SKN004209 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/09/2013 296 1
Từ khóa: Vật liệu học
Engineering mechanics: Statics
Engineering mechanics: Statics / R.C. Hibbeler. -- 2nd ed. -- New York : Pearson Prentice Hall, 2001 624p ; 24cm 1. Sức bền vật liệu. 2. Strength of materials. Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21 Call no. : 620.11 H624 Dữ liệu xếp giá SKN004208 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 18/09/2013 363 1
Từ khóa: Vật liệu học
Mechanics of fluids/ Irving H Shames. -- New York: McGraw-Hill, 2003 [1200p].; 26cm 1. Cơ học chất lỏng -- Kỹ thuật. 2. Fluid mechanics. Dewey Class no. : 620.106 -- dc 21 Call no. : 620.106 S524 Dữ liệu xếp giá SKN003787 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/09/2013 528 1
Từ khóa: Vật liệu học
Structure and properties of engineering materials
Structure and properties of engineering materials/ Daniel Henkel, Alan W Pense. -- New York: McGraw - Hill., 2002 446p.; 28cm. 1. Vật liệu học. I. Pense, Alan W.. Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21 Call no. : 620.11 H513 Dữ liệu xếp giá SKN003769 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 18/09/2013 259 1
Từ khóa: Vật liệu học