- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
strength of materials/ Ferdinand L. Singer . -- 2nd ed.. -- New York.: Harper & Row, 1962 590p.; 24cm. 1. Sức bền vật liệu. Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21 Call no. : 620.11 S617 Dữ liệu xếp giá SKN000455 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/09/2013 111 1
Từ khóa: Sức bền vật liệu
Strength of materials/ R. Kinasoshvili; Translated by M. Konyaeva. -- 2è ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1978 360p.; 21cm. 1. Sức bền vật liệu. 2. Strergth of materials. I. Konyaeva, M. Dewey Class no. : 620.112 Call no. : 620.112 K51 Dữ liệu xếp giá SKN000453 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000454 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 18/09/2013 306 1
Từ khóa: Sức bền vật liệu, Strergth of materials
Mechanical behavior of materials/
Mechanical behavior of materials/ Thomas H. Courtney . -- New York.: McGraw-Hill, 2000 722p.; 24cm ISBN 0 07 028594 2 1. Sức bền vật liệu. 2. Vật liệu học. I. . Dewey Class no. : 620.112 -- dc 21 Call no. : 620.112 C865 Dữ liệu xếp giá SKN000450 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 18/09/2013 196 1
Từ khóa: Sức bền vật liệu, Vật liệu học
The science and design of engineering materials
The science and design of engineering materials/ James P. Schaffer, Ashok Saxena, Stephen D. Antolovich. -- 1st ed.. -- London: Irwin, 1995 842p.; 27cm. 1. Sức bền vật liệu. I. Antolovich, Stephen D. . II. Saxena, Ashok. III. Schaffer, James P. . Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21 Call no. : 620.11 S416 Dữ liệu xếp giá SKN000447 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 18/09/2013 218 1
Từ khóa: Sức bền vật liệu, Antolovich
The brief McGraw-Hill handbook
The brief McGraw-Hill handbook/ Elaine P. Maimon, Janice H. Peritz, Kathleen Blake Yancey. -- New York: McGraw-Hill/Higher education, 2010 xxxvii, 557p.; 23cm ISBN 9780077389208 1. English. 2. English languge. 3. English -- Writing skills. I. Peritz, Janice H. II. Yancey, Kathleen Blake. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 22 Call no. : 428.24 M223 Dữ liệu xếp giá SKN006793 (DHSPKT -- KD -- )...
5 p hcmute 18/09/2013 355 1
Từ khóa: Vật liệu học
The gregg reference manual: A manual of style, grammar, usage, and formatting
The gregg reference manual: A manual of style, grammar, usage, and formatting/ William A Sabin. -- 10th ed. -- New York: McGraw Hill, 2005 xvi, 623.; 24cm ISBN 0073137693 1. Enghish literature. 2. Tiếng Anh thực hành. 3. Tiếng Anh -- Ngữ pháp. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 Call no. : 428.24 S116 Dữ liệu xếp giá SKN006792 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 18/09/2013 301 1
Từ khóa: Vật liệu học
Vector mechanics for engineers: Dynamics
Vector mechanics for engineers: Dynamics / Ferdinand Pierre Beer, E. Russell Johnstont, Jr., William E. Clausen, Phillip J. Cornwell. -- 8th ed. -- Boston: McGraw - Hill, 2007 1344p.; 30cm ISBN 9780072976939 1. Dynamics. 2. Mechanics, Applied. 3. Vector analysis. I. William E. Clausen. II. E. Russell Johnstont. III. Phillip J. Cornwell. Dewey Class no. : 620.1054 -- dc 22 Call no. : 620.1054 B415 Dữ...
9 p hcmute 18/09/2013 413 2
Từ khóa: Vật liệu học
Vector mechanics for engineers: Dynamics
Vector mechanics for engineers: Dynamics/ Ferdinand Pierre Beer, E. Russell Johnstont, Jr. -- 8th ed. -- Boston: McGraw-Hill, 2007 621p.; 26cm ISBN 007297687 ISBN 9780072976878 1. Động lực học. 2. Mechanics, Applied. 3. Statics. 4. Vector analysis. 5. ơ học ứng dụng. I. E. Russell Johnstont. Dewey Class no. : 620.1053 -- dc 22 Call no. : 620.1053 B415 Dữ liệu xếp giá SKN006649...
9 p hcmute 18/09/2013 436 1
Từ khóa: Vật liệu học
Applying AutoCAD 2006/ Terry T. Wohlers . -- NewYor: McGraw-Hill, 2006 780p.; 26cm ISBN 0078738377 1. AutoCAD. 2. Computer graphics. 3. Computer-aided engineering--Computer programs. Dewey Class no. : 620.0420285536 -- dc 22 Call no. : 620.0420285 W864 Dữ liệu xếp giá SKN006636 (DHSPKT -- KD -- ) SKN006536 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 18/09/2013 223 1
Từ khóa: Vật liệu học
Vector mechanics for engineers : Statics and Dynamics
Vector mechanics for engineers : Statics and Dynamics / Ferdinand Pierre Beer, E. Russell Johnstont, Jr.,Elliot R.Eisenberg,... -- 8th ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2007 xxix, 1326 p.; 27cm ISBN 0072976985 ISBN 9780072976984 1. Dynamics. 2. Mechanics, Applied. 3. Statics. 4. Vector analysis. I. Beer, Ferdinand P. II. Clausen, William E. III. Eisenberg, Elliot R. IV. Johnstont, E. Russell . Dewey Class no....
13 p hcmute 18/09/2013 360 1
Từ khóa: Vật liệu học
Fluid mechanics: Fundamentals and applications
Fluid mechanics: Fundamentals and applications/ Yungas A.Çengel, John M. Cimbala. -- 1st ed. -- Boston: McGraw-HillHigher Education, 2006 xxv, 956 p.: ill.; 26cm ISBN 0072472367 ISBN 9780072472363 1. Fluid dynamics. I. Cimbala, John M. Dewey Class no. : 620.106 -- dc 22 Call no. : 620.106 C569-Y95 Dữ liệu xếp giá SKN006473 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/09/2013 237 1
Từ khóa: Vật liệu học
Vector mechanics for engineers : Statics
Vector mechanics for engineers : Statics/ Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnstont, Elliot R. Eisenberg; with the collaboration of David F. Mazurek. -- 8th ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2007 xix, 621p.; 27cm ISBN 9780072976878 1. Động lực học. 2. Dynamics. 3. Mechanics, Applied. 4. Vector analysis. 5. ơ học ứng dụng. I. Eisenberg, Elliot R. II. Johnstont, E. Russell . III. Johston, E. Russell. Dewey...
9 p hcmute 18/09/2013 341 3
Từ khóa: Vật liệu học