- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Résistance des Matériaux/ André Bazergui, Thang Bui Quốc. -- 1st ed.. -- Paris: Hermes, 1985
11 p hcmute 01/11/2013 493 3
Từ khóa: Vật liệu xây dựng
Organisation entreprises/ Charles Mull, Georges Gewinner, Suzanne Kennel. -- 2è ed.. -- Paris: Librairie Delagrave, 1971
6 p hcmute 01/11/2013 299 1
Từ khóa: Vật liệu xây dựng
Ouvrage de référence pour les historiens des Sciences et des Techniques, les philosophes et les étudiants.
7 p hcmute 01/11/2013 335 1
Từ khóa: Vật liệu xây dựng
Biologie générale/ G. Poliansky, A. Braun [et. al]. -- 1è ed.. -- Moscou: Mir, 1986
13 p hcmute 01/11/2013 400 2
Từ khóa: Vật liệu xây dựng
Dans votre Jardin des fruits toute l'anne'e
Dans votre Jardin des fruits toute l'anne'e/ Roger Besnier, Guy Cuenot. -- 1st ed.. -- Paris: Flammarion Éditeur, 1964
9 p hcmute 01/11/2013 397 2
Từ khóa: Vật liệu xây dựng
Des légumes toute l'année/ Maurice Fromage, Lucien Sabourin . -- 1st ed.. -- Paris: Flammarion Éditeurs, 1964
6 p hcmute 01/11/2013 334 2
Từ khóa: Vật liệu xây dựng
Morphologie et physiologie animales
Morphologie et physiologie animales/ Georges Bresse. -- 1è ed.. -- Paris: Librairie Larousse, 1953 1. Hình thái học động vật. 2. Sinh lý học động vật.
10 p hcmute 01/11/2013 314 1
Từ khóa: Vật liệu xây dựng
Technologie minérale:Deuxième partie
Technologie minérale:Deuxième partie/ Par K. Winnacker, L. Kuchler. -- 1è ed.. -- Paris: Éditions Eyrolles, 1964
9 p hcmute 01/11/2013 374 1
Từ khóa: Vật liệu xây dựng
Fatigue at low temperaturs : A symposium
Fatigue at low temperaturs : A symposium / R. I. Stephens. -- Philadelphia, PA : American Society for Testing and Materials, 1985 324 p. ; 24 cm ISBN 0803104111 1. Kim loại -- Sức bền. 2. Metals at low temperations -- Fatigue. 3. Metals -- Fatigue. 4. Sức bền vật liệu. I. Stephens, R. I. Dewey Class no. : 620.163 -- dc 21 Call no. : 620.163 F253 Dữ liệu xếp giá SKN003522 (DHSPKT -- KD...
7 p hcmute 18/09/2013 589 1
Từ khóa: Electromagnetic properties, Vật liêu học
Rapiddly solidified powder aluminum alloys. -- ASTM: Philadelphia, 1986
Rapiddly solidified powder aluminum alloys. -- ASTM: Philadelphia, 1986 544p.; 22cm ISBN 0 8031 0442 1 1. Aluminum alloys -- Congresses. 2. Alumium alloys -- Rapid solidification processing -- Congresses. 3. Kim loại học. 4. Powder metallurgy -- Congresses. Dewey Class no. : 620.186 -- dc 21 Call no. : 620.186 R218 Dữ liệu xếp giá SKN003302 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 18/09/2013 438 1
Từ khóa: Electromagnetic properties, Vật liêu học
Effects of the environment on the initiation of crack growth
Effects of the environment on the initiation of crack growth/ W. Alan Van Der Sluys (edit). -- ASTM: West Conshohocken, 1997 300p.; 22cm 0 8031 2408 2 1. Kim loại học. 2. Metals -- Corrosion fatigue. 3. Metals -- Cracking. 4. Metals -- Environmental aspects. I. Alan Van Der Sluys, W. . II. Piascik, Robert S. III. Zawierucha, Robert. Dewey Class no. : 620.166 -- dc 21 Call no. : 620.166 E27 Dữ liệu xếp...
6 p hcmute 18/09/2013 359 2
Từ khóa: Electromagnetic properties, Vật liêu học
Delamination and debondong of materials. -- ASTM: Philadelphia, 1985
Delamination and debondong of materials. -- ASTM: Philadelphia, 1985 503p.; 22cm ISBN 0 8031 0414 6 1. Cán kim loại. 2. Composite materials -- Deterioration -- Congresses. 3. Laminated materials -- Deterioration -- Congresses. 4. Vật liệu học. Dewey Class no. : 620.1923 -- dc 21 Call no. : 620.1923 D336 Dữ liệu xếp giá SKN003297 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003298 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 18/09/2013 372 1
Từ khóa: Electromagnetic properties, Vật liêu học