- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Độ dẻo và độ bền kim loại/ Đỗ Minh Nghiệp, Trần Quốc Thắng. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 254tr; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 620.1123 Đ631-N576
12 p hcmute 21/03/2022 336 0
Từ khóa: Đặc tính kim loại, Độ bền kim loạ, Vật liệu học, Sức bền vật liệu.
Vật liệu hàn/ Nguyễn Văn Thông. -- In lần thứ nhất. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 1165tr.; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 671.5 N573-T486
11 p hcmute 21/03/2022 164 1
Từ khóa: Vật liệu hàn
Bài tập sức bền vật liệu/ Trần Chương, Tô Văn Tấn. -- H.: Xây dựng, 2011. - 181tr.; 27cm . Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 620.112 T772-C559
6 p hcmute 21/03/2022 384 0
Từ khóa: Sức bền vật liệu, Bài tập, Strength of materials
Massage : Tự học xoa bóp từng bước một
Massage : Tự học xoa bóp từng bước một / Lucinda Lidell; Nhân Văn ( dịch ). -- Thanh Hóa : Nxb.Thanh Hóa, 2007 175tr. ; 20cm Dewey Class no. : 613.72 -- dc 22Call no. : 613.72 L714
6 p hcmute 17/03/2022 136 0
Từ khóa: 1. Massage. 2. Vật lý trị liệu. 3. Xoa bóp (Vật lý trị liệu).
Vật liệu phi kim loại/ Hoàng Trọng Bá. -- Hà Nội.: Khoa học và Kỹ thuật, 2007 341tr; 21cm Dewey Class no. : 620.19 -- dc 22Call no. : 620.19 H678-B111
7 p hcmute 17/03/2022 535 9
Tuyển tập các bài toán giải sẵn môn sức bền vật liệu - T.1
Tuyển tập các bài toán giải sẵn môn sức bền vật liệu - T.1/ Đặng Việt Cương. -- H.: Khoa học Kỹ thuật, 2006 209tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 22Call no. : 620.11 Đ182-C973
6 p hcmute 17/03/2022 475 3
Từ khóa: 1. Sức bền vật liệu -- Bài tập.
Độ bền kết cấu vật liệu composite
Độ bền kết cấu vật liệu composite/ Trần Công Nghị. -- Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2004 118tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.112Call no. : 620.112 T772-N576
6 p hcmute 17/03/2022 343 1
Từ khóa: 1. Vật liệu Composite. 2. Sức bền vật liệu. 3. Vật liệu học.
Công nghệ vật liệu/ Nguyễn Văn Thái (ch.b), Nguyễn Hữu Dũng, Phạm Quang Lộc,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 267tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.118 -- dc 22Call no. : 620.118 N573-T364
7 p hcmute 17/03/2022 331 0
Cơ học ứng dụng - Phần lý thuyết: Giáo trình cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật đã được hội đồng duyệt sách trường Đại học Bách khoa Hà Nội duyệt / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng /. -- In lần thứ 4, có sửa chữa. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 433tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: Cơ học chất rắn: Động học...
9 p hcmute 17/03/2022 529 1
Từ khóa: 1. Động học điểm. 2. Động lực học. 3. Cơ học ứng dụng. 4. Cơ học ứng dụng -- Giáo trình. 5. Mechanics, Applied. 6. Sức bền vật liệu. 7. Strength of materials. 8. Tĩnh học. I. Nguyễn Văn Vượng.
20 chủng loại xi măng và công nghệ sản xuất
20 chủng loại xi măng và công nghệ sản xuất/ Hoàng Văn Phong. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 171tr; 24cm Dewey Class no. : 620.135 -- dc 22Call no. : 620.135 H678-P574
6 p hcmute 17/03/2022 377 2
Từ khóa: 1. Công nghệ sản xuất. 2. Vật liệu xây dựng. 3. Xi măng.
Vật liệu xây dựng/ Phạm Duy Hữu, Ngô Xuân Quảng. -- Tái bản lần thứ nhất có bổ sung sửa chữa. -- H.: Giao thông Vận tải, 2006 276tr; 27cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 22Call no. : 620.11 P534-H985
7 p hcmute 17/03/2022 202 1
Từ khóa: 1. Vật liệu học. 2. Vật liệu xây dựng. I. Ngô Xuân Quảng.
Công nghệ sản xuất vật liệu chịu lửa
Công nghệ sản xuất vật liệu chịu lửa/ Nguyễn Đăng Hùng. -- H.: Bách khoa, 2006 444tr; 24cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 22Call no. : 620.112 N573-H936
9 p hcmute 17/03/2022 236 0