- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bài tập sức bền vật liệu: Tóm tắt lý thuyết, các bài giải mẫu, bài tập tự giải. Đề thi tuyển sinh sau đại học và Olympic/ Thái Thế Hùng (ch.b), Đặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005 334tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 21Call no. : 620.112 T364-H936
8 p hcmute 25/03/2022 715 4
Sức bền vật liệu - Tập I / Vũ Đình Lai, Nguyễn Xuân Lựu, Bùi Đình Nghi. -- Tái bản có sữa chữa, bổ sung. -- H : Giao thông vận tải, 2004 300tr ; 27cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 21Call no. : 620.112 V986-L185
8 p hcmute 25/03/2022 175 0
Từ khóa: 1. Sức bền vật liệu.
Vật liệu xây dựng/ PGS.TS. Phạm Duy Hữu, TS. Ngô Xuân Quảng. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2004. 276tr.; 27cm. Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21Call no. : 620.11 P534-H985
13 p hcmute 24/03/2022 272 1
Từ khóa: 1. Vật liệu học. 2. Vật liệu xây dựng. I. Ngô Xuân Quảng, TS. II. Phan Khắc Trí.
Vật liệu composite : Cơ học và công nghệ
Vật liệu composite : Cơ học và công nghệ/ Nguyễn Hoa Thịnh, Nguyễn Đình Đức. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2002 363tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.118 -- dc 21Call no. : 620.118 N573-T443
5 p hcmute 24/03/2022 493 5
Từ khóa: 1. Composite. 2. Nhựa tổng hợp. 3. Vật liệu composite. I. Nguyễn Đình Đức.
Vật liệu học cơ sở: Giáo trình cho các ngành cơ khí của các trường Đại học
Vật liệu học cơ sở: Giáo trình cho các ngành cơ khí của các trường Đại học/ Nghiêm Hùng . -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2002 483tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 21Call no. : 620.112 N576-H936
10 p hcmute 24/03/2022 1197 64
Từ khóa: 1. Vật liệu học.
Phương pháp kiểm soát tỷ lệ phụ gia dùng cho sản xuất và ổn định chất lượng xi măng
Phương pháp kiểm soát tỷ lệ phụ gia dùng cho sản xuất và ổn định chất lượng xi măng/ Hoàng Văn Phong. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2002. 64tr.; 20.5cm. Dewey Class no. : 620.135 -- dc 21Call no. : 620.135 H678-P574
5 p hcmute 24/03/2022 326 0
Từ khóa: 1. Vật liệu xây dựng -- Sản xuất. 2. Vật liệu xây dựng -- Xi măng.
Vật liệu xây dựng/ Phùng Văn Lự, PGS.TS. Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí. -- H.: Giáo dục, 1999 343tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21Call no. : 620.11 P577-L926
8 p hcmute 24/03/2022 314 0
Từ khóa: 1. Vật liệu học. 2. Vật liệu xây dựng. I. Phạm Duy Hữu, PGS.TS. II. Phan Khắc Trí.
Phương pháp chữa trị cận thị bằng khí công và bấm huyệt
Phương pháp chữa trị cận thị bằng khí công và bấm huyệt/ Vương Vũ Sinh Khanh, Cúc Hoa(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 95tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21, 617.8Call no. : 613.7046 V994-K45
6 p hcmute 22/03/2022 366 0
Từ khóa: 1. Bệnh mắt -- Vật lý trị liệu -- Yoga. 2. Nhãn khoa. 3. Ophthalmology. 4. Vật lý trị liệu -- Khí công. 5. Yoga. I. Nguyễn Quang, Dịch giả. II. Vũ Khắc Minh, Dịch giả.
Xoa bóp trị bệnh gân xương = Án ma liệu pháp
Xoa bóp trị bệnh gân xương = Án ma liệu pháp/ P. Kim Long (Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 187tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thứcDewey Class no. : 613.7046 -- dc 21, 616.7Call no. : 613.7046 X171
9 p hcmute 22/03/2022 323 0
Từ khóa: 1. Bệnh gân xương -- Điều trị -- Khí công. 2. Khí công. 3. Vật lý trị liệu. 4. Vật lý trị liệu -- Khí công. 5. Yoga. I. ?Phạm Kim Long, Biên dịch. II. P. Kim Long, Biên dịch.
Xoa bóp trị bệnh thông thường = Án ma liệu pháp
Xoa bóp trị bệnh thông thường = Án ma liệu pháp/ P. Kim Long (Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 250tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21, 616Call no. : 613.7046 X171
17 p hcmute 22/03/2022 282 0
Từ khóa: 1. Khí công. 2. Vật lý trị liệu. 3. Vật lý trị liệu -- Khí công. I. P. Kim Long, Biên dịch. II. Phạm Kim Long, Biên dịch.
Khí công trị bệnh cao huyết áp
Khí công trị bệnh cao huyết áp/ Vương Ninh Hành, Từ Định Hải, Thạch Văn Biên, Bảo Châu(Dịch giả). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 147tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21, 616.132Call no. : 613.7046 V994-H241
9 p hcmute 22/03/2022 329 0
Từ khóa: 1. Bệnh huyết áp cao -- Vật lý trị liệu -- Yoga. 2. Khí công. 3. Vật lý trị liệu. 4. Yoga. I. Bảo Châu, Dịch giả. II. Từ Định Hải. III. Thạch Văn Biên.
Tự xoa bóp để trị liệu và bảo vệ sức khỏe
Tự xoa bóp để trị liệu và bảo vệ sức khỏe Vân Trung Ngọc, Phong Đảo(Dịch giả)/ T2. -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 235tr.; 20cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21Call no. : 613.7046 V217-N569
7 p hcmute 22/03/2022 274 0
Từ khóa: 1. Khí công. 2. Vật lý trị liệu. 3. Yoga. I. Phong Đảo, Dịch giả.