- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Hệ chất kết dính gốc nhựa EPOXY cho bê tông = Epoxy resin base bonding systems for concrete
Hệ chất kết dính gốc nhựa EPOXY cho bê tông = Epoxy resin base bonding systems for concrete. -- H.: Xây dựng, 2011 57tr.; 31cm Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN7951 : 2008, TCVN 7952-1-11:2008, TCVN 7953:2008 Dewey Class no. : 691.99 -- dc 22Call no. : 691.99 H432
10 p hcmute 20/04/2022 226 0
Từ khóa: 1. Chất kết dính. 2. Chất kết dính -- Vật liệu xây dựng. 3. Hệ chất kết dính. 4. Vật liệu xây dựng.
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng= Vietnam building code: products, goods of building material/ Bộ Xây Dựng. -- H.: Xây dựng, 2011 44tr.; 31cm Dewey Class no. : 691.02 -- dc 22Call no. : 691.02 Q165
5 p hcmute 20/04/2022 267 0
Kim loại và hợp kim nhẹ trong đời sống
Kim loại và hợp kim nhẹ trong đời sống/ Nguyễn Khắc Xương. -- H.: Bách khoa, 2018 420tr.; 21cm ISBN 9786049506420 Dewey Class no. : 620.16 -- dc 23Call no. : 620.16 N573-X197
11 p hcmute 19/04/2022 352 0
Vật liệu kỹ thuật/ Dương Tử Tiên (Chủ biên), Huỳnh Văn Vũ. -- H. : Xây dựng, 2016 191tr.; 27 cm ISBN 9786048218782 Dewey Class no. : 620.112 -- dc 23Call no. : 620.112 D928-T562
7 p hcmute 18/04/2022 421 7
Từ khóa: 1. Vật liệu học. 2. Vật liệu kỹ thuật. I. Huỳnh Văn Vũ.
Ôn thi cao học môn Sức bền vật liệu: T. 1
Ôn thi cao học môn Sức bền vật liệu: T. 1/ Trần Chương. -- H.: Xây dựng, 2014 248tr.; 27cm ISBN 9786048213213 Dewey Class no. : 620.112 -- dc 23Call no. : 620.112 T772-C559
6 p hcmute 18/04/2022 355 1
Từ khóa: 1. Sức bền vật liệu
Công nghệ vật liệu cách nhiệt/ Nguyễn Như Quý. -- Tái bản. -- Hà Nội: Xây Dựng, 2013 175tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.11217 -- dc 22Call no. : 620.11217 N573-Q166
7 p hcmute 18/04/2022 237 0
Giáo trình vật liệu xây dựng/ Phan Thế Vinh, Trần Hữu Bằng. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2013 270tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 22Call no. : 620.11 P535-V784
8 p hcmute 18/04/2022 369 3
Từ khóa: 1. Vật liệu học. 2. Vật liệu xây dựng. I. Trần Hữu Bằng
Vật liệu và sản phẩm trong xây dựng
Vật liệu và sản phẩm trong xây dựng/ Phùng Văn Lự. -- Tái bản. -- Hà Nội: Xây Dựng, 2012 294tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 22Call no. : 620.11 P577 - L926
8 p hcmute 18/04/2022 197 0
Bài tập sức bền vật liệu/ Phạm Đức Phung. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2012 302tr; 27cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 22Call no. : 620.112 P534-P577
7 p hcmute 18/04/2022 445 2
Từ khóa: 1. Sức bền vật liệu -- Bài tập
Vật liệu xây dựng : Viết theo chương trình đã được hội đồng môn học ngành xây dựng thông qua
Vật liệu xây dựng : Viết theo chương trình đã được hội đồng môn học ngành xây dựng thông qua / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí. -- Tái bản lần thứ 16. -- H.: Giáo dục, 2012 348tr.; 21cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21Call no. : 620.11 P577-L926
8 p hcmute 18/04/2022 313 2
Từ khóa: 1. Vật liệu học. 2. Vật liệu xây dựng. I. Phạm Duy Hữu. II. Phan Khắc Trí
Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng. -- Tái bản lần thứ mười lăm. -- H.: Giáo Dục, 2012 203tr.; 20cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 22Call no. : 620.11 P577-L926
6 p hcmute 18/04/2022 668 11
Giáo trình vật liệu xây dựng. -- Tái bản. -- Hà Nội: Xây dựng, 2012 235tr.; 27cm Vật liệu xây dựng Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21Call no. : 620.11 G434
7 p hcmute 18/04/2022 570 0