- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bài tập sức bền vật liệu/ Nguyễn Xuân Lựu, Phạm Văn Dịch, Đào Lưu, Trịnh Xuân Sơn... -- Hà Nội: Giao thông vận tải , 2000 320tr.; 27cm.Dewey Class no. : 620.1126076 -- dc 21Call no. : 620.112 B152
6 p hcmute 06/05/2022 656 6
Giáo trình sức bền vật liệu: Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng
Giáo trình sức bền vật liệu: Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng/ Bộ Xây Dựng. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2010. - 165tr.; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 620.112 G434
7 p hcmute 06/05/2022 655 4
Từ khóa: Sức bền vật liệu.
Vật liệu học/ B.N Arzamaxov; Người dịch: Nguyễn Khắc Cường, Đỗ Minh Nghiệp. -- H: Giáo dục, 2000. - 375tr; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 620.112 A797
10 p hcmute 06/05/2022 736 31
Từ khóa: Vật liệu học
Vật liệu cơ khí hiện đại/ Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 276tr.; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 620.112 T772-S194
8 p hcmute 06/05/2022 607 7
Từ khóa: Công nghệ vật liệu mới, Vật liệu cơ khí, Vật liệu học.
Rây phân tử và vật liệu hấp phụ : Giáo trình dành cho sinh viên Cao học và Nghiên cứu sinh các ngành hóa học và kỹ thuật vật liệu / Tạ Ngọc Đôn. -- . -- H. : Bách Khoa Hà Nội, 2012 127tr. ; 24cm ISBN 9786049111235 Dewey Class no. : 661 -- dc 23Call no. : 661 T111-Đ674
7 p hcmute 05/05/2022 464 1
Từ khóa: 1. Ứng dụng. 2. Chất hấp phụ. 3. Chế tạo. 4. Rây phân tử. 5. Vật liệu hóa học. I. Title: .
Công Nghệ Trang Sức Vật Liệu Gỗ
Công Nghệ Trang Sức Vật Liệu Gỗ/ Trần Văn Chứ.---H: Nông Nghiệp, 2004. 504tr. ; 27cm.Dewey Class no. : 684.084 -- dc 23Call no. : 684.084 T772-C559.
9 p hcmute 05/05/2022 548 6
Vật liệu bôi trơn/ Đinh Văn Kha. -- H.: Khoa học kỹ thuật, 2011 382tr.; 24cm Dewey Class no. : 665 -- dc 22Call no. : 665 Đ584-K45
12 p hcmute 04/05/2022 299 0
Từ khóa: 1. Vật liệu bôi trơn.
Công nghệ sản xuất chất màu gốm sứ
Công nghệ sản xuất chất màu gốm sứ/ Lê văn Thanh, Nguyễn Minh Phương. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2009 103tr.; 24cm Dewey Class no. : 666 -- dc 22Call no. : 666 L433-T367
9 p hcmute 04/05/2022 443 0
Từ khóa: 1. Công nghệ sản xuất vật liệu. 2. Công nghệ vật liệu. 3. Màu gốm sứ. I. Nguyễn Minh Phương.
Kỹ thuật sản xuất vật liệu gốm sứ
Kỹ thuật sản xuất vật liệu gốm sứ/ Đỗ Quang Minh. -- Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa, bổ sung. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Đại học Quốc gia, 2006 269tr.; 24cm Dewey Class no. : 666 -- dc 22Call no. : 666 Đ631-M664
7 p hcmute 22/04/2022 379 1
Từ khóa: 1. Công nghệ sản xuất vật liệu. 2. Công nghệ vật liệu. 3. Gốm sứ.
Chỉ dẫn kĩ thuật chọn thành phần bê tông các loại
Chỉ dẫn kĩ thuật chọn thành phần bê tông các loại/ Bộ Xây dựng. -- H.: Xây dựng, 2012 57tr.; 31cm Dewey Class no. : 691.3 -- dc 22Call no. : 691.3 C532
5 p hcmute 20/04/2022 167 0
Hệ chất kết dính gốc nhựa EPOXY cho bê tông = Epoxy resin base bonding systems for concrete
Hệ chất kết dính gốc nhựa EPOXY cho bê tông = Epoxy resin base bonding systems for concrete. -- H.: Xây dựng, 2011 57tr.; 31cm Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN7951 : 2008, TCVN 7952-1-11:2008, TCVN 7953:2008 Dewey Class no. : 691.99 -- dc 22Call no. : 691.99 H432
10 p hcmute 20/04/2022 294 0
Từ khóa: 1. Chất kết dính. 2. Chất kết dính -- Vật liệu xây dựng. 3. Hệ chất kết dính. 4. Vật liệu xây dựng.
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng= Vietnam building code: products, goods of building material/ Bộ Xây Dựng. -- H.: Xây dựng, 2011 44tr.; 31cm Dewey Class no. : 691.02 -- dc 22Call no. : 691.02 Q165
5 p hcmute 20/04/2022 339 0