- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Vật liệu và vật liệu mới/ Phạm Phố (ch.b), Phạm Huy Bình, Lương Thị Thu Giang, Nghiêm Hùng . -- Tái bản lần thứ 1. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006 158tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 22Call no. : 620.11 P534-P574
7 p hcmute 05/04/2022 271 0
Từ khóa: 1. Composit -- Vật liệu. 2. Vật liệu công trình. 3. Vật liệu kim loại
Vật liệu và thiết bị Nano/ Trương Văn Tân. -- Tái bản có chỉnh sửa và bổ sung. -- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2018 517tr. ; 21cm ISBN 9786045876640 Dewey Class no. : 620.5 -- dc 23Call no. : 620.5 T871-T161
4 p hcmute 04/04/2022 223 5
Từ khóa: 1. Công nghệ Nano. 2. Vật liệu Nano.
Thử nghiệm chịu lửa - Các bộ phận công trình xây dựng : TCVN 9311 : 2012
Thử nghiệm chịu lửa - Các bộ phận công trình xây dựng : TCVN 9311 : 2012: Phần 1 yêu cầu chung, chỉ dẫn về phương pháp thử và áp dụng số liệu thử nghiệm, Phần 4 các yêu cầu riêng đối với bộ phận ngăn cách đứngchịu tải,... -- Xuất bản lần 1. -- H. : Xây dựng, 2015 91tr. ; 31cm ISBN 9786048200916Dewey Class no. : 620.0218597 -- dc 23Call no. :...
5 p hcmute 04/04/2022 245 0
Từ khóa: 1. Công trình xây dựng. 2. Tiêu chuẩn kỹ thuật -- Việt nam. 3. Vật liệu chịu lửa.
Tính toán thiết kế các kết cấu mặt đường
Tính toán thiết kế các kết cấu mặt đường/ Phạm Cao Thăng. -- H.: Xây dựng, 2014 223tr.; 24cm ISBN 9786048205133 Dewey Class no. : 625.84 -- dc 23Call no. : 625.84 P534-T367
6 p hcmute 04/04/2022 143 2
Từ khóa: 1. Mặt đường (Giao thông) -- Vật liệu bê tông. 2. Xây dựng đường.
Công nghệ và vật liệu mới trong xây dựng đường - Tập 1
Công nghệ và vật liệu mới trong xây dựng đường - Tập 1 / Vũ Đình Phụng, Vũ Quốc Cường. -- H : Xây dựng, 2005 282tr ; 27cm Dewey Class no. : 625.8 -- dc 21Call no. : 625.8 V986-P577
7 p hcmute 25/03/2022 290 0
Tính toán độ bền mỏi / Nguyễn Văn Phái, Vũ Quốc Việt. -- Tp.HCM : Khoa học và kỹ thuật, 2004 168tr ; 24cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 21Call no. : 620.112 N573-P532
6 p hcmute 25/03/2022 263 0
Từ khóa: 1. Sức bền vật liệu. 2. Vật liệu học -- Độ bền và độ bền mỏi. I. Nguyễn Quốc Việt.
Giáo trình vật liệu kỹ thuật : Dùng trong các trường THCN
Giáo trình vật liệu kỹ thuật : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Văn Nghĩa, Đào Quang Kế. -- H : Nxb Hà Nội, 2005 174tr ; 24cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 21Call no. : 620.112 N573-N568
8 p hcmute 25/03/2022 222 1
Từ khóa: 1. Vật liệu học. 2. Vật liệu kỹ thuật. I. Đào Quang Kế.
Giáo trình vật liệu cơ khí : Dùng trong các trường THCN
Giáo trình vật liệu cơ khí : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Thị Yên. -- H : Hà Nội, 2005 160tr ; 24cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 21Call no. : 620.112 N573-Y45
5 p hcmute 25/03/2022 355 2
Kiểm tra chất lượng vật liệu xây dựng theo tiêu chuẩn nước ngoài
Kiểm tra chất lượng vật liệu xây dựng theo tiêu chuẩn nước ngoài / Nguyễn Thúc Tuyên, Nguyễn Ngọc Sơn, Nguyễn Tiến Trung. -- H : Giao thông vận tải, 2004 164tr ; 27cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21Call no. : 620.11 N573-T968
7 p hcmute 25/03/2022 261 0
Từ khóa: 1. Vật liệu học. 2. Vật liệu xây dựng -- Kiểm tra, đánh giá. 3. Vật liệu xây dựng -- Tiêu chuẩn kỹ thuật. I. Nguyễn Ngọc Sơn. II. Nguyễn Tiến Trung.
Bài tập sức bền vật liệu: Tóm tắt lý thuyết, các bài giải mẫu, bài tập tự giải. Đề thi tuyển sinh sau đại học và Olympic/ Thái Thế Hùng (ch.b), Đặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005 334tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 21Call no. : 620.112 T364-H936
8 p hcmute 25/03/2022 416 2
Sức bền vật liệu - Tập I / Vũ Đình Lai, Nguyễn Xuân Lựu, Bùi Đình Nghi. -- Tái bản có sữa chữa, bổ sung. -- H : Giao thông vận tải, 2004 300tr ; 27cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 21Call no. : 620.112 V986-L185
8 p hcmute 25/03/2022 120 0
Từ khóa: 1. Sức bền vật liệu.
Vật liệu xây dựng/ PGS.TS. Phạm Duy Hữu, TS. Ngô Xuân Quảng. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2004. 276tr.; 27cm. Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21Call no. : 620.11 P534-H985
13 p hcmute 24/03/2022 211 0
Từ khóa: 1. Vật liệu học. 2. Vật liệu xây dựng. I. Ngô Xuân Quảng, TS. II. Phan Khắc Trí.