- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tuyển tập các thiết kế trang trí bằng gỗ - T.3= The best colection of wood designs
Tuyển tập các thiết kế trang trí bằng gỗ - T.3= The best colection of wood designs. -- Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006 160tr; 26cm Dewey Class no. : 745.51 -- dc 22 Call no. : 745.51 T968
3 p hcmute 17/05/2022 401 1
Từ khóa: 1. Gỗ -- Vật liệu xây dựng. 2. Gỗ -- Vật liệu trang trí. 3. Trang trí nội thất. I. .
Sổ tay sử dụng thép thế giới/ PGS.-TS. Ngô Trí Phúc, GS.-TS. Trần Văn Địch. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2003 1870tr. ; 24cm. Dewey Class no. : 620.17 -- dc 21 Call no. : 620.17 N569-P577
20 p hcmute 17/05/2022 436 5
Từ khóa: 1. Steel. 2. Thép. 3. Vật liệu kim loại -- Sổ tay. I. Trần Văn Địch, GS.-TS.
Giáo trình kết cấu thép - gỗ / Bộ xây dựng. -- Tái bản. -- H : Xây dựng, 2005 231tr ; 27cm 1 Dewey Class no. : 624.182 1 -- dc 21 Call no. : 624.1821 G434
6 p hcmute 16/05/2022 441 4
Kết cấu gạch đá và gạch đá cốt thép
Kết cấu gạch đá và gạch đá cốt thép / Trịnh Kim Đạm. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2005 130tr ; 27cm Dewey Class no. : 624.183 2 -- dc 21Call no. : 624.1832 T833-Đ154
6 p hcmute 12/05/2022 406 0
Công nghệ bê tông / Iu. M. Bazenov, Bạch Đình Thiên, Trần Ngọc Tính. -- H : Xây dựng, 2004 494tr ; 27cm Dewey Class no. : 624.183 4 -- dc 21Call no. : 624.1834 B362
9 p hcmute 12/05/2022 375 0
Tuyển tập thiết kế và trang trí sắt, thép, nhôm, inox trong kiến trúc hiện đại: Tập II
Tuyển tập thiết kế và trang trí sắt, thép, nhôm, inox trong kiến trúc hiện đại: Tập II. -- Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2005 208tr; 29cm Dewey Class no. : 745.56 -- dc 22Call no. : 745.56 T968
4 p hcmute 11/05/2022 303 0
Từ khóa: 1. Kim loại -- Vật liệu kiến trúc. 2. Kim loại -- Vật liệu trang trí. 3. Nghệ thuật trang trí.
Tuyển tập thiết kế và trang trí sắt, thép, nhôm, inox trong kiến trúc hiện đại: Tập 1.
Tuyển tập thiết kế và trang trí sắt, thép, nhôm, inox trong kiến trúc hiện đại: Tập I. -- Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2005 184tr; 29cm Dewey Class no. : 745.56 -- dc 22Call no. : 745.56 T968
4 p hcmute 11/05/2022 309 0
Từ khóa: 1. Kim loại -- Vật liệu kiến trúc. 2. Kim loại -- Vật liệu trang trí. 3. Nghệ thuật trang trí.
Từ điển giải thích thuât ngữ vật liệu nội thất - Hệ thống kết cấu và vận chuyển trong xây dựng Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese dictionary of fumishings - Special structures and ceveying systems used in construction / Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng. -- Bến Tre : Giao thông vận tải, 2004 256tr.; 21cm I. Tạ Văn Hùng. Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. :...
5 p hcmute 11/05/2022 338 2
Từ khóa: 1. Vật liệu nội thất -- Từ điển. 2. Xây dựng -- Từ điển.
Công nghệ thủy tinh xây dựng/ Bạch Đình Thiên. -- Hà Nội: Xây dựng, 2004 555tr.; 27cm Dewey Class no. : 693.96 -- dc 22Call no. : 693.96 B116-T434
7 p hcmute 11/05/2022 387 0
Từ khóa: 1. Thủy tinh -- Vật liệu xây dựng. 2. Vật liệu xây dựng -- Sản xuất.
Máy sản xuất vật liệu và kết cấu xây dựng
Máy sản xuất vật liệu và kết cấu xây dựng/ Đoàn Tài Ngọ (ch.b.), Nguyễn Thiệu Xuân, Trần Văn Tuấn,... -- H.: Xây dựng, 2000 292tr.; 27cm I. Nguyễn Kiếm Anh. II. Nguyễn Thị Thanh Mai. III. Nguyễn Thiệu Xuân. IV. Trần Văn Tuấn. Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 21Call no. : 690.0284 Đ631-N576
5 p hcmute 11/05/2022 300 0
Từ khóa: 1. Máy công cụ xây dựng. 2. Máy thi công xây dựng. 3. Vật liệu xây dựng -- Sản xuất.
Máy nâng chuyển và thiết bị cửa van
Máy nâng chuyển và thiết bị cửa van/ Nguyễn Đăng Cường(chủ biên), Lê Công Thành, Bùi Văn Xuyên, Trần Đình Hòa. -- Tái bản . -- H.: Xây dựng, 2013 423tr.; 27cm I. Bùi Văn Xuyên. II. Lê Công Thành. III. Nguyễn Đăng Cường. IV. Trần Đình Hòa. Dewey Class no. : 621.86 -- dc 22Call no. : 621.86 M466
4 p hcmute 10/05/2022 576 6
Từ khóa: 1. Máy nâng chuyển. 2. Máy trục. 3. Thiết bị vận chuyển. 4. Vật liệu.
Các phương pháp xác định chất lượng và nghiên cứu hoàn thiện công nghệ sản xuất vật liệu xây dựng
Các phương pháp xác định chất lượng và nghiên cứu hoàn thiện công nghệ sản xuất vật liệu xây dựng/ Hoàng Văn Phong, Lưu Thị Hồng. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2011 207tr.; 27cm I. Lưu Thị Hồng. Dewey Class no. : 620.11 -- dc 22Call no. : 620.11 H678-P574
6 p hcmute 10/05/2022 384 0