- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Công nghệ thi công mặt đường bê tông xi măng
Công nghệ thi công mặt đường bê tông xi măng/ Phạm Huy Khang. -- H.: Xây dựng, 2010 123tr.; 27cm Dewey Class no. : 625.84 -- dc 22Call no. : 625.48 P534- K45
6 p hcmute 05/04/2022 309 0
Từ khóa: 1. Mặt đường nhân tạo -- Kỹ thuật xây dựng. 2. Mặt đường -- Vật liệu thi công
Công nghệ sản xuất xi măng poóc lăng và các chất kết dính vô cơ
Công nghệ sản xuất xi măng poóc lăng và các chất kết dính vô cơ/ Đỗ Quang Minh, Trần Bá Việt. -- Tp.HCM : Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2007 297tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.135 -- dc 22Call no. : 620.135 Đ631-M664
7 p hcmute 05/04/2022 964 4
Từ khóa: 1. Công nghệ sản xuất. 2. Công nghệ sản xuất xi măng. 3. Vật liệu xây dựng
Vật liệu xây dựng mới / Phạm Duy Hữu, Đào Văn Đông. -- Tái bản lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung. -- H : Giao thông vận tải, 2009 171tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21Call no. : 620.11 P534-H985
10 p hcmute 05/04/2022 313 0
Sổ tay vật liệu cho người làm xây dựng - T.2
Sổ tay vật liệu cho người làm xây dựng - T.2/ Quang Hùng, Hoàng Phương, Trần Vũ Khanh; Tống Phước Hằng cộng tác. -- H : Thanh niên, 2006. - 619tr ; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 620.11 Q124-H936
7 p hcmute 05/04/2022 216 0
Từ khóa: Vật liệu xây dựng, Sổ tay.
Vật liệu xây dựng/ Phạm Duy Hữu, Ngô Xuân Quảng. -- Tái bản lần thứ nhất có bổ sung sửa chữa. -- H.: Giao thông Vận tải, 2006. - 276tr; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 620.11 P534-H985
7 p hcmute 05/04/2022 123 0
Từ khóa: Vật liệu học, Vật liệu xây dựng
Giáo trình vật liệu xây dựng: Dành cho hệ đào tạo trung học chuyên nghiệp và dạy nghề/ Phùng Văn Lự. -- H.: Giáo dục, 2006. - 188; 24m. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 620.11 P577-L926
6 p hcmute 05/04/2022 766 3
Từ khóa: Vật liệu học, Giáo trình, Vật liệu xây dựng.
Giáo trình vật liệu xây dựng: Dành cho hệ đào tạo trung học chuyên nghiệp và dạy nghề
Giáo trình vật liệu xây dựng: Dành cho hệ đào tạo trung học chuyên nghiệp và dạy nghề/ Phùng Văn Lự. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Giáo dục, 2008 187tr.; 24m Dewey Class no. : 620.11 -- dc 22Call no. : 620.11 P577-L926
5 p hcmute 05/04/2022 431 0
Từ khóa: 1. Vật liệu học. 2. Giáo trình. 3. Vật liệu xây dựng
Thử nghiệm chịu lửa - Các bộ phận công trình xây dựng : TCVN 9311 : 2012
Thử nghiệm chịu lửa - Các bộ phận công trình xây dựng : TCVN 9311 : 2012: Phần 1 yêu cầu chung, chỉ dẫn về phương pháp thử và áp dụng số liệu thử nghiệm, Phần 4 các yêu cầu riêng đối với bộ phận ngăn cách đứngchịu tải,... -- Xuất bản lần 1. -- H. : Xây dựng, 2015 91tr. ; 31cm ISBN 9786048200916Dewey Class no. : 620.0218597 -- dc 23Call no. :...
5 p hcmute 04/04/2022 348 0
Từ khóa: 1. Công trình xây dựng. 2. Tiêu chuẩn kỹ thuật -- Việt nam. 3. Vật liệu chịu lửa.
Tính toán thiết kế các kết cấu mặt đường
Tính toán thiết kế các kết cấu mặt đường/ Phạm Cao Thăng. -- H.: Xây dựng, 2014 223tr.; 24cm ISBN 9786048205133 Dewey Class no. : 625.84 -- dc 23Call no. : 625.84 P534-T367
6 p hcmute 04/04/2022 220 2
Từ khóa: 1. Mặt đường (Giao thông) -- Vật liệu bê tông. 2. Xây dựng đường.
Công nghệ và vật liệu mới trong xây dựng đường - Tập 1
Công nghệ và vật liệu mới trong xây dựng đường - Tập 1 / Vũ Đình Phụng, Vũ Quốc Cường. -- H : Xây dựng, 2005 282tr ; 27cm Dewey Class no. : 625.8 -- dc 21Call no. : 625.8 V986-P577
7 p hcmute 25/03/2022 378 0
Kiểm tra chất lượng vật liệu xây dựng theo tiêu chuẩn nước ngoài
Kiểm tra chất lượng vật liệu xây dựng theo tiêu chuẩn nước ngoài / Nguyễn Thúc Tuyên, Nguyễn Ngọc Sơn, Nguyễn Tiến Trung. -- H : Giao thông vận tải, 2004 164tr ; 27cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21Call no. : 620.11 N573-T968
7 p hcmute 25/03/2022 333 0
Từ khóa: 1. Vật liệu học. 2. Vật liệu xây dựng -- Kiểm tra, đánh giá. 3. Vật liệu xây dựng -- Tiêu chuẩn kỹ thuật. I. Nguyễn Ngọc Sơn. II. Nguyễn Tiến Trung.
Vật liệu xây dựng/ PGS.TS. Phạm Duy Hữu, TS. Ngô Xuân Quảng. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2004. 276tr.; 27cm. Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21Call no. : 620.11 P534-H985
13 p hcmute 24/03/2022 272 1
Từ khóa: 1. Vật liệu học. 2. Vật liệu xây dựng. I. Ngô Xuân Quảng, TS. II. Phan Khắc Trí.