- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Vật liệu xây dựng đường ô tô và sân bay
Vật liệu xây dựng đường ô tô và sân bay/ Phạm Duy Hữu,Ngô Xuân Quảng. -- H.: Xây dựng, 2004 288tr.; 27cm Dewey Class no. : 625.8 -- dc 22Call no. : 625.8 P534-H958
7 p hcmute 09/05/2022 275 1
Từ khóa: 1. Đường ô tô. 2. Sân bay. 3. Vật liệu xây dựng. I. Ngô Xuân Quảng.
Vật liệu và công nghệ chống thấm công trình xây dựng
Vật liệu và công nghệ chống thấm công trình xây dựng / Hoàng Minh Đức, Nguyễn Xuân Quý. -- H. : Xây dựng, 2015 120tr. ; 24cm ISBN 9786048217051 1. Công trình xây dựng. 2. Vật liệu chống thấm. I. Nguyến Xuân Quý. Dewey Class no. : 693.892 -- dc 23Call no. : 693.892 H678-Đ822
7 p hcmute 06/05/2022 402 1
Từ khóa: 1. Công trình xây dựng. 2. Vật liệu chống thấm. I. Nguyến Xuân Quý.
Chỉ dẫn kĩ thuật chọn thành phần bê tông các loại
Chỉ dẫn kĩ thuật chọn thành phần bê tông các loại/ Bộ Xây dựng. -- H.: Xây dựng, 2012 57tr.; 31cm Dewey Class no. : 691.3 -- dc 22Call no. : 691.3 C532
5 p hcmute 20/04/2022 148 0
Hệ chất kết dính gốc nhựa EPOXY cho bê tông = Epoxy resin base bonding systems for concrete
Hệ chất kết dính gốc nhựa EPOXY cho bê tông = Epoxy resin base bonding systems for concrete. -- H.: Xây dựng, 2011 57tr.; 31cm Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN7951 : 2008, TCVN 7952-1-11:2008, TCVN 7953:2008 Dewey Class no. : 691.99 -- dc 22Call no. : 691.99 H432
10 p hcmute 20/04/2022 223 0
Từ khóa: 1. Chất kết dính. 2. Chất kết dính -- Vật liệu xây dựng. 3. Hệ chất kết dính. 4. Vật liệu xây dựng.
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng= Vietnam building code: products, goods of building material/ Bộ Xây Dựng. -- H.: Xây dựng, 2011 44tr.; 31cm Dewey Class no. : 691.02 -- dc 22Call no. : 691.02 Q165
5 p hcmute 20/04/2022 266 0
Giáo trình vật liệu xây dựng/ Phan Thế Vinh, Trần Hữu Bằng. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2013 270tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 22Call no. : 620.11 P535-V784
8 p hcmute 18/04/2022 368 3
Từ khóa: 1. Vật liệu học. 2. Vật liệu xây dựng. I. Trần Hữu Bằng
Vật liệu và sản phẩm trong xây dựng
Vật liệu và sản phẩm trong xây dựng/ Phùng Văn Lự. -- Tái bản. -- Hà Nội: Xây Dựng, 2012 294tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 22Call no. : 620.11 P577 - L926
8 p hcmute 18/04/2022 197 0
Vật liệu xây dựng : Viết theo chương trình đã được hội đồng môn học ngành xây dựng thông qua
Vật liệu xây dựng : Viết theo chương trình đã được hội đồng môn học ngành xây dựng thông qua / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí. -- Tái bản lần thứ 16. -- H.: Giáo dục, 2012 348tr.; 21cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21Call no. : 620.11 P577-L926
8 p hcmute 18/04/2022 312 2
Từ khóa: 1. Vật liệu học. 2. Vật liệu xây dựng. I. Phạm Duy Hữu. II. Phan Khắc Trí
Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng. -- Tái bản lần thứ mười lăm. -- H.: Giáo Dục, 2012 203tr.; 20cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 22Call no. : 620.11 P577-L926
6 p hcmute 18/04/2022 666 11
Giáo trình vật liệu xây dựng. -- Tái bản. -- Hà Nội: Xây dựng, 2012 235tr.; 27cm Vật liệu xây dựng Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21Call no. : 620.11 G434
7 p hcmute 18/04/2022 567 0
Vật liệu hiệu quả trong xây dựng các công trình giao thông
Vật liệu hiệu quả trong xây dựng các công trình giao thông/ Phạm Hữu Hanh. -- Tái bản. -- Hà Nội: Xây Dựng, 2012 242tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 22Call no. : 620.11 P534-H239
7 p hcmute 05/04/2022 283 0
Từ khóa: 1. Vật liệu công trình. 2. Vật liệu học. 3. Vật liệu xây dựng
Giáo trình vật liệu xây dựng/ Bộ xây dựng. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2011 237tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 22Call no. : 620.11 G434
8 p hcmute 05/04/2022 305 0