- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình kết cấu thép - gỗ / Bộ xây dựng. -- Tái bản. -- H : Xây dựng, 2005 231tr ; 27cm 1 Dewey Class no. : 624.182 1 -- dc 21 Call no. : 624.1821 G434
6 p hcmute 16/05/2022 343 1
Kết cấu gạch đá và gạch đá cốt thép
Kết cấu gạch đá và gạch đá cốt thép / Trịnh Kim Đạm. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2005 130tr ; 27cm Dewey Class no. : 624.183 2 -- dc 21Call no. : 624.1832 T833-Đ154
6 p hcmute 12/05/2022 295 0
Công nghệ bê tông / Iu. M. Bazenov, Bạch Đình Thiên, Trần Ngọc Tính. -- H : Xây dựng, 2004 494tr ; 27cm Dewey Class no. : 624.183 4 -- dc 21Call no. : 624.1834 B362
9 p hcmute 12/05/2022 288 0
Từ điển giải thích thuât ngữ vật liệu nội thất - Hệ thống kết cấu và vận chuyển trong xây dựng Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese dictionary of fumishings - Special structures and ceveying systems used in construction / Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng. -- Bến Tre : Giao thông vận tải, 2004 256tr.; 21cm I. Tạ Văn Hùng. Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. :...
5 p hcmute 11/05/2022 256 1
Từ khóa: 1. Vật liệu nội thất -- Từ điển. 2. Xây dựng -- Từ điển.
Công nghệ thủy tinh xây dựng/ Bạch Đình Thiên. -- Hà Nội: Xây dựng, 2004 555tr.; 27cm Dewey Class no. : 693.96 -- dc 22Call no. : 693.96 B116-T434
7 p hcmute 11/05/2022 204 0
Từ khóa: 1. Thủy tinh -- Vật liệu xây dựng. 2. Vật liệu xây dựng -- Sản xuất.
Máy sản xuất vật liệu và kết cấu xây dựng
Máy sản xuất vật liệu và kết cấu xây dựng/ Đoàn Tài Ngọ (ch.b.), Nguyễn Thiệu Xuân, Trần Văn Tuấn,... -- H.: Xây dựng, 2000 292tr.; 27cm I. Nguyễn Kiếm Anh. II. Nguyễn Thị Thanh Mai. III. Nguyễn Thiệu Xuân. IV. Trần Văn Tuấn. Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 21Call no. : 690.0284 Đ631-N576
5 p hcmute 11/05/2022 235 0
Từ khóa: 1. Máy công cụ xây dựng. 2. Máy thi công xây dựng. 3. Vật liệu xây dựng -- Sản xuất.
Các phương pháp xác định chất lượng và nghiên cứu hoàn thiện công nghệ sản xuất vật liệu xây dựng
Các phương pháp xác định chất lượng và nghiên cứu hoàn thiện công nghệ sản xuất vật liệu xây dựng/ Hoàng Văn Phong, Lưu Thị Hồng. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2011 207tr.; 27cm I. Lưu Thị Hồng. Dewey Class no. : 620.11 -- dc 22Call no. : 620.11 H678-P574
6 p hcmute 10/05/2022 290 0
Tiêu chuẩn vật liệu và kết cấu xây dựng
Tiêu chuẩn vật liệu và kết cấu xây dựng. -- Hà Nội: Giao thông Vận tải, 2006 1331tr.; 30cm Dewey Class no. : 620.110218 -- dc 22Call no. : 620.110218 T564
7 p hcmute 10/05/2022 211 1
Máy sản xuất vật liệu cấu kiện xây dựng
Máy sản xuất vật liệu cấu kiện xây dựng/ Nguyễn Hồng Ngân. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2001 198tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.82 -- dc 22Call no. : 621.82 N573-N576
6 p hcmute 09/05/2022 211 1
Sổ tay sử dụng hợp lý xi măng/ Nguyễn Bá Đô. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 91tr.; 21cm Dewey Class no. : 624.183 -- dc 22Call no. : 624.183 N573-Đ631
8 p hcmute 09/05/2022 180 0
Từ khóa: 1. Vật liệu xây dựng. 2. Xi măng.
Vật liệu xây dựng đường ô tô và sân bay
Vật liệu xây dựng đường ô tô và sân bay/ Phạm Duy Hữu,Ngô Xuân Quảng. -- H.: Xây dựng, 2004 288tr.; 27cm Dewey Class no. : 625.8 -- dc 22Call no. : 625.8 P534-H958
7 p hcmute 09/05/2022 208 1
Từ khóa: 1. Đường ô tô. 2. Sân bay. 3. Vật liệu xây dựng. I. Ngô Xuân Quảng.
Vật liệu và công nghệ chống thấm công trình xây dựng
Vật liệu và công nghệ chống thấm công trình xây dựng / Hoàng Minh Đức, Nguyễn Xuân Quý. -- H. : Xây dựng, 2015 120tr. ; 24cm ISBN 9786048217051 1. Công trình xây dựng. 2. Vật liệu chống thấm. I. Nguyến Xuân Quý. Dewey Class no. : 693.892 -- dc 23Call no. : 693.892 H678-Đ822
7 p hcmute 06/05/2022 297 1
Từ khóa: 1. Công trình xây dựng. 2. Vật liệu chống thấm. I. Nguyến Xuân Quý.