» Từ khóa: vật liệu học

Kết quả 229-240 trong khoảng 270
  • Deformable bodies and their material behaior

    Deformable bodies and their material behaior

    Deformable bodies and their material behaior/ Henry W. Haslach, Ronald W. Armstrong. -- NJ: john Wiley & Sons, 2004 xix, 532p,; 26cm ISBN 0471125784 1. Defomations. 2. Materials - Mechanical properties. I. Aarmstrong, Ronald W. Dewey Class no. : 620.1 -- dc 22 Call no. : 620.1 H352 Dữ liệu xếp giá SKN004986 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 18/09/2013 308 1

    Từ khóa: Vật liệu học

  • Engineering Mechanics - Volume 1 : Statics

    Engineering Mechanics - Volume 1 : Statics

    Engineering Mechanics - Volume 1 : Statics/ J.L. Meriam,L G. Kraige ; William J. Palm. -- New York: John Wiley and Sons, Inc., 2002 xviii, 494p.; 26cm. ISBN 0471406465 1. Statics. 2. Tĩnh học. I. Kraige, L. G. Dewey Class no. : 620.1 -- dc 22 Call no. : 620.1 M561 Dữ liệu xếp giá SKN004888 (DHSPKT -- KD -- )

     5 p hcmute 18/09/2013 284 1

    Từ khóa: Vật liệu học

  • Vector mechanics for engineers : Statics and Dynamics

    Vector mechanics for engineers : Statics and Dynamics

    Vector mechanics for engineers : Statics and Dynamics / Ferdinand Pierre Beer, E. Russell Johnstont, Jr.,Elliot R.Eisenberg,... -- 7th ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2004 xxi, 1328 p.; 26 cm ISBN 0071140751 1. Dynamics. 2. Mechanics, Applied. 3. Vector analysis. I. Johnstont, E. Russell . Dewey Class no. : 620.1 -- dc 21 Call no. : 620.1 V413 Dữ liệu xếp giá SKN006637 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004859...

     12 p hcmute 18/09/2013 429 1

    Từ khóa: Vật liệu học

  • Engineering mechanics: Dynamics

    Engineering mechanics: Dynamics

    Engineering mechanics: Dynamics / R.C. Hybbeler. -- 2nd ed. -- New York : Prentice Hall, 2002 672p ; 24cm 1. Sức bền vật liệu. 2. Strength of materials. Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21 Call no. : 620.11 H624 Dữ liệu xếp giá SKN004210 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 18/09/2013 261 2

    Từ khóa: Vật liệu học

  • Engineering mechanics: Statics

    Engineering mechanics: Statics

    Engineering mechanics: Statics / Anthony Bedford, Wallace Flower. -- 4th ed. -- United States of America : Pearson Prentice Hall, 2005 624p ; 24cm 1. Sức bền vật liệu. 2. Strength of materials. I. Wallace, Flower. Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21 Call no. : 620.11 B411 Dữ liệu xếp giá SKN004209 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 18/09/2013 344 1

    Từ khóa: Vật liệu học

  • Engineering mechanics: Statics

    Engineering mechanics: Statics

    Engineering mechanics: Statics / R.C. Hibbeler. -- 2nd ed. -- New York : Pearson Prentice Hall, 2001 624p ; 24cm 1. Sức bền vật liệu. 2. Strength of materials. Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21 Call no. : 620.11 H624 Dữ liệu xếp giá SKN004208 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 18/09/2013 395 1

    Từ khóa: Vật liệu học

  • Mechanics of fluids

    Mechanics of fluids

    Mechanics of fluids/ Irving H Shames. -- New York: McGraw-Hill, 2003 [1200p].; 26cm 1. Cơ học chất lỏng -- Kỹ thuật. 2. Fluid mechanics. Dewey Class no. : 620.106 -- dc 21 Call no. : 620.106 S524 Dữ liệu xếp giá SKN003787 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 18/09/2013 563 1

    Từ khóa: Vật liệu học

  • Structure and properties of engineering materials

    Structure and properties of engineering materials

    Structure and properties of engineering materials/ Daniel Henkel, Alan W Pense. -- New York: McGraw - Hill., 2002 446p.; 28cm. 1. Vật liệu học. I. Pense, Alan W.. Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21 Call no. : 620.11 H513 Dữ liệu xếp giá SKN003769 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 18/09/2013 286 1

    Từ khóa: Vật liệu học

  • Phân tích mode dao động tấm có vết nứt bằng XFEM

    Phân tích mode dao động tấm có vết nứt bằng XFEM

    Phân tích mode dao động tấm có vết nứt bằng XFEM/ Phan Thị Anh Tú. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2013 xii, 66tr. ; 30cm 1. Cơ học phá hủy. 2. Vật liệu học. I. Nguyễn Hoài Sơn Giáo viên hướng dẫn. Dewey Class no. : 620.1126 -- dc 22 Call no. : 605204 620.1126 P535-T883 Dữ liệu xếp giá SKC003996 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 10/09/2013 636 8

    Từ khóa: Cơ học phá hủy, Vật liệu học

  • Giáo trình Điện tử cơ bản

    Giáo trình Điện tử cơ bản

    Giáo trình Điện tử cơ bản/ Trần Thu Hà, Trương Thị Bích Ngà, Nguyễn Thị Lưỡng,... -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2013 642tr.; 24cm 1. Điện tử học. I. Bùi Thị Tuyết Đan. II. Dương Thị Cẩm Tú. III. Nguyễn Thị Lưỡng. IV. Phù Thị Ngọc Hiếu. V. Trương Thị Bích Ngà. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 22 Call no. : 621.381 G434...

     21 p hcmute 03/04/2013 18646 1330

    Từ khóa: Điện tử học, vật liệu bán dẫn, mạch ứng dụng, mạch phân cực

  • Sức bền vật liệu

     Sức bền vật liệu

    Sức bền vật liệu/ Lê Ngọc Hồng, Lê Ngọc Thạch. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 2011 319tr.; 24cm 1. Sức bền vật liệu. 2. Vật liệu học. I. Lê Ngọc Thạch. Dewey Class no. : 620.112 -- dc 22 Call no. : 620.112 L433-H678 Dữ liệu xếp giá GT0278655 (DHSPKT -- GT -- ) [ Bận ] GT0278674 (DHSPKT -- GT -- ) [ Bận ] GT0278679 (DHSPKT -- GT -- ) [ Bận...

     13 p hcmute 14/01/2013 986 81

    Từ khóa: Sức bền vật liệu, Vật liệu học, biến dạng, nội lực, ứng lực, bài toán siêu tĩnh

  • Vật liệu phi kim loại

    Vật liệu phi kim loại

    Vật liệu phi kim loại/ Hoàng Trọng Bá. -- Hà Nội.: Khoa học và Kỹ thuật, 2007 341tr; 21cm 1. Vật liệu học. 2. Vật liệu phi kim loại. Dewey Class no. : 620.19 -- dc 22 Call no. : 620.19 H678-B111 Dữ liệu xếp giá GT0148831 (DHSPKT -- GT -- ) [ Rỗi ] GT0148832 (DHSPKT -- GT -- ) [ Bận ] GT0148833 (DHSPKT -- GT -- ) [ Rỗi ] GT0148834 (DHSPKT -- GT -- ) [ Bận ]...

     10 p hcmute 14/01/2013 1530 65

    Từ khóa: Vật liệu học, Vật liệu phi kim loại, vật liệu polyme, gốm, cao su, gỗ, vật liệu

Hướng dẫn khai thác thư viện số

Bộ sưu tập nổi bật

@tag vật liệu học/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=228/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew