- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Mechanics for engineers : Statics
Mechanics for engineers : Statics / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Jr. -- 4th ed. -- New York : McGraw-Hill, 1987 xiii, 448p.; 24cm ISBN 0070045801 1. Cơ học ứng dụng. 2. Mechanics, Applied. 3. Statics. I. Johnston, E. Russell. Dewey Class no. : 620.105 -- dc 22 Call no. : 620.105 B415 Dữ liệu xếp giá SKN005537 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 18/09/2013 384 2
Từ khóa: Vật liệu học
Mechanics for engineers :Dynamic
Mechanics for engineers :Dynamic / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Jr. -- 4th ed. -- New York : McGraw-Hill, 1987 xiv,435- 926 p. : col. ill. ; 25 cm ISBN 070045828 1. Cơ học ứng dụng. 2. Mechanics, Applied. 3. Statics. I. Johnston, E. Russell. Dewey Class no. : 620.105 4 -- dc 22 Call no. : 620.1054 B415 Dữ liệu xếp giá SKN005125 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004549 (DHSPKT -- KD -- )...
8 p hcmute 18/09/2013 261 1
Từ khóa: Vật liệu học
Deformable bodies and their material behaior
Deformable bodies and their material behaior/ Henry W. Haslach, Ronald W. Armstrong. -- NJ: john Wiley & Sons, 2004 xix, 532p,; 26cm ISBN 0471125784 1. Defomations. 2. Materials - Mechanical properties. I. Aarmstrong, Ronald W. Dewey Class no. : 620.1 -- dc 22 Call no. : 620.1 H352 Dữ liệu xếp giá SKN004986 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 18/09/2013 272 1
Từ khóa: Vật liệu học
Engineering Mechanics - Volume 1 : Statics
Engineering Mechanics - Volume 1 : Statics/ J.L. Meriam,L G. Kraige ; William J. Palm. -- New York: John Wiley and Sons, Inc., 2002 xviii, 494p.; 26cm. ISBN 0471406465 1. Statics. 2. Tĩnh học. I. Kraige, L. G. Dewey Class no. : 620.1 -- dc 22 Call no. : 620.1 M561 Dữ liệu xếp giá SKN004888 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 18/09/2013 251 1
Từ khóa: Vật liệu học
Vector mechanics for engineers : Statics and Dynamics
Vector mechanics for engineers : Statics and Dynamics / Ferdinand Pierre Beer, E. Russell Johnstont, Jr.,Elliot R.Eisenberg,... -- 7th ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2004 xxi, 1328 p.; 26 cm ISBN 0071140751 1. Dynamics. 2. Mechanics, Applied. 3. Vector analysis. I. Johnstont, E. Russell . Dewey Class no. : 620.1 -- dc 21 Call no. : 620.1 V413 Dữ liệu xếp giá SKN006637 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004859...
12 p hcmute 18/09/2013 369 1
Từ khóa: Vật liệu học
Engineering mechanics: Dynamics
Engineering mechanics: Dynamics / R.C. Hybbeler. -- 2nd ed. -- New York : Prentice Hall, 2002 672p ; 24cm 1. Sức bền vật liệu. 2. Strength of materials. Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21 Call no. : 620.11 H624 Dữ liệu xếp giá SKN004210 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 18/09/2013 228 2
Từ khóa: Vật liệu học
Engineering mechanics: Statics
Engineering mechanics: Statics / Anthony Bedford, Wallace Flower. -- 4th ed. -- United States of America : Pearson Prentice Hall, 2005 624p ; 24cm 1. Sức bền vật liệu. 2. Strength of materials. I. Wallace, Flower. Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21 Call no. : 620.11 B411 Dữ liệu xếp giá SKN004209 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/09/2013 295 1
Từ khóa: Vật liệu học
Engineering mechanics: Statics
Engineering mechanics: Statics / R.C. Hibbeler. -- 2nd ed. -- New York : Pearson Prentice Hall, 2001 624p ; 24cm 1. Sức bền vật liệu. 2. Strength of materials. Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21 Call no. : 620.11 H624 Dữ liệu xếp giá SKN004208 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 18/09/2013 362 1
Từ khóa: Vật liệu học
Mechanics of fluids/ Irving H Shames. -- New York: McGraw-Hill, 2003 [1200p].; 26cm 1. Cơ học chất lỏng -- Kỹ thuật. 2. Fluid mechanics. Dewey Class no. : 620.106 -- dc 21 Call no. : 620.106 S524 Dữ liệu xếp giá SKN003787 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/09/2013 528 1
Từ khóa: Vật liệu học
Structure and properties of engineering materials
Structure and properties of engineering materials/ Daniel Henkel, Alan W Pense. -- New York: McGraw - Hill., 2002 446p.; 28cm. 1. Vật liệu học. I. Pense, Alan W.. Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21 Call no. : 620.11 H513 Dữ liệu xếp giá SKN003769 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 18/09/2013 258 1
Từ khóa: Vật liệu học
Phân tích mode dao động tấm có vết nứt bằng XFEM
Phân tích mode dao động tấm có vết nứt bằng XFEM/ Phan Thị Anh Tú. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2013 xii, 66tr. ; 30cm 1. Cơ học phá hủy. 2. Vật liệu học. I. Nguyễn Hoài Sơn Giáo viên hướng dẫn. Dewey Class no. : 620.1126 -- dc 22 Call no. : 605204 620.1126 P535-T883 Dữ liệu xếp giá SKC003996 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 10/09/2013 574 8
Từ khóa: Cơ học phá hủy, Vật liệu học
Giáo trình Điện tử cơ bản/ Trần Thu Hà, Trương Thị Bích Ngà, Nguyễn Thị Lưỡng,... -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2013 642tr.; 24cm 1. Điện tử học. I. Bùi Thị Tuyết Đan. II. Dương Thị Cẩm Tú. III. Nguyễn Thị Lưỡng. IV. Phù Thị Ngọc Hiếu. V. Trương Thị Bích Ngà. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 22 Call no. : 621.381 G434...
21 p hcmute 03/04/2013 15891 1277
Từ khóa: Điện tử học, vật liệu bán dẫn, mạch ứng dụng, mạch phân cực