- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Atmospheric corrosion investigation of Zinc-Coated, and copper-Bearing steel wir and wire products:A twenty years report/ John F. Occasione . -- 1st ed.. -- Philadelphia: ASTM, 1984 55p.; 20cm. 1. Ăn mòn kim loai. 2. Corrosion and anti corrosives. 3. Steel wire -- Corrosion. I. . Dewey Class no. : 620.1723 -- dc 21 Call no. : 620.1723 O15 Dữ liệu xếp giá SKN003275 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003276 (DHSPKT...
6 p hcmute 18/09/2013 461 1
Từ khóa: Electromagnetic properties, Vật liêu học
Techniques to assess the corrosion activity of steel rienforced concrete structures
Techniques to assess the corrosion activity of steel rienforced concrete structures/ Neal S. Berke, Edward Escalante,[et all.]. -- USA: ASTM, 1996 192p.; 20cm. 1. Reinfocing bars -- Corrosion -- Testing . 2. Reinforced concrete -- Corrosion -- Testing . 3. Vật liện học -- Độ bền cơ học. I. Berke, Neal S. . II. Escalante, Edward . Dewey Class no. : 620.13723 -- dc 21 Call no. : 620.13723 T255 Dữ...
6 p hcmute 18/09/2013 515 1
Từ khóa: Electromagnetic properties, Vật liêu học
Chemical analysis of metals. -- ASTM: Philadelphia, 1987
Chemical analysis of metals. -- ASTM: Philadelphia, 1987 140p.; 21cm 1. Alloys -- Analysis -- Congresses. 2. Kim loại -- Cấu trúc. 3. Metals -- Analysis -- Congresses. Dewey Class no. : 620.16 -- dc 21 Call no. : 620.16 C517 Dữ liệu xếp giá SKN003201 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003202 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 18/09/2013 389 1
Từ khóa: Electromagnetic properties, Vật liêu học
Uniformity of cement strengh. -- USA: Philadelphia, 1987
Uniformity of cement strengh. -- USA: Philadelphia, 1987. 99p. includes bibliographies and index; 20cm. ISBN 0 8031 0961 X 1. Cement -- Testing -- Congresses. 2. Vật liệu xây dựng. 3. Vật liệu xây dựng -- Xi măng. Dewey Class no. : 620.315 -- dc 21 , 693.5 Call no. : 620.315 U58 Dữ liệu xếp giá SKN003199 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003200 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 18/09/2013 351 1
Từ khóa: Electromagnetic properties, Vật liêu học
M3D: Mechanics and mechanisms of material damping
M3D: Mechanics and mechanisms of material damping/ Vikram K. Kinra. -- USA: Philadelphia, 1992 580p.; 24cm ISBN 0 8031 1495 8 1. Cơ kỹ thuật. 2. Damping (Mechanics) - Congresses. 3. Giảm rung (cơ học). 4. Internal fiction - congresses. 5. Material - Mechanical properties - Congresses. I. Kinra, Vikram K. . Dewey Class no. : 620.3 -- dc 21 Call no. : 620.3 M486 Dữ liệu xếp giá SKN003144...
7 p hcmute 18/09/2013 468 1
Từ khóa: Electromagnetic properties, Vật liêu học
Life prediction methodology for titanium matrix composites
Life prediction methodology for titanium matrix composites/ W.S. Johnson(Edit). -- U.S.A: ASTM, 1996 625p.; 24cm 1. Metallic Conposites -- Testing -- Congreeses. 2. Service life -- Congresse. 3. Titan. 4. Titanium -- Congresses. I. Johnson, W. S. II. Larsen, J. M. Dewey Class no. : 620.189322 -- dc 21 Call no. : 620.189322 L722 Dữ liệu xếp giá SKN003125 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 18/09/2013 410 1
Từ khóa: Electromagnetic properties, Vật liêu học
Creative use of bearing steels
Creative use of bearing steels/ Joseph J.C. Hoo(Edit). -- USA: Philadelphia, 1993 314p.; 24cm ISBN 0 8031 1850 3 1. Công nghệ kim loại. 2. Rolling contact -- Congresses. 3. Steel -- Metallurgy -- Congresses. 4. Stell,Bearing -- Congresses. 5. Thép. I. Hoo, Joseph J.C. . Dewey Class no. : 620.17 -- dc 21 Call no. : 620.17 C912 Dữ liệu xếp giá SKN003120 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 18/09/2013 382 4
Từ khóa: Electromagnetic properties, Vật liêu học
Wear and friction of elastomers
Wear and friction of elastomers/ Robert Denton(Edit). -- USA: ASTM, 1992 126p.; 22cm. ISBN 0 8031 1467 2 1. Elastomers -- Mechanical properties . 2. Friction. 3. Mechanical wear. 4. Vật liệu học -- Độ bền cơ học. I. Denton, Robert. II. Keshavan, M. K. Dewey Class no. : 620.19492 -- dc 21 Call no. : 620.19492 W362 Dữ liệu xếp giá SKN003117 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 18/09/2013 232 1
Từ khóa: Electromagnetic properties, Vật liêu học
Harris' shock and vibration handbook
Harris' shock and vibration handbook/ Cyril M. Harris, Allan G. Piersol. -- 5th ed. -- New York: McGraw - Hill, 2002 1792tr.; 24cm ISBN 0 07 137081 1 1. Cơ kỹ thuật. 2. Dao động. 3. Vibration. I. Piersol Allan G. Dewey Class no. : 620.3 -- dc 21 Call no. : 620.3 H316 Dữ liệu xếp giá SKN002912 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 18/09/2013 415 1
Từ khóa: Electromagnetic properties, Vật liêu học
Fundamentals of vibrations / Leonard Meirovitch. -- Singapore: McGraw Hill, 2001 806p.; 23cm ISBN 0 07 118174 1 1. Dao động. 2. Vibration. Dewey Class no. : 620.3 -- dc 21 Call no. : 620.3 M514 Dữ liệu xếp giá SKN002825 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/09/2013 322 1
Từ khóa: Electromagnetic properties, Vật liêu học
Dictionary of Ceramics: A. E. Dodd
Dictionary of Ceramics: A. E. Dodd. -- [New York]: Littlefield, Adams & Co, 1967 195p.; 22cm. 1. Gốm sứ -- Từ điển. Dewey Class no. : 620.14 -- dc 21 , 620.142 Call no. : 620.14 D639 Dữ liệu xếp giá SKN001575 (DHSPKT -- KD -- ) Ấn phẩm không phục vụ
5 p hcmute 18/09/2013 259 1
Từ khóa: Electromagnetic properties, Vật liêu học
Ceramics in machining processes
Ceramics in machining processes/ Alan G. King, W. M. Whelldon. -- New York: Academic Press, 1966 307p.; 22cm 1. Ceramicss. 2. Gốm -- Sứ(Vật liệu học). I. Whelldon, W. M. . Dewey Class no. : 620.14 -- dc 21 Call no. : 620.14 K52 Dữ liệu xếp giá SKN000471 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000472 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 18/09/2013 199 1
Từ khóa: Electromagnetic properties, Vật liêu học