- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Xây dựng chương trình tính toán cơ học tấm vật liệu Composite bằng phương pháp phần tử hữu hạn
Xây dựng chương trình tính toán cơ học tấm vật liệu Composite bằng phương pháp phần tử hữu hạn: Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp trường T2011-71/ Vương Thị Ngọc Hân. -- Tp.HCM: Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp.Hồ Chí Minh, 2011 77tr.; 30cm 1. Vật liệu composite. 2. Vật liệu học. Dewey Class no. : 620.118 -- dc 22 Call no. :...
9 p hcmute 02/04/2015 631 8
Từ khóa: Vật liệu composite, Vật liệu học,
Xây dựng thư viện tra cứu vật liệu cơ khí thông dụng: Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp bộ B2009-22-42/ Lê Hiếu Giang. -- Tp.HCM: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp.Hồ Chí Minh, 2011 178tr.; 30cm 1. Vật liệu cơ khí. 2. Vật liệu học. I. Nguyễn Nhật Phi Long. II. Trần Thế San. Dewey Class no. : 620.1 -- dc 22 Call no. : ĐCB 620.1 L433-G433...
14 p hcmute 21/05/2014 556 6
Từ khóa: Vật liệu cơ khí, Vật liệu học
Xây dựng bộ hình ảnh chuẩn về tổ chức tế vi của thép và gang, phục vụ môn "Vật liệu học 1" (1126010), "Vật liệu học 2" (1126070) và Thí nghiệm vật liệu (1126011): Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp trường T2009-38/ Nguyễn Nhựt Phi Long, Trần Thế San, Võ Xuân Tiến. -- Tp.HCM: Đại học Sư phạm Kỹ thuật, 2010 101tr.; 30cm 1....
15 p hcmute 15/05/2014 598 4
Từ khóa: Vật liệu học
Encyclopédie Ménagère. -- Paris: Libraire aristidie quillet, 1958 833p.; 24cm. 1. trang trí nội thất -- Sổ tay. Dewey Class no. : 645.403 -- dc 21 Call no. : 645.403 E56 Dữ liệu xếp giá SKN002680 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 01/11/2013 434 1
Từ khóa: Vật liệu học
Larousse ménager/ R.E. Jeanne Chancrin . -- Paris: Libraire Larousse, 1955 1168p.; 25cm. 1. Dụng cụ gia đình -- sổ tay. 2. trang trí nội thất -- sổ tay. Dewey Class no. : 645.403 -- dc 21 Call no. : 645.403 L332 Dữ liệu xếp giá SKN002679 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 01/11/2013 463 1
Từ khóa: Vật liệu học
L'art ménager/ Paul Breton. -- 1è ed.. -- Paris: Flammarion, 1963 1083p.; 30cm. 1. Nghệ thuật trang trí. 2. Trang trí nội thất. Dewey Class no. : 749 -- dc 21 Call no. : 749 B844 Dữ liệu xếp giá SKN002678 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 01/11/2013 494 1
Từ khóa: Vật liệu học
Dictionnaire francais - Allemand
Dictionnaire francais - Allemand/ A. Pinloche, A. Jolivet. -- 1st ed.. -- Paris: Librairie Larousse, 1958 805p.; 15cm. 1. English language -- Dictionaries. 2. French language -- Dictionaries. 3. Từ điển Pháp-Anh. 4. Tiếng Anh -- Từ điển. 5. Tiếng Pháp -- Từ điển. I. Jolivet, A. Dewey Class no. : 443.33 -- dc 21 Call no. : 443.33 P643 Dữ liệu xếp giá SKN002674 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002676...
7 p hcmute 01/11/2013 399 3
Từ khóa: Vật liệu học
Le Russe pour les specialistes: Techniciens et scientifiques
Le Russe pour les specialistes: Techniciens et scientifiques/ V. I. Mitrokhina, O. G. Motovilova. -- 2è ed.. -- Moscou: Rousski Yazyk, 1986 351p.; 4cm. 1. Tiếng Nga thực hành. 2. Tiếng Nga -- Ngữ pháp. 3. iếng Nga -- Từ loại. Dewey Class no. : 491.75 -- dc 21 , 621.381 Call no. : 491.75 M684 Dữ liệu xếp giá SKN002671 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 01/11/2013 402 1
Từ khóa: Vật liệu học
Dictionnaire des frequences de mots dans la langue russe moderne: A L' usage des professeurs de russe/ vy Steinfeldt. -- 1è ed.. -- Moscou: Progrès, [1971] 231p.; 21cm. 1. Tiếng Nga -- Từ điển. Dewey Class no. : 491.73 -- dc 21 Call no. : 491.73 S822 Dữ liệu xếp giá SKN002666 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002667 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 01/11/2013 389 2
Từ khóa: Vật liệu học
nnaire des Synonimes de la languge Francais
Dictionnaire des Synonimes de la languge Francais/ René Bailly. -- 1st ed.. -- Paris: Libraire Larousse, 1946 626p.; 21cm. 1. French language -- Dictionaries. 2. Tiếng pháp -- Từ điển. 3. Tiếng Pháp -- Từ điển đồng nghĩa. Dewey Class no. : 443 -- dc 21 Call no. : 443 B158 Dữ liệu xếp giá SKN002665 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 01/11/2013 356 3
Từ khóa: Vật liệu học
Dictionnaire technique du batiment et des travaux publics
Dictionnaire technique du batiment et des travaux publics/ Maurice Barbier, Gustave Stoskopf, Janine Flitz, [et al.]. -- 2è ed.. -- Paris: Éditions Eyrolles, 1973 151p.includes bibliographie; 18cm. 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Tiếng Pháp -- Từ điển kỹ thuật. I. Barbier, Maurice. II. Flitz, Janine. III. Stoskopf, Gustave. Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 D554 Dữ liệu xếp giá...
6 p hcmute 01/11/2013 361 1
Từ khóa: Vật liệu học
Tendances de l' enseignement dans les annees 70: Une analyse quantitative. -- 1è ed
Tendances de l' enseignement dans les annees 70: Une analyse quantitative. -- 1è ed.. -- Paris: OCDE, 1984 147p.; 26cm. 1. Giáo dục học. 2. Phương pháp giảng dạy. Dewey Class no. : 371.102 -- dc 21 Call no. : 371.102 T291 Dữ liệu xếp giá SKN002662 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 01/11/2013 422 1
Từ khóa: Vật liệu học